Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9351 Nguyễn Xuân Giai Minh Dân-Triệu Sơn-Thanh Hóa 19/10/1970 A4 16 2
9352 Kiều Công Khai Yên Khê-Thạch Ba-Vĩnh Phú 20/10/1970 A3 1 32
9353 Võ Đình Lộc Nam Phúc-Nam Đàn-Nghệ An 23/10/1970 A4 14 19
9354 Nguyễn Thanh Tài Nam Liên-Nam Đàn-Nghệ An 24/10/1970 A4 2 18
9355 Trần Văn Nhiệm Quỳnh Ngọc-Quỳnh Lưu-Nghệ An 24/10/1970 A4 4 18
9356 Hoàng Đình Lữ Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1950 24/10/1970 B10 8 5
9357 Ngô Văn Vi Hà Linh-Hà Trung-Thanh Hóa 25/10/1970 B1 5 43
9358 Nông Công Độ 31/10/1970 A3 8 1
9359 Nguyễn Văn Điền 31/10/1970 B1 8 17
9360 Hồ Văn Tân Sơn Thành-Yên Thành-Nghệ An 03/11/1970 A4 15 18
9361 Vũ Văn Liên Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 05/11/1970 A4 11 16
9362 Hồ Quang Quỳnh Nghĩa-Quỳnh Lưu-Nghệ An 06/11/1970 A4 9 16
9363 Nguyễn Công Quynh Di Lân-Thạch Thất-Hà Nội 08/11/1970 A3 2 13
9364 Trần Đình Hoè Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 08/11/1970 A4 3 30
9365 Hoàng Văn Hảo Hưng Thái-Hưng Nguyên-Nghệ An 08/11/1970 A4 7 16
9366 Lữ Văn Tính Đôn Phục-Con Cuông-Nghệ An 10/11/1970 A4 13 7
9367 Nguyễn Xuân Lan Diễn Kim-Diễn Châu-Nghệ An 10/11/1970 A8 8 17
9368 Đinh Xuân Nguyệt Thái Lâm-Nam Sách-Hải Dương 12/11/1970 B1 18 40
9369 Lê Xuân Cư Nam Liên-Nam Đàn-Nghệ An 12/11/1970 B1 19 25
9370 Nguyễn Văn Lựu Thành Phố Vinh-Nghệ An 13/11/1970 A2 13 13
9371 Võ Minh Thuần Diễn Tháp-Diễn Châu-Nghệ An 13/11/1970 A4 2 27
9372 Nguyễn Xuân Lan Quỳnh hoa-quỳnh lưu-Nghệ An 13/11/1970 A8 6 28
9373 Nguyễn Mạnh Chiến Hiệp Hoà-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 15/11/1970 A2 41 13
9374 Phí Công Thảo Chiến Thắng-Hoài Đức-Hà Nội 1951 17/11/1970 A5 4 8
9375 Nguyễn Xuân Khang Yên Thắng-Lục Yên-Yên Bái 1949 17/11/1970 A5 12 23
9376 Vũ Văn Nhân Đoàn Kết-Tiên Lữ-Hải Dương 18/11/1970 A3 6 1
9377 Cao Văn Quy Đồng Hương-Kim Sơn-Ninh Bình 18/11/1970 A3 10 32
9378 Lương Văn Chinh Bình Long-Quảng Hoà-Cao Bằng 18/11/1970 A4 14 1
9379 Nguyễn Đình Viên Nghi Công-Nghi Lộc-Nghệ An 1945 18/11/1970 A5 3 8
9380 Cao Xuân Để Chiền Mai-Mai Sơn-Sơn La 1942 20/11/1970 A5 1 11
9381 Nguyễn Ngọc Bút Văn Trục-Lập Thạch-Vĩnh Phúc 1936 20/11/1970 A5 1 12
9382 Triệu văn Thuận Phục Linh-Đại Từ-Thái Nguyên 1950 22/11/1970 A5 4 12
9383 Chu Đình Đức Yên Sơn-Hạ Hòa-Phú Thọ 22/11/1970 B1 19 37
9384 Phùng A Kín Mường Lang-Phù Yên-Yên Bái 1948 24/11/1970 A5 1 1
9385 Phạm Thanh Xuân Lang Sơn-Hạ Hoà-Phú Thọ 1947 24/11/1970 A5 1 8
9386 Lò Văn Dọn Xã Chiềng Ngàm/Huyện Thuận Châu/Tỉnh Sơn La 1949 24/11/1970 A5 3 17
9387 Lang Hồng Thái Đồng Văn-Quế Phong-Nghệ An 28/11/1970 A4 12 25
9388 Nguyễn Văn Quý Phận Trục-Lập Thạch-Vĩnh Phúc 30/11/1970 B1 19 4
9389 Bế ích Trọng Độc Lập-Quảng Yên-Cao Bằng 30/11/1970 B4 9 24
9390 Lê Văn Ky Nam Giang-Thọ Xuân-Thanh Hóa 01/12/1970 A2 34 14
9391 Nông Văn Thưởng Bản Tường-Hoà An-Cao Bằng 02/12/1970 A3 1 9
9392 Tống Văn Ngọ D bộ-D1 02/12/1970 A8 35 3
9393 Nguyễn Đình Khoa Thái Học-Yên Viên-Hà Giang 04/12/1970 B1 9 40
9394 Nguyễn Văn Du Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 04/12/1970 B7 2 6
9395 Nguyễn Văn Tuý Đông Tân-Đông Quan-Thái Bình 1952 08/12/1970 A5 4 16
9396 Nguyễn Văn Thoái Yên Hoà-Yên Mỗ-Ninh Bình 10/12/1970 B1 8 11
9397 Vương Đình Hoạt Đại Mạch-Đông Anh-Hà Nội 11/12/1970 A3 6 4
9398 Đặng Duy Mệnh Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 13/12/1970 B10 11 2
9399 Vy Hoàng Cương Yên Tĩnh-Tương Dương-Nghệ An 14/12/1970 A4 11 30
9400 Đoàn Ngọc Uẩn An Đức-Ninh Giang-Hải Dương 1944 15/12/1970 A5 3 6
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây