9301 |
Nghiêm Thế Công |
Dân Cường-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
19/07/1970 |
A3 |
5 |
11 |
9302 |
Vũ Viết Đô |
|
|
19/07/1970 |
B1 |
8 |
33 |
9303 |
Nguyễn Xuân Huê |
Diễn Xuân_Diễn Châu-Nghệ An |
|
20/07/1970 |
A4 |
14 |
23 |
9304 |
Phạm Đức Ngạch |
Cẩm Liên-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa |
|
23/07/1970 |
A8 |
27 |
27 |
9305 |
Phan Văn Quý |
Hậu Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
24/07/1970 |
A3 |
1 |
1 |
9306 |
Nguyễn Văn Tư |
Thanh Lĩnh-Thanh chương-Nghệ An |
|
24/07/1970 |
B4 |
11 |
1 |
9307 |
Đoàn Văn Tư |
|
|
25/07/1970 |
B5 |
4 |
17 |
9308 |
Nguyễn Văn Niệm |
Cẩm Thanh-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
26/07/1970 |
A2 |
8 |
15 |
9309 |
Lương Ngọc Ninh |
Yên Hoà-Tương Dương-Nghệ An |
|
28/07/1970 |
A4 |
6 |
9 |
9310 |
Trần Minh Khương |
Kim Thanh-Kim Tân-Hải Hưng |
|
29/07/1970 |
A3 |
2 |
14 |
9311 |
Chu Văn Dần |
Đông Thái-BaVì-Hà Nội |
|
29/07/1970 |
A3 |
6 |
3 |
9312 |
Hà Nguyên Dung |
Thanh Hà-Thanh Ba-Phú Thọ |
|
29/07/1970 |
A3 |
9 |
2 |
9313 |
Phạm Ngọc Bảo |
Đông Xuân-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
29/07/1970 |
A4 |
10 |
3 |
9314 |
Lê Minh Huệ |
Minh Tân-Vũ Bản-Hà Nam |
|
29/07/1970 |
A4 |
16 |
1 |
9315 |
Nguyễn Văn Đài |
Tân Dân-Bất Bạt-Hà Nội |
|
30/07/1970 |
A3 |
1 |
6 |
9316 |
Phan Đức Thục |
Long Xuyên-Phú Thọ-Hà Nội |
|
30/07/1970 |
A3 |
1 |
13 |
9317 |
Đặng Văn Tuỵ |
Trần Phú-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
30/07/1970 |
A3 |
5 |
8 |
9318 |
Đặng Hùng Kham |
Diễn Yên-Diễn Châu-Nghệ An |
|
03/08/1970 |
A4 |
13 |
18 |
9319 |
Trần Văn Khanh |
Minh thuận-Vũ Bản-Hà Nam |
|
11/08/1970 |
A4 |
7 |
9 |
9320 |
Ngô Văn Lan |
|
|
11/08/1970 |
B1 |
6 |
8 |
9321 |
Lê Cảnh Phương |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
13/08/1970 |
B7 |
4 |
5 |
9322 |
Nguyễn Hữu Viết |
|
|
15/08/1970 |
B1 |
9 |
31 |
9323 |
Vi Xuân Tuý |
Nghĩa Trung-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
18/08/1970 |
A4 |
13 |
30 |
9324 |
Nguyễn Xuân Đoái |
Trung An-Vũ Thủ-Thái Bình |
|
19/08/1970 |
A2 |
41 |
5 |
9325 |
Phạm Thị Tâm |
Hưng Hoà-Vinh-Nghệ An |
|
26/08/1970 |
A3 |
2 |
2 |
9326 |
Nguyễn Văn Băng |
Vinh Quang-Hoài Đức-Hà Nội |
|
26/08/1970 |
A4 |
16 |
9 |
9327 |
Trần Lê Cường |
P Phong châu-TX phú thọ-Phú Thọ |
1950 |
26/08/1970 |
A5 |
3 |
14 |
9328 |
Nguyễn Hữu Tế |
Tư Vũ-Thanh Thuỷ-Phú Thọ |
|
27/08/1970 |
A3 |
5 |
9 |
9329 |
ốc Văn Thiết |
Yên Hoà-Tương Dương-Nghệ An |
|
31/08/1970 |
A4 |
16 |
16 |
9330 |
Hà Xuân Độ |
Liêm Cần-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
31/08/1970 |
B8 |
1 |
22 |
9331 |
Nguyễn Viết Trung |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
02/09/1970 |
B1 |
5 |
16 |
9332 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Quỳnh Lập-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
08/09/1970 |
A4 |
12 |
23 |
9333 |
Lê Minh Hào |
Môn Sơn-Con Cuông-Nghệ An |
|
10/09/1970 |
A4 |
10 |
9 |
9334 |
Nguyễn Ngọc Khuê |
Diễn Xuân-Diễn Châu-Nghệ An |
|
18/09/1970 |
A4 |
2 |
26 |
9335 |
Lô Xuân Đào |
Nghĩa trung-Nghĩa Dân-Nghệ An |
|
18/09/1970 |
A4 |
4 |
22 |
9336 |
Nguyễn Văn Thường |
Diễn Mỹ-Diễn Châu-Nghệ An |
|
18/09/1970 |
A8 |
15 |
21 |
9337 |
Hoàng Thanh Bình |
Bình Thanh-Kiến Xương-Thái Bình |
|
30/09/1970 |
B1 |
5 |
9 |
9338 |
Nguyễn Ngọc Kỷ |
Tự Nhiên-Thường Tín-Hà Nội |
|
01/10/1970 |
A2 |
27 |
10 |
9339 |
Hoàng Quốc Piệt |
Thương Hiếu-Kiến Xương-Thái Bình |
|
02/10/1970 |
A8 |
34 |
25 |
9340 |
Kha Văn Thân |
|
|
03/10/1970 |
A4 |
13 |
16 |
9341 |
Phạm Văn Nang |
Tân Phúc-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
09/10/1970 |
B5 |
10 |
24 |
9342 |
Đặng Đình Huynh |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1942 |
09/10/1970 |
B10 |
9 |
7 |
9343 |
Nguyễn Đăng Minh |
Thạch Văn-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
10/10/1970 |
A3 |
5 |
2 |
9344 |
Hoàng Nam |
Diễn thọ-Diễn CHâu-Nghệ An |
|
11/10/1970 |
A4 |
11 |
28 |
9345 |
Nguyễn Văn Minh |
Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
12/10/1970 |
A4 |
1 |
19 |
9346 |
Hồ Minh Dũng |
Quỳnh Nghĩa-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
13/10/1970 |
A3 |
1 |
7 |
9347 |
Hoàng Văn Nam |
|
|
16/10/1970 |
A8 |
2 |
17 |
9348 |
Bùi Văn Quang |
|
|
16/10/1970 |
A8 |
9 |
16 |
9349 |
Nguyễn Sỹ Hoè |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
17/10/1970 |
B7 |
4 |
1 |
9350 |
Đặng Văn Mật |
Nhân Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
19/10/1970 |
A4 |
15 |
16 |