9551 |
Nguyễn Văn Đại |
Mỹ Hà-Lạng Giang-Bắc Giang |
1950 |
19/10/1971 |
A5 |
1 |
15 |
9552 |
Lê Hồng Nin |
An Phú-Lục Yên-Yên Bái |
1951 |
29/10/1971 |
A5 |
5 |
22 |
9553 |
Cấn Xuân Hội |
Kim Quan-Thạch Thất-Hà Nội |
|
31/10/1971 |
A2 |
1 |
2 |
9554 |
Bùi Xuân Thu |
Duy Ninh-Duy Tiên-Hà Nam |
|
31/10/1971 |
A2 |
4 |
10 |
9555 |
Nguyễn Đức Mão |
Thiên Nga-Bình Sơn-Lạng Sơn |
|
31/10/1971 |
A2 |
14 |
10 |
9556 |
Tô Văn Trương |
Đông Mũ-Bảo Lạc-Cao Bằng |
|
31/10/1971 |
A2 |
16 |
6 |
9557 |
Trịnh Văn Nhi |
Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
31/10/1971 |
A2 |
19 |
8 |
9558 |
Phạm Trương Yên |
Xuân Phong-Xuân Thuỷ-Nam Định |
|
31/10/1971 |
A2 |
23 |
2 |
9559 |
Nguyễn Văn Khơi |
Tân Lập-Đan Phượng-Hà Nội |
|
31/10/1971 |
A2 |
26 |
2 |
9560 |
Lê Thanh Bình |
Nghi Long-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
31/10/1971 |
A2 |
27 |
7 |
9561 |
Ngô Văn Kham |
Minh Tân-Kiến Xương-Thái Bình |
|
31/10/1971 |
A2 |
27 |
8 |
9562 |
Trần Ngọc Trang |
Nhân Thịnh-Lý Nhân-Hà Nam |
|
31/10/1971 |
A2 |
28 |
2 |
9563 |
Nguyễn Văn Giang |
Huy Thuận-Quảng Hoà-Cao Bằng |
|
31/10/1971 |
A2 |
28 |
7 |
9564 |
Tô Văn Trương |
Đông Mu-Bảo Lạc-Cao Bằng |
|
05/11/1971 |
B1 |
1 |
4 |
9565 |
Phạm Văn Hợi |
Nhân Chính-Lý Nhân-Hà Nam |
|
05/11/1971 |
B1 |
18 |
11 |
9566 |
Vũ Danh Thiển |
Nghĩa Đồng-Nghĩa Hưng-Nam Định |
|
06/11/1971 |
A8 |
3 |
30 |
9567 |
Lê Thanh Bình |
Nghi Long-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
07/11/1971 |
B1 |
1 |
12 |
9568 |
Đặng Viết Như |
Vĩnh Niệm-An Hải-Hải Phòng |
|
13/11/1971 |
A2 |
31 |
11 |
9569 |
Nông Văn ất |
Hưng Đạo-Hoài An-Cao Bằng |
|
21/11/1971 |
A3 |
3 |
7 |
9570 |
Tô Xuân Hiệp |
Tây Lương-tiền Hải-Thái Bình |
1945 |
23/11/1971 |
A5 |
12 |
12 |
9571 |
Ngô Ngọc Văn |
Yên Láng-Đại từ-Thái Nguyên |
1952 |
24/11/1971 |
A5 |
4 |
14 |
9572 |
Phạm Minh Tiềm |
Lệ Chi-Gia Lâm-Hà Nội |
|
26/11/1971 |
A8 |
11 |
27 |
9573 |
Nguyễn Văn Hoà |
Vĩnh Hoà-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa |
|
30/11/1971 |
A2 |
1 |
1 |
9574 |
Nguyễn Văn Quế |
C3-D4-E226 |
|
30/11/1971 |
A2 |
16 |
8 |
9575 |
Nguyễn Đình Thi |
Quỳnh Liên-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
30/11/1971 |
A2 |
29 |
4 |
9576 |
Nguyễn Ngọc Viên |
Nam Cao-Kiến Xương-Thái Bình |
1951 |
01/12/1971 |
A5 |
1 |
19 |
9577 |
Nguyễn Văn Nuôi |
Mỹ Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
03/12/1971 |
A3 |
6 |
11 |
9578 |
Hà Đăng Hùng |
Tích Giang-Phúc Thọ-Hà Nội |
|
04/12/1971 |
B10 |
63 |
4 |
9579 |
Đặng Vũ Dũng |
Thanh Thuỷ-Quỳnh Thắng |
|
05/12/1971 |
A2 |
32 |
8 |
9580 |
Lã Văn Hùng |
Thanh Thuỷ-Quỳnh Thắng |
|
05/12/1971 |
A2 |
32 |
12 |
9581 |
Hoàng Văn Dần |
Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/12/1971 |
B5 |
1 |
26 |
9582 |
Vũ Xuân Hồng |
Minh Đức-Tiên Sơn-Bắc Giang |
|
10/12/1971 |
B1 |
18 |
41 |
9583 |
Chu Văn Hoá |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
12/12/1971 |
B7 |
1 |
19 |
9584 |
Vũ Văn Đức |
Công Lạc-Công Võ-Bắc Giang |
|
16/12/1971 |
A8 |
5 |
14 |
9585 |
Nguyễn Đức Đậu |
Phượng Mao-Quế Võ-Bắc Ninh |
|
17/12/1971 |
A2 |
10 |
12 |
9586 |
Lương Duy Đán |
Châu Phú Xuyên-Hà Nội |
|
17/12/1971 |
A2 |
22 |
13 |
9587 |
Nguyễn Văn Mịch |
Kim Châu-Quế Võ-Bắc Giang |
|
17/12/1971 |
A2 |
22 |
14 |
9588 |
Võ Ngọc Dậu |
Mỹ Đức-Phú Mỹ-Bình Định |
|
17/12/1971 |
A2 |
23 |
10 |
9589 |
Nguyễn Đình Chiểu |
Trung Kiên-Yên Lạc-Vĩnh Phúc |
|
17/12/1971 |
A2 |
23 |
12 |
9590 |
Nguyễn Văn Lạp |
Hùng Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng |
|
17/12/1971 |
A2 |
24 |
11 |
9591 |
Phan Văn Sấu |
Thanh Thuỷ-Vị Xuyên-Hà Giang |
|
17/12/1971 |
A2 |
24 |
14 |
9592 |
Nhạc Văn Lâm |
H.Cương-Thanh Ba-Phú Thọ |
|
17/12/1971 |
A2 |
25 |
10 |
9593 |
Nguyễn Quang Thanh |
Vĩnh Long-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
17/12/1971 |
A2 |
25 |
11 |
9594 |
Vũ Hồng Thám |
Hùng Thắng-Tiên Lãng-Hải phòng |
|
17/12/1971 |
A2 |
25 |
12 |
9595 |
Dương Xuân Bảo |
Minh An-Văn Chân-Yên Bái |
1948 |
17/12/1971 |
A5 |
2 |
20 |
9596 |
Mai Đình Đông |
Đông Sơn-Đông Hưng-Thái Bình |
1947 |
17/12/1971 |
A6 |
13 |
7 |
9597 |
Lê Thế Tính |
Thái Bình-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
17/12/1971 |
B1 |
18 |
1 |
9598 |
Nguyễn Văn Dân |
Phú Lương-Đông Hưng-Thái Bình |
|
17/12/1971 |
B1 |
18 |
9 |
9599 |
Bùi Tiến Lực |
Lam Xuyên-Sơn Dương-Tuyên Quang |
|
17/12/1971 |
B1 |
18 |
20 |
9600 |
Vương Đức Vị |
Cộng Hoà-quốc Oai-Hà Nội |
|
17/12/1971 |
B1 |
18 |
27 |