Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
901 Nguyễn Đăng Bảo Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 19/04/1969 B10 12 7
902 Hoàng Văn Hoạt Mường Sang-Mộc Châu-Sơn La 21/04/1969 A4 2 31
903 Nguyễn Đình Lan Thanh Bích-Thanh Chương-Nghệ An 22/04/1969 A4 2 19
904 Nguyễn Viết Quang Thịnh Thành-Yên Thành-Nghệ An 23/04/1969 A4 2 6
905 Lê Ngọc Sơn Hợp Thành-Yên Thành-Nghệ An 23/04/1969 A4 8 8
906 Nguyễn Viết Định Hậu Thành-Yên Thành-Nghệ An 23/04/1969 A4 13 11
907 Nguyễn Thị Huệ Ngọc Sơn-Chương Mỹ-Hà Nội 1952 25/04/1969 A5 9 14
908 Vũ Xuân Lúp Bắc Sơn-Kỳ Sơn-Hoà Bình 26/04/1969 A4 14 30
909 Đỗ Văn Thơm Sơn Chiểu-Phúc Thọ-Hà Nội 27/04/1969 B4 10 6
910 Nguyễn Doãn Khang Bình Đài 1-Thanh Oai-Hà Nội 27/04/1969 B6 2 1
911 Nguyễn Xuân Uy Diễn Phú-Diễn Châu-Nghệ An 30/04/1969 A3 3 28
912 Trần Quang Niên Q TAm-Q . Lưu-Nghệ An 30/04/1969 B5 3 5
913 Nguyễn Công Tuân Chàng Sơn-Thạch Thất-Hà Nội 1942 01/05/1969 A7 8 15
914 Doãn ngọc Sắc Thái Sơn-Hàm Yên-Tuyên Quang 01/05/1969 B2 11 3
915 Mong Văn Thông Kim Tiến-Tương Dương-Nghệ An 03/05/1969 A4 8 23
916 Mong Văn Nghệ 06/05/1969 A4 2 16
917 Phùng Bá Thiệp Tam Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 06/05/1969 A4 11 23
918 Nhiếp Xuân Huy Thanh Hương-Thanh Liêm-Hà Nam 11/05/1969 A2 21 10
919 Mong Văn Sắc 11/05/1969 A4 5 17
920 Mong Văn Tân 11/05/1969 A4 7 17
921 Nguyễn Hữu Hoè Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1948 13/05/1969 B10 8 8
922 Nguyễn Ngọc Hơị 14/05/1969 A4 1 17
923 Dần Văn Thiết Luân Mai-Tương Dương-Nghệ An 15/05/1969 A4 3 23
924 Phan Đăng Khầm Hoa Thành-Yên Thành-Nghệ An 15/05/1969 A4 8 19
925 Đinh Ngọc Kế Quỳnh Bá-Quỳnh Lưu-Nghệ An 15/05/1969 A4 15 25
926 Nguyễn Sỹ Hồng Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 21/05/1969 B7 4 2
927 Nguyễn Văn Tỵ Mõ Đạo-Quế Võ-Bắc Ninh 22/05/1969 A3 14 12
928 Phạm Văn Kiềm Đông Sơn-Đông Hưng-Thái Bình 22/05/1969 A6 12 12
929 Phạm Viết Công Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 31/05/1969 A3 13 30
930 Vũ Văn Thước Diễn Viên-Diễn Châu-Nghệ An 31/05/1969 A4 3 17
931 Đặng Thị Ân Diễn Đoài-Diễn Châu-Nghệ An 31/05/1969 A8 19 28
932 Hoàng Văn Chon Chiềng Phà-Quýnh Nhai-Sơn La 31/05/1969 B1 7 1
933 Lê Thị Hồng Sơn Quan-Hương Sơn-Hà Tĩnh 01/06/1969 A2 21 13
934 Phạm Văn Luận Đông Hồng-Nguyên Xa-Tiên Hưng-Thái Bình 04/06/1969 B1 5 5
935 Nguyễn Văn Uẩn Cố Đô-Ba Vì-Hà Nội 04/06/1969 B1 8 9
936 Hoàng Trung Tâm Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1939 05/06/1969 B10 4 4
937 Nguyễn Cảnh Khanh 07/06/1969 A4 1 29
938 Nguyễn Đức Việt Sơn Thành-Yên Thành-Nghệ An 07/06/1969 A4 5 10
939 Hà Văn Linh 08/06/1969 A4 15 27
940 Lê Hách Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa 11/06/1969 A4 5 31
941 Nguyễn Công Vũ Sơn Cù-Lâm Thao-Phú Thọ 11/06/1969 A4 11 1
942 Đặng Thị Hồi Sinh Đ. Đồn-Hà Nội 11/06/1969 B5 3 10
943 Lê Văn Hảo Đường Lâm-Tùng Thiện-Hà Nội 12/06/1969 A3 13 4
944 Đinh Thế Cường Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 12/06/1969 A4 2 24
945 Nguyễn Minh Hoa Nghi Hoa-Nghi Lộc-Nghệ An 12/06/1969 A4 9 30
946 Bùi Công Lai Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1947 12/06/1969 B10 9 10
947 Đặng Kim Thắng Nậm Mười-Văn Chấn-Yên Bái 14/06/1969 B1 6 24
948 Lê Văn Thông 15/06/1969 A4 8 29
949 Đặng ích Trọng Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 16/06/1969 A4 4 27
950 Nguyễn Duy Bính Thanh yên-Thanh chương-Nghệ An 16/06/1969 A4 15 23
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây