Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9601 Kiên Ngọc Điền Văn Thuỳ-Chi Lăng-Lạng Sơn 17/12/1971 B1 18 28
9602 Đặng Văn Yên Ninh Lai-Sơn Dương-Tuyên Quang 17/12/1971 B1 19 6
9603 Lê Duyên Cường Tiên Hưng-Đông Hưng-Thái Bình 17/12/1971 B1 19 7
9604 Trần Đức Tình Bật Nhiên-Định Hoá-Thái Nguyên 17/12/1971 B1 19 26
9605 Vũ Hữu Thư Xóm Xẩy-Bình Minh-Nam Ninh-Nam Định 17/12/1971 B1 19 30
9606 Trần Đình Sinh Bình Yên-Sơn Dường-Tuyên Quang 17/12/1971 B1 19 35
9607 Hoàng Văn Hoà Phúc Ứng-Sơn Dương-Tuyên Quang 17/12/1971 B1 19 38
9608 Phan Khắc Nhu Quang Trung-Phú Xuyên-Hà Nội 18/12/1971 A2 22 15
9609 Nguyễn Văn Nhân Phan Lễ-Hưng Hà-Thái Bình 18/12/1971 A2 23 11
9610 Lương Bá Sơn Văn Lang-Trấn Yên-Yên Bái 18/12/1971 A2 23 13
9611 Phùng Khắc Phường Văn Nhân-Phú Xuyên-Hà Nội 18/12/1971 A2 23 14
9612 Phạm Vũ Trụ Đồng Lạc-Chí Minh-Hải Dương 18/12/1971 A2 23 15
9613 Phạm Văn Bằng Trí Trung-Phú Xuyên-Hà Nội 18/12/1971 A3 3 32
9614 Nguyễn Xuân Quy Khánh Cường-Yên Khánh-Ninh Bình 18/12/1971 A3 9 32
9615 Phi Văn Quý Phủ Diễn-Từ Liêm-Hà Nội 18/12/1971 A4 8 22
9616 Vũ Văn Thành Dương Thành-Phú Bình-Thái Nguyên 1950 18/12/1971 A5 1 18
9617 Bùi Đình Xoáy Quang Hưng-An Lão-Hải Phòng 18/12/1971 B8 9 20
9618 Bùi Xuân Trường Trần Phú-TX Hà Giang-Hà Giang 19/12/1971 A2 22 16
9619 Phạm Công Hậu Trung Nghĩa-Thanh Thuỷ-Phú THọ 19/12/1971 A3 7 32
9620 Trần Xuân Phong Khối 63 khu Ba Đình-Hà Nội 19/12/1971 A4 3 13
9621 Nguyễn Văn Lẫm Trấn Dương-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 19/12/1971 A4 5 13
9622 Nguyễn Văn Lộc Tuần Châu-Hòn Gai-Quảng Ninh 19/12/1971 A4 7 13
9623 Lê Cảnh Nghĩa Bình Khê-Đông Triều-Quảng Ninh 19/12/1971 A4 14 13
9624 Quàng Văn Uân Chiềng Xồn-Mường La-Sơn La 1945 19/12/1971 A5 1 21
9625 Phí Đình Băng Đông Á-Đông Quan-Thái Bình 1945 19/12/1971 A5 13 15
9626 Nguyễn Hữu Cân Thái Hà-Thái Thụy-Thái Bình 1951 19/12/1971 A7 6 12
9627 Nguyễn Văn Chung Duy Ninh-Duy Tiên-Hà Nam 19/12/1971 B1 16 3
9628 Trần Xuân Dung Lê Lợi-An Hải-Hải Phòng 20/12/1971 A2 32 14
9629 Lê Sỹ Vinh Phong Cốc-Yên Hưng-Quảng Ninh 20/12/1971 A4 3 11
9630 Nguyễn Văn Vệ Liên Vị-Hưng Yên-Quảng Ninh 20/12/1971 A4 9 13
9631 Đinh Văn Toàn Thụy Vân-Việt trì-Phú Thọ 23/12/1971 A2 25 15
9632 Nguyễn Thị Liệu Thanh Mỹ-Thanh chương-Nghệ An 23/12/1971 A3 1 15
9633 Phạm Văn Hồng Nam Cát-Nam Đàn-Nghệ An 23/12/1971 A3 3 13
9634 Bùi Văn Minh Thanh Giang-Thanh Chương-Nghệ An 23/12/1971 A3 5 6
9635 Trương Văn Phan Nghĩa Đức-Nghĩa Đàn-Nghệ An 23/12/1971 A3 6 6
9636 Nguyễn Văn hùng Nghĩa Thuận-Nghĩa Đàn-Nghệ An 23/12/1971 A3 7 1
9637 Nguyễn Văn Trụ Mê Linh-Hà Nội 25/12/1971 A2 26 11
9638 Phạm Văn Hồng Xuân Vinh-Xuân Hương-Nam Hà 28/12/1971 A4 6 13
9639 Nguyễn Văn Quế C3-D3-E226 28/12/1971 B1 1 11
9640 Đỗ Viết Hoan Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa 30/12/1971 B8 10 4
9641 Nguyễn Đình Long Tân Hội-Đan Phượng-Hà Nội 31/12/1971 A2 9 6
9642 Nguyễn Đình Thi Sơn Phố-Hương Sơn-Hà Tĩnh 31/12/1971 A2 9 15
9643 Nguyễn Văn Toan Bắc Sơn-Đô Lương-Nghệ An 31/12/1971 A2 17 6
9644 Bế Văn Tua Côi Ngân-Quảng Hoa-Cao Bằng 31/12/1971 A2 29 8
9645 Nguyễn Ngọc Hà Xuân Châu-Xuân Trường-Nam Định 31/12/1971 A2 34 6
9646 Đỗ Đình Trụ Liên Hiệp-Phúc Thọ-Hà Nội 31/12/1971 B4 3 30
9647 Vũ Viết Cự Mễ Trì-Từ Liêm-Hà Nội 1951 01/01/1972 A5 2 12
9648 Bùi Đức Thiên Vũ Thư-Thái Bình 01/01/1972 A8 18 25
9649 Nguyễn Hữu Phùng Việt Hùng-Quế Võ-Bắc Giang 02/01/1972 A2 33 4
9650 Nông Văn Chặt Đại Đồng-Thất Khê-Lạng Sơn 1926 04/01/1972 A5 2 16
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây