9451 |
Vi Ngọc Dung |
Thạch Ngàn-Con Cuông-Nghệ An |
|
24/03/1971 |
A4 |
10 |
7 |
9452 |
Lữ Trung Phương |
Châu Hội-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
24/03/1971 |
A4 |
12 |
8 |
9453 |
Lương Nam Vang |
Đức Chính-Đông Triều-Quảng Ninh |
|
24/03/1971 |
A8 |
17 |
21 |
9454 |
Vũ Thị Chún |
Quỳnh Mỹ-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
26/03/1971 |
A2 |
32 |
6 |
9455 |
Trần Văn Đề |
Cát Văn-Thanh Chương-Nghệ An |
|
26/03/1971 |
B1 |
12 |
10 |
9456 |
Đoàn Văn Nhị |
Bản Mai-Bắc Hà-Lào Cai |
1953 |
28/03/1971 |
A5 |
1 |
17 |
9457 |
Nguyễn Xuân Chiến |
C2-D2-959 |
|
29/03/1971 |
A2 |
32 |
9 |
9458 |
Nguyễn Văn Gia |
Liên Hòa-Phù Ninh-Phú Thọ |
|
30/03/1971 |
B10 |
69 |
1 |
9459 |
Phạm Bá Lý |
Thanh Chung-Thanh Chương-Nghệ An |
|
31/03/1971 |
A2 |
27 |
5 |
9460 |
Trần Đình Kha |
C2 E4 E155 F312 |
|
31/03/1971 |
A2 |
31 |
6 |
9461 |
Hoàng Văn Trường |
Nghĩa Hội-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
31/03/1971 |
A2 |
33 |
6 |
9462 |
Dương Đìng Gia |
Yên Thịnh-Phú Bình-Thái Nguyên |
|
31/03/1971 |
A4 |
2 |
30 |
9463 |
Đoàn Công Nhung |
Đức Thuận-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
31/03/1971 |
A4 |
3 |
32 |
9464 |
Nguyễn Duy Thủy |
Tự Nhiên-Thượng Tín-Hà Nội |
|
31/03/1971 |
B10 |
66 |
6 |
9465 |
Trương Công Viên |
Kỳ Trinh-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
01/04/1971 |
A3 |
5 |
4 |
9466 |
Nguyễn Tiến Phái |
Nam Sơn-Quế Võ-Bắc Ninh |
|
01/04/1971 |
B10 |
64 |
9 |
9467 |
Trần Văn Tăng |
Mỹ Hà-Ngoại Thành-Nam Định |
|
01/04/1971 |
B10 |
66 |
11 |
9468 |
Bùi Văn Cầu |
Yên Lập-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
|
01/04/1971 |
B10 |
67 |
4 |
9469 |
Trần Hữu Bàn |
Yên Trì-YênThủy-Hoà Bình |
|
01/04/1971 |
B10 |
68 |
3 |
9470 |
Tạ Tiến Chinh |
Nam Hồng-Tiền Hải-Thái Bình |
|
01/04/1971 |
B10 |
68 |
4 |
9471 |
Đinh Hữu Sép |
Đồng Tâm-Lạc Thủy-Hoà Bình |
|
01/04/1971 |
B10 |
68 |
13 |
9472 |
Phạm Ngọc Lân |
An Tường-Yên Sơn-Tuyên Quang |
|
01/04/1971 |
B10 |
69 |
3 |
9473 |
Hoàng Tiến Sơn |
Đôn Nhân-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
01/04/1971 |
B10 |
69 |
9 |
9474 |
Nguyễn Trọng Quỳnh |
Dậu Dương-Tam Nông-Phú Thọ |
|
01/04/1971 |
B10 |
69 |
10 |
9475 |
Mai Xuân Dư |
Định Tiến-Yên Định-Thanh Hóa |
|
01/04/1971 |
B10 |
69 |
14 |
9476 |
Nguyễn Tiến Đắc |
Kim Bình-Kim Bảng-Hà Nam |
|
01/04/1971 |
B10 |
70 |
6 |
9477 |
Lâm Duy Vũ |
Nam Triều-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
01/04/1971 |
B10 |
70 |
8 |
9478 |
Nguyễn Văn Tỏ |
Thanh Tao-Thanh Oai-Hà Nội |
|
01/04/1971 |
B10 |
70 |
12 |
9479 |
Hoàng Quốc Thịnh |
Nghĩa Trung-Nghĩa Hưng-Nam Định |
|
01/04/1971 |
B10 |
71 |
10 |
9480 |
Nguyễn Đình Bình |
Ngũ Kiên-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
|
01/04/1971 |
B10 |
72 |
3 |
9481 |
Trần Văn Phúc |
Vũ Di-Vĩnh Tưòng-Vĩnh Phúc |
|
02/04/1971 |
B10 |
69 |
4 |
9482 |
Hoàng Văn Cười |
Nam Quấn-An Hoà-Cao Bằng |
|
07/04/1971 |
A3 |
3 |
9 |
9483 |
Lê Minh Cường |
Hải quang-hải hậu-nam định |
|
07/04/1971 |
B4 |
4 |
20 |
9484 |
Trần Văn Thật |
hồng phượng-yên lạc-vĩnh phúc |
|
07/04/1971 |
B4 |
4 |
22 |
9485 |
Quách Văn Tôm |
C20-E165-F312 |
|
09/04/1971 |
A2 |
31 |
9 |
9486 |
Phạm Văn Tài |
Dân Chủ-Duyên Hà-Thái Bình |
|
09/04/1971 |
A4 |
1 |
31 |
9487 |
Tạ Đình Tý |
Hà Châu-Phú Bình-Thái Nguyên |
|
11/04/1971 |
A4 |
16 |
31 |
9488 |
Kim Văn Chuyên |
Hợp Hòa-Tam Dương-Vĩnh Phúc |
|
12/04/1971 |
B10 |
71 |
2 |
9489 |
Nguyễn Văn Côn |
Xuân Hương-Lạng Giang-Bắc Giang |
|
13/04/1971 |
B10 |
66 |
12 |
9490 |
Trần Văn Thuật |
|
|
15/04/1971 |
B4 |
3 |
32 |
9491 |
Nguyễn Văn Vinh |
|
|
30/04/1971 |
A2 |
31 |
8 |
9492 |
Tống Văn Vậy |
H.Thắng-H.Hoá-Thanh Hóa |
|
01/05/1971 |
B5 |
3 |
12 |
9493 |
Bạch Văn Hậu |
H. Tiến-M.Đức-Hà Nội |
|
01/05/1971 |
B5 |
3 |
15 |
9494 |
Vũ Ngọc Chiêu |
Hải Nam-Hải Hậu-Hà Nam |
1947 |
03/05/1971 |
A5 |
7 |
7 |
9495 |
Trần Ngọc Hiền |
Sơn Giang-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
|
08/05/1971 |
B4 |
1 |
3 |
9496 |
Trần Văn Du |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
11/05/1971 |
B11 |
34 |
2 |
9497 |
Đặng Xuân Thịnh |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/05/1971 |
A2 |
18 |
1 |
9498 |
Phạm Văn Hậu |
Quảng Thanh-Quảng Trạch-Quảng Bình |
|
15/05/1971 |
B4 |
4 |
31 |
9499 |
Nguyễn Ngọc Sử |
Tân Dân-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
17/05/1971 |
A5 |
2 |
14 |
9500 |
Nguyễn Hữu Quỳnh |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
17/05/1971 |
B2 |
3 |
2 |