Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9401 Nguyễn Văn Thạch C2-D1-E1 17/12/1970 A2 35 8
9402 Nguyễn Hồng Lương Tân Đức-Ba vì-Hà Nội 1948 17/12/1970 A5 11 20
9403 Nguyễn Đăng Ngọc Nhân Sơn-Đô Lương-Nghệ An 19/12/1970 A3 7 15
9404 Nguyễn Lâm Xơng Thanh Tùng-Thanh Chương-Nghệ An 19/12/1970 A3 14 3
9405 Nguyễn Văn Dung Thanh Sơn-Kim Bảng-Hà Nam 1949 20/12/1970 A5 3 7
9406 Vũ Quốc Tạc Liêm Mạc-Thanh Hà-Hải Dương 1939 21/12/1970 A5 8 13
9407 Trần Văn Trương Văn Hải-Đông Phong-Tiền Hải-Thái Bình 22/12/1970 B2 1 32
9408 Chu Văn Lai Tiên Lục-Lạng Giang-Bắc Giang 22/12/1970 B2 2 22
9409 Nguyễn Ngọc Dư Xuân Ái-Văn Yên-Yên Bái 22/12/1970 B2 7 10
9410 Trần Đình Lâm Thanh Ngọc-Thanh Chương-Nghệ An 29/12/1970 A4 9 24
9411 Phạm Văn Bào Hoà Bình-Thư Trì-Thái Bình 01/01/1971 A3 3 6
9412 Chu văn thục Văn nhuệ-Ân Thi-Hưng yên 1951 03/01/1971 A5 3 2
9413 Nguyễn Văn Lịch Lạng Sơn-Hạ Hoà-Phú Thọ 1952 03/01/1971 A5 5 20
9414 Vi Ngọc Quanh Đồng Văn-Quế Phong-Nghệ An 04/01/1971 A4 8 16
9415 Nghiêm Xuân Thìn Cộng Hoà-Phú Xuyên-Hà Nội 07/01/1971 B10 34 14
9416 Lê Văn Sơn Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 09/01/1971 B5 1 24
9417 Hồ Ngân Quỳnh Liên-Quỳnh Lưu-Nghệ An 11/01/1971 A4 11 25
9418 Trần Dưỡng 16/01/1971 B1 6 33
9419 Phạm Ngọc Đăng 17/01/1971 B1 6 20
9420 Hoàng Thanh Nam Can Lộc-Hà Tĩnh 20/01/1971 A4 15 26
9421 Nguyễn Văn Lộ Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình 23/01/1971 A2 33 12
9422 Nguyễn Sỹ Hoà Nam Hưng-Nam Đàn-Nghệ An 24/01/1971 A3 3 5
9423 Nguyễn Viết Hoa 31/01/1971 B1 5 18
9424 Nguyễn Văn Tăng Đông Nam-Tiền Hải-Thái Bình 01/02/1971 B1 19 34
9425 Nguyễn Văn Nhân Cách Bi-Quế Võ-Bắc Ninh 02/02/1971 A8 20 17
9426 Nguyễn Công Dân Thạch Môn-Thạch Hà-Hà Tĩnh 03/02/1971 A4 5 32
9427 Nguyễn Văn Ngọc Khánh Hồng-Yên Khánh-Ninh Bình 03/02/1971 B10 71 11
9428 Nguyễn Hữu Liên 05/02/1971 A8 16 17
9429 Nguyễn Văn Hiệp Hưng Trung-Hưng Nguyên-Nghệ An 07/02/1971 A3 3 15
9430 Phạn Văn Châu 14/02/1971 A2 32 7
9431 Nguyễn Tiến Dũng 15/02/1971 B4 4 37
9432 Đặng Hồng Kỷ N.Thuận-N.Lô-NGhệ An 15/02/1971 B5 3 6
9433 Tống Văn Lạc Trường Yên-ỷ La-Tuyên Quang 1948 17/02/1971 A5 1 4
9434 Nguyễn Xuân Khan 17/02/1971 A8 1 17
9435 Nguyễn Văn Hộ Văn Tập-Tam Dương-Vĩnh Phúc 17/02/1971 B1 18 29
9436 Nguyễn Trung Thành Hoà An-Cao Bằng 18/02/1971 A4 11 9
9437 Nguyễn Thành Tô Quỳnh Lương-Quỳnh Côi-Thái bình 1948 19/02/1971 A7 10 14
9438 Hoàng Trung Tần Diễn Thọ-Diễn Châu-Nghệ An 19/02/1971 B1 12 11
9439 Bạch Văn Lưu Ngô Xá-Cẩm Khê-Phú Thọ 20/02/1971 B1 6 18
9440 Nguyễn Q Thắng Quảng Ninh 22/02/1971 B4 11 5
9441 Lê Tiên Học Linh Bắc-Hà Nội 26/02/1971 B4 11 4
9442 Bùi Xuân Thọ Xã Đông Huy/Huyện Đông Hưng/Tỉnh Thái Bình 1950 01/03/1971 A8 21 15
9443 Hà Văn Hậu Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1944 01/03/1971 B10 10 8
9444 Trần Văn Ân Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1943 03/03/1971 B10 10 15
9445 Hoàng Đại Cương C20 E165 F312 04/03/1971 A2 31 7
9446 Trần Văn Quyền Lô Giang-Đông Hưng-Thái Bình 07/03/1971 B4 3 36
9447 Nguyễn Hữu Lộc Xã Khai Sơn/Huyện Anh Sơn/Tỉnh Nghệ An 01/02/1952 17/03/1971 A2 0 0
9448 Hoàng Văn Lại Hồng Châu-Yên Lạc-Vĩnh Phúc 19/03/1971 B10 16 8
9449 Tạ Văn Cừ Liên Mạc-Yên Lãng-Vĩnh Phúc 20/03/1971 B1 9 37
9450 Nguyễn Sỹ Quyến Bãi Phủ-Con Cuông-Nghệ An 24/03/1971 A4 1 8
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây