Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9901 Lò Văn Phắng Lay Nưa-TX Mường Lay-Điện Biên 29/12/1972 B4 1 18
9902 Hà Văn Phùn Quảng Bàn-Lộc Ninh-Cao Bằng 30/12/1972 A3 7 2
9903 Phan Đình Liễu Đức Hoà-Đức Thọ-Hà Tĩnh 31/12/1972 A2 5 7
9904 Nông Văn Ráy Hồng Nan-Hoà An-Cao Bằng 31/12/1972 A2 6 8
9905 Nguyễn ánh Nga Hiệp Hoà-Kim Môn-Hải Dương 31/12/1972 A2 31 3
9906 Bùi Xuân Việt Phạm Thoại-Thái Hậu-Nam Định 31/12/1972 B1 6 1
9907 Nguyễn Văn Đớc Hải Nhân-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 31/12/1972 B7 8 5
9908 Đặng Viết Tiên Lương Trung-Bá Thước-Thanh Hóa 01/01/1973 B1 5 34
9909 Lê Văn Hùng Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1950 01/01/1973 B10 11 10
9910 Đinh Quang Tâm Thạch Lương-Văn Chấn-Yên Bái 03/01/1973 B4 10 25
9911 Lê Văn Tự Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1952 03/01/1973 B10 10 11
9912 Nguyễn Trung Tài Cộng hoà-yên hưng-Quảng ninh 1944 04/01/1973 A5 11 21
9913 Trần Đình Thắng Minh Quân-Trấn Yên-Yên Bái 04/01/1973 B4 10 36
9914 Đặng Công Phúc Bình Ca-Yên Sơn-Tuyên Quang 05/01/1973 B10 43 16
9915 Bùi Văn Chớn 08/01/1973 B1 6 15
9916 Đinh Văn Thân Thanh Nho-Nho Quan-Ninh Bình 09/01/1973 B1 18 10
9917 Nguyễn Danh Thuận Kim Liên-Nam Đàn-Nghệ An 09/01/1973 B4 1 5
9918 Trần Văn Quyên An Lão-Bình Lục-Hà Nam 1950 18/01/1973 A7 10 13
9919 Trần Văn Phấn 18/01/1973 B1 6 16
9920 Hương C5 19/01/1973 B1 17 32
9921 Nguyễn Văn Thuỳ Yên Thi-Bắc Giang 19/01/1973 B1 19 18
9922 Nguyễn Bá Hoa Văn Lâm-Đức Lâm-Đức Thọ-Hà Tĩnh 20/01/1973 B1 1 33
9923 Nguyễn Đại Đồng Tây...Từ Liêm-Hà Nội 20/01/1973 B1 2 37
9924 Tạo 21/01/1973 B1 17 31
9925 Bùi Trọng Quỳnh Bình Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1951 21/01/1973 B10 11 4
9926 Đặng Văn Kép Yên Khê-Thanh Ba-Phú Thọ 25/01/1973 B4 10 35
9927 Lương Văn Hin An Lương-Văn Chấn-Yên Bái 27/01/1973 B4 1 23
9928 Trương văn Học Sơn Cương-Thanh Ba-Phú Thọ 1945 28/01/1973 A5 5 9
9929 Kim Thanh Chắc Hợp Lý-Lập Thạch-Vĩnh Phúc 28/01/1973 B4 10 30
9930 Phạm Viết Đo Hoa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 29/01/1973 A8 33 28
9931 Hà Văn Huyên Xuân Mai-Văn nho-Lạng Sơn 29/01/1973 B4 10 24
9932 Hoàng Văn ánh Tam thanh-Hữu Lũng-Lạng Sơn 29/01/1973 B4 10 37
9933 Dương Hồng Hài Kim Liên-Gia Lâm-Hà Nội 30/01/1973 A8 30 27
9934 NguyễnTtrọng Kỳ Đề Thám-Hòa An-Cao Bằng 31/01/1973 A2 19 6
9935 Bùi Xuân Nhuần Kỳ Sơn-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng 31/01/1973 A2 25 7
9936 Trương Đình Thanh Kỳ Tân-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 31/01/1973 A2 26 9
9937 Trần Văn Hùng Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 31/01/1973 A2 38 1
9938 Nguyễn Văn Nhiêm Quảng Hùng-Nam Hà 31/01/1973 B1 7 38
9939 Dương Xuân Nhâm Nam Diên-Nam Đàn-Nghệ An 02/02/1973 B1 19 31
9940 Bùi Văn Cốp Định Tăng-Định Yên-Thanh Hóa 03/02/1973 B4 9 31
9941 Nguyễn Kim Dũng Văn Quán-Lập Thạch-Vĩnh Phúc 06/02/1973 B4 9 22
9942 Phạm Văn Đức An Tường-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc 06/02/1973 B4 9 32
9943 Nguyễn Bá Tân Hồng Dụ-Ninh Giang-Hải Dương 1950 11/02/1973 A5 8 19
9944 Nguyễn Hữu Hội Thụy Phương-Từ Liêm-Hà Nội 12/02/1973 B4 1 16
9945 Dư Sắc Đắc Gia Ninh-Gia Viễn-Ninh Bình 18/02/1973 A2 33 2
9946 Trần Ngọc Tồn Thuỷ Lâm-Đông Anh-Hà Nội 21/02/1973 B1 19 16
9947 Hồ Quang Đỗ Hợp Thành-Phổ Yên-Thái Nguyên 24/02/1973 A4 2 11
9948 Hoàng Quyết Thắng Bài Kênh-Yên Trạch-Thái Nguyên 24/02/1973 B1 18 24
9949 Đoàn Văn Hưng Ngũ Lâm-Ứng Hoà-Hà Nội 24/02/1973 B1 19 8
9950 Lê Đức Thâm Nghĩa Tiến-Nghĩa Đàn-Nghệ An 28/02/1973 A2 10 6
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây