9651 |
Vũ Viết ý |
An Đạo-Phù Ninh-Phú Thọ |
1940 |
08/01/1972 |
A5 |
1 |
9 |
9652 |
Đinh Văn Ty |
Nhân Chính-Từ Liêm-Hà Nội |
|
08/01/1972 |
A8 |
1 |
18 |
9653 |
Nguyễn Văn Xuyên |
Hải Châu-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
08/01/1972 |
A8 |
31 |
13 |
9654 |
Trần Bá Minh |
Hương Vịnh-Hương Sơn-Hà tĩnh |
|
10/01/1972 |
B4 |
11 |
12 |
9655 |
Vũ Văn Minh |
Khánh Hải-Yên Khánh-Ninh Bình |
|
10/01/1972 |
B5 |
6 |
7 |
9656 |
Nguyễn Viết Điền |
Xuân Hồng-Xuân Thuỷ-Nam Định |
|
12/01/1972 |
B1 |
2 |
35 |
9657 |
Nguyễn Trung Thu |
Cao Sơn-ANh Sơn-Nghệ An |
|
12/01/1972 |
B11 |
34 |
5 |
9658 |
Phạm Văn Phương |
Nghi Thịnh-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
13/01/1972 |
B1 |
17 |
14 |
9659 |
Nguyễn Trung Quyền |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
13/01/1972 |
B7 |
4 |
6 |
9660 |
Nguyễn Xuân Thuộc |
Trung Đạo-Trung Hưng-Hưng Yên |
|
14/01/1972 |
B4 |
1 |
8 |
9661 |
Trần Quốc Chiến |
Nam Hoa-Nam Định-Nam Định |
|
14/01/1972 |
B4 |
11 |
10 |
9662 |
Thái Khắc Ngọ |
Thịnh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
16/01/1972 |
A9 |
11 |
16 |
9663 |
Trần Đức Tuấn |
Quỳnh Giao-Quỳnh Phú-Thái Bình |
|
18/01/1972 |
A4 |
4 |
13 |
9664 |
Trần Văn Hợi |
Nghi Thịnh-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
18/01/1972 |
B4 |
5 |
34 |
9665 |
Trần Quang Thuyến |
Thanh Nho-Thanh Chương-Nghệ An |
|
20/01/1972 |
A8 |
3 |
23 |
9666 |
Đinh Văn Thanh |
Thiếu uý-C.Phó-C20-E165-F312 |
|
23/01/1972 |
A2 |
31 |
10 |
9667 |
NGuyễn Đức Đổng |
Vĩnh Kim-Vĩnh Linh-Quảng Trị |
|
27/01/1972 |
A4 |
11 |
13 |
9668 |
Ngô Ngọc Lưu |
Hồng Việt-Đông Hưng-Thái Bình |
|
27/01/1972 |
A8 |
32 |
10 |
9669 |
Lương Trí Lựu |
Hồng Việt-Đông Hưng-Thái Bình |
|
30/01/1972 |
A2 |
33 |
3 |
9670 |
Giáp Văn Cửa |
Đại Vân-Lạng Giang-Bắc Giang |
|
31/01/1972 |
A2 |
8 |
8 |
9671 |
Phạm Thị Hà |
Thịnh Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
31/01/1972 |
A2 |
15 |
6 |
9672 |
Nguyễn Thị Minh |
Bắc Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
31/01/1972 |
A2 |
17 |
8 |
9673 |
Nguyễn Ngọc Đại |
Diễn Thịnh-Diễn Châu-Nghệ An |
|
31/01/1972 |
A8 |
35 |
11 |
9674 |
Trần Văn Hoạt |
Thạch Phú-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
1946 |
02/02/1972 |
A6 |
38 |
3 |
9675 |
Tống Văn Lực |
Tiền Phương-Chương Mỹ-Hà Nội |
|
06/02/1972 |
A2 |
34 |
5 |
9676 |
Nguyễn Văn Tôn |
Hạnh Phúc-Thuận Thành-Bắc Giang |
|
06/02/1972 |
A3 |
2 |
10 |
9677 |
Cấn Văn Cường |
Kim Phú-Thạch Thất-Hà Nội |
|
06/02/1972 |
A3 |
5 |
14 |
9678 |
Đào Viết Thai |
Thạch Văn-Thạch Sơn-Vĩnh Phú |
|
06/02/1972 |
A4 |
13 |
3 |
9679 |
Cấn Văn Cường |
Phú Kim-Thạch Thất-Hà Nội |
|
06/02/1972 |
A8 |
4 |
31 |
9680 |
Đào Viết Thái |
Thanh Vân-Thanh Ba-Phú Thọ |
|
06/02/1972 |
B1 |
1 |
20 |
9681 |
Nguyễn Văn Hồng |
Phúc Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
11/02/1972 |
A3 |
1 |
3 |
9682 |
Đào Hữu Hanh |
Nghi Thạch-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
13/02/1972 |
B1 |
5 |
12 |
9683 |
Triệu Quang Lục |
Đồng Thịnh-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
1953 |
14/02/1972 |
A5 |
12 |
19 |
9684 |
Đặng Định Việt |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
16/02/1972 |
A2 |
4 |
1 |
9685 |
Nguyễn Thị Hường |
Thanh Giang-Thanh Chương-Nghệ An |
1950 |
17/02/1972 |
A5 |
5 |
11 |
9686 |
Nguyễn Gia Nghĩa |
Hương Ngãi-Thạch Thất-Hà Nội |
|
18/02/1972 |
A2 |
31 |
13 |
9687 |
Trần Ngọc Hưng |
Vĩnh Ninh-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
1950 |
18/02/1972 |
A5 |
11 |
13 |
9688 |
Nguyễn Bình |
Lý Bắc-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
18/02/1972 |
B8 |
10 |
2 |
9689 |
Dương Văn Toàn |
Nghĩa Thuận-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
23/02/1972 |
A4 |
11 |
6 |
9690 |
Hà Đăng Bình |
Ninh Thất-TP Ninh Bình-Ninh Bình |
|
23/02/1972 |
A8 |
6 |
14 |
9691 |
Chu Văn Đàm |
Đô Nị Nơn-Nam Trúc-Nam Định |
|
23/02/1972 |
A8 |
9 |
10 |
9692 |
Tạ Đình Sơn |
Số Nhà 54-Hàng Tiện-TP Nam Định-Nam Định |
|
23/02/1972 |
A8 |
9 |
13 |
9693 |
Nguyễn Văn Vượng |
Kim Lê-Lâm Thao-Phú Thọ |
|
23/02/1972 |
A8 |
32 |
13 |
9694 |
Đăng Ngọc Khôi |
Minh Quân-Chạn Yên-Yên Bái |
|
23/02/1972 |
A8 |
34 |
10 |
9695 |
Phạm Đình Căn |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
24/02/1972 |
B7 |
2 |
10 |
9696 |
Trần Thanh Hải |
Xã Lý Thành/Huyện Yên Thành/Tỉnh Nghệ An |
|
29/02/1972 |
A2 |
1 |
9 |
9697 |
Bùi Đăng Kim |
Yên Lý-ý Yên-Nam Định |
|
01/03/1972 |
A4 |
12 |
12 |
9698 |
Nguyễn Văn Quyền |
|
|
02/03/1972 |
B1 |
17 |
28 |
9699 |
Phạm Văn Chuyển |
Cẩm Chế-Thanh Hà-Hải Dương |
1942 |
03/03/1972 |
A5 |
2 |
17 |
9700 |
Đặng Minh Hữu |
Thụy Duyên-Thái Thụy-Thái Bình |
|
07/03/1972 |
B4 |
7 |
25 |