9851 |
Nguyễn Tuấn Xoẹt |
Nam Tiến-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
06/11/1972 |
A2 |
39 |
5 |
9852 |
Vi Đình Tiến |
Tam Quang-Tương Dương-Nghệ An |
|
07/11/1972 |
A3 |
7 |
4 |
9853 |
Đậu Quốc Tý |
Xuân Giang-Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
|
11/11/1972 |
A2 |
11 |
14 |
9854 |
Hoàng Văn Cường |
Thống Nhất-Thường Tín-Hà Nội |
|
12/11/1972 |
A2 |
35 |
3 |
9855 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
Phú Khê-Cẩm Khê-Phú Thọ |
|
13/11/1972 |
A7 |
4 |
26 |
9856 |
Dương Văn Thức |
Sơn Bằng-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
|
14/11/1972 |
A2 |
15 |
12 |
9857 |
Nguyễn Thị Lực |
Đức Thịnh-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
20/11/1972 |
A2 |
19 |
12 |
9858 |
Trịnh Xuân Thắng |
Khánh Hoà-Yên Khánh-Ninh Bình |
|
20/11/1972 |
B1 |
19 |
10 |
9859 |
Bạch Cầm Pắn |
Chiêng Muồn-Thuận Châu-Sơn La |
|
20/11/1972 |
B1 |
19 |
13 |
9860 |
Đặng Văn Quyết |
Dạ Trạch-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
22/11/1972 |
A3 |
10 |
6 |
9861 |
Đặng Văn Rỵ |
Thụy Phong-Thái Thụy-Thái Bình |
|
22/11/1972 |
B1 |
17 |
38 |
9862 |
Nông Văn Quấn |
Cân yên-Thông Cống-Cao Bằng |
|
22/11/1972 |
B1 |
19 |
22 |
9863 |
Bùi Đức Nguyên |
Phúc Sơn-ANh Sơn-Nghệ An |
|
25/11/1972 |
B8 |
4 |
25 |
9864 |
Nguyễn Văn Quang |
Hương Xuân-Hương Khê-Hà Tĩnh |
|
28/11/1972 |
A2 |
11 |
11 |
9865 |
Phạm Công Thàng |
Kỳ Châu-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
28/11/1972 |
A2 |
12 |
12 |
9866 |
Nguyễn Duy Đế |
Hải Hà-Hải Hậu-Nam Định |
2008 |
28/11/1972 |
A2 |
14 |
13 |
9867 |
Trần Văn Mụ |
Thượng Đỗ-Chi Linh-Hải Dương |
|
28/11/1972 |
B1 |
18 |
36 |
9868 |
Nguyễn Văn Mỹ |
Liên Hồng-Gia Lộc-Hải Dương |
|
28/11/1972 |
B1 |
18 |
38 |
9869 |
Nguyễn Công Tạo |
D31 |
|
29/11/1972 |
A2 |
15 |
15 |
9870 |
Đỗ Xuân Hương |
Cầu Giát-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
29/11/1972 |
A2 |
17 |
15 |
9871 |
Trần Ngọc Anh |
Hưng Đông-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
30/11/1972 |
A8 |
30 |
15 |
9872 |
Nguyễn Văn Dị |
Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1948 |
30/11/1972 |
B10 |
12 |
10 |
9873 |
Nguyễn Văn Đức |
Cao Xá-Lâm Thao-Phú Thọ |
|
01/12/1972 |
B1 |
19 |
5 |
9874 |
Vũ Xuân Quyết |
Đơn vị : D1-E174-F316 |
|
03/12/1972 |
A8 |
5 |
10 |
9875 |
Nguyễn Trọng Đá |
Cao Đức-Gia Lương-Bắc Giang |
|
06/12/1972 |
A3 |
10 |
2 |
9876 |
Nguyễn Ngọc Viêm |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/12/1972 |
A4 |
10 |
1 |
9877 |
Nguyễn Công Châu |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
08/12/1972 |
A8 |
26 |
18 |
9878 |
Trần Xuân Tuy |
C5-D2-E174( Cấp Bậc :H2-B phó ) |
|
08/12/1972 |
B4 |
5 |
22 |
9879 |
Hoàng Đinh |
Cu Yên-Lương Sơn-Hoà Bình |
|
09/12/1972 |
B1 |
18 |
37 |
9880 |
Nguyễn Ngọc Sử |
An Thịnh-Văn Yên-Yên Bái |
|
10/12/1972 |
B1 |
16 |
28 |
9881 |
Dương Văn Ất |
Tân Ninh-Sóc Sơn-Hà Nội |
|
10/12/1972 |
B4 |
1 |
26 |
9882 |
Nguyễn Văn Tập |
Tân Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
|
14/12/1972 |
A8 |
3 |
10 |
9883 |
Nguyễn Đình Chung |
Hạnh Lâm-Thanh Chương-Nghệ An |
|
15/12/1972 |
A2 |
35 |
4 |
9884 |
Nguyễn Văn Đàn |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
16/12/1972 |
B5 |
2 |
18 |
9885 |
Hà Văn Hậu |
Quảng Yên-Quảng Hoà-Cao Bằng |
|
17/12/1972 |
A3 |
9 |
1 |
9886 |
Trần Văn Toán |
C28-D125-F316 |
|
18/12/1972 |
B4 |
4 |
32 |
9887 |
Triệu Văn Bạo |
Hòa Long-Yên Phong-Bắc Ninh |
|
18/12/1972 |
B4 |
4 |
38 |
9888 |
Vũ Văn Choang |
Đức Chính-Đông Triều-Quảng Ninh |
|
19/12/1972 |
A4 |
6 |
12 |
9889 |
Lê Tiến Bộ |
Bình Minh-Thanh Oai-Hà Nội |
|
19/12/1972 |
B4 |
9 |
23 |
9890 |
Nguyễn Trường Anh |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/12/1972 |
B5 |
2 |
20 |
9891 |
Hoàng Công Minh |
Gia Sinh-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
20/12/1972 |
A4 |
8 |
12 |
9892 |
Nông Minh Đường |
Đức Hồng-Trùng Khánh-Cao Bằng |
|
21/12/1972 |
A2 |
29 |
2 |
9893 |
Nguyễn Xuân Lưu |
C1-D15-BTL F316 |
|
22/12/1972 |
B4 |
4 |
35 |
9894 |
Vũ Xuân Đọc |
Vĩnh Quang-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
23/12/1972 |
A8 |
7 |
13 |
9895 |
Hoàng Can |
|
|
23/12/1972 |
B1 |
8 |
12 |
9896 |
Nguyễn Văn Sáu |
C6-D5-E88 B-F308 |
|
25/12/1972 |
B1 |
18 |
4 |
9897 |
Đinh Văn Quế |
Hồng Long-Nam Đàn-Nghệ An |
|
26/12/1972 |
B4 |
5 |
26 |
9898 |
Hoàng Văn phong |
Phù Nham-Văn Chấn-Yên Bái |
|
26/12/1972 |
B4 |
10 |
26 |
9899 |
Nguyễn Thế Sơn |
Thái Bình-Yên Sơn-Tuyên Quang |
|
29/12/1972 |
B1 |
5 |
26 |
9900 |
Ngô Duy Hảo |
Cừ khôi-gia lâm-hà nội |
|
29/12/1972 |
B1 |
6 |
12 |