9501 |
Hoàng Văn Minh |
Khôi Kỳ-Đại Từ-Thái Nguyên |
1952 |
21/05/1971 |
A5 |
9 |
5 |
9502 |
Đặng Văn Thơ |
An Bằng-An Thụy-Hải Phòng |
|
25/05/1971 |
A3 |
5 |
1 |
9503 |
Đoàn Văn Thái |
Hạ Lý-Hồng Bàng-Hải Phòng |
1952 |
27/05/1971 |
A5 |
12 |
21 |
9504 |
Nguyễn Văn Thạch |
N.Cố-P.Lương-Thái Nguyên |
|
27/05/1971 |
B5 |
3 |
17 |
9505 |
Hoàng Văn Luống |
Tú Nang-Yên Châu-Sơn La |
1947 |
28/05/1971 |
A5 |
6 |
20 |
9506 |
Nguyễn Hữu Lịch |
Nam Thành-Yên Thành-Nghệ An |
1952 |
28/05/1971 |
A5 |
7 |
17 |
9507 |
Hà Viết Cường |
Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1950 |
11/06/1971 |
B10 |
10 |
1 |
9508 |
Hà Văn Chí |
Mai Lập-Bạch Thông-Bắc Cạn |
1944 |
28/06/1971 |
A5 |
13 |
12 |
9509 |
Trần Văn Hoà |
Hải Hùng-Hải Hà-Nam Định |
|
30/06/1971 |
B1 |
18 |
14 |
9510 |
Nguyễn Hưa Khoát |
Đông ANh-Phù Dục-Thái Bình |
|
06/07/1971 |
B4 |
11 |
7 |
9511 |
Phạm Văn Nội |
Xuân Hoà-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
16/07/1971 |
A3 |
11 |
2 |
9512 |
Lê Minh Ngọc |
Nghĩa Hưng-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
20/07/1971 |
A4 |
1 |
27 |
9513 |
Nguyễn Đức Đồng |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
20/07/1971 |
A4 |
3 |
27 |
9514 |
Trần Văn Nhị |
Đức Thanh-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
20/07/1971 |
A4 |
9 |
26 |
9515 |
Cao Xuân Thanh |
Nghĩa Mai-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
20/07/1971 |
A4 |
15 |
29 |
9516 |
Nguyễn Thị Minh |
Thanh Hoà-Thanh Chương-Nghệ An |
|
24/07/1971 |
A3 |
4 |
2 |
9517 |
Hoàng Thế Trang |
Nam Tiến-Nam Đàn-Nghệ An |
|
24/07/1971 |
A3 |
4 |
7 |
9518 |
Đậu Doãn Quang |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
01/08/1971 |
A2 |
26 |
1 |
9519 |
Lê Tiến Hân |
|
|
02/08/1971 |
B4 |
6 |
1 |
9520 |
Bùi Tiến Hạnh |
Văn Đẩu-Kiến An-Hải Phòng |
|
05/08/1971 |
A5 |
3 |
12 |
9521 |
Phan Trọng Đồng |
Thanh Phong-Thanh Chương-Nghệ An |
|
06/08/1971 |
A3 |
6 |
13 |
9522 |
Dương Văn Thọ |
Lương Sơn-Phú Lương-Thái Nguyên |
1952 |
14/08/1971 |
A5 |
4 |
6 |
9523 |
Nguyễn Xuân Vận |
Hương Gián-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
15/08/1971 |
B4 |
3 |
6 |
9524 |
Trần Văn Đường |
Hưng Đạo-Phủ Lý-Hà Nam |
1952 |
17/08/1971 |
A5 |
9 |
15 |
9525 |
Nông Văn Rộng |
Đại Tiến-QuảngHoà-Cao Bằng |
|
19/08/1971 |
A2 |
33 |
1 |
9526 |
Hà......Nhân |
Yên Chính-Mường Yên-Sơn La |
|
19/08/1971 |
A2 |
34 |
4 |
9527 |
Trần Văn phú |
Thanh lâm-Thanh chương-Nghệ An |
|
19/08/1971 |
B4 |
6 |
33 |
9528 |
Trần Đình Huấn |
Thiệu Giang-Thiệu Sơn-Thanh Hóa |
|
19/08/1971 |
B4 |
7 |
32 |
9529 |
Nguyễn Văn Thanh |
Phù Lãng-Quế Võ-Bắc Ninh |
|
21/08/1971 |
B1 |
17 |
1 |
9530 |
Nguyễn Đình Thâm |
Kiến Quốc-An Thinh-Hải Phòng |
|
21/08/1971 |
B1 |
17 |
11 |
9531 |
Lê Văn Tuệ |
Nhật Tân-Kim Bảng-Hà Nam |
1950 |
22/08/1971 |
A5 |
7 |
10 |
9532 |
Ngô Văn Quý |
Xóm 12-Đính Trung-Kiến Xương-Thái Bình |
|
27/08/1971 |
B4 |
7 |
22 |
9533 |
Đặng Đình Tạo |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
28/08/1971 |
A2 |
41 |
10 |
9534 |
Trần Trọng Được |
Hạ Bi-Yết Diên-Gia Lộc-Hải Dương |
|
28/08/1971 |
B4 |
5 |
35 |
9535 |
Nguyễn Đăng Nhượng |
Xóm Nhã-Yên Bằng-Ý Yên-Nam Định |
|
28/08/1971 |
B4 |
5 |
38 |
9536 |
Nguyễn Văn Tuân |
Long Chấn-Tiên Dược-Sóc Sơn-Hà Nội |
|
28/08/1971 |
B4 |
6 |
27 |
9537 |
Lê Thế Kỳ |
Quang Trung-Hương Khê-Hà Tĩnh |
|
28/08/1971 |
B4 |
7 |
20 |
9538 |
Lê Trịnh Phán |
Chiềng Pha-Thuận Châu-Sơn La |
|
29/08/1971 |
B7 |
3 |
25 |
9539 |
Hà Văn Dương |
Yên Mông-TP. Hoà Bình-Hoà Bình |
|
01/09/1971 |
A4 |
1 |
12 |
9540 |
Phan Đình Thắng |
|
|
06/09/1971 |
A2 |
33 |
7 |
9541 |
Nguyễn Đức Ba |
|
|
16/09/1971 |
A4 |
11 |
32 |
9542 |
Nguyễn Đắc Tri |
Đặng Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
16/09/1971 |
A4 |
13 |
32 |
9543 |
Nguyễn Hữu Ngạch |
Lưu Kiến-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng |
|
18/09/1971 |
B1 |
18 |
31 |
9544 |
Cù Huy Phong |
Văn Chấn-Hạ Hoà-Phú Thọ |
|
19/09/1971 |
B1 |
18 |
22 |
9545 |
Phạm Xuân Việt |
Ngọc Thiên-Tân Yên-Bắc Giang |
|
21/09/1971 |
B7 |
7 |
36 |
9546 |
Nguyễn Văn Bàng |
C8-Sông Mã-Cửu Vân |
|
24/09/1971 |
A2 |
32 |
10 |
9547 |
Mộ Văn Đại |
Tiên Sơn-Đoan Hùng-Phú Thọ |
|
25/09/1971 |
B1 |
19 |
39 |
9548 |
Lương Văn Hoá |
Đồng Vạc-Quế phong-Nghệ An |
|
27/09/1971 |
A4 |
14 |
8 |
9549 |
Ma Văn Miện |
Công Đa-Yên Sơn-Tuyên Quang |
|
27/09/1971 |
A4 |
16 |
32 |
9550 |
Lò Văn Ngân |
Nghĩa Phúc-Văn Chấn-Yên Bái |
|
28/09/1971 |
B1 |
8 |
40 |