Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
951 Thái Duy Thắng Xuân Thành-Yên Thành-Nghệ An 18/06/1969 A4 6 27
952 Nguyễn Hải Vân Tiền Cát-Việt Trì-Phú Thọ 22/06/1969 B1 6 22
953 Nguyễn Văn Quang Hà Nội 23/06/1969 B1 1 34
954 Vi Văn Tăm Tam Đình-Tương Dương-Nghệ An 23/06/1969 B1 1 37
955 Nguyễn Ngọc Châu DiễnChâu-Nghệ An 23/06/1969 B1 1 41
956 Nguyễn Xuân Thắm Tân Tiến-Yên Dũng-Bắc Giang 23/06/1969 B1 1 43
957 Trần Khắc Cư Yên Thành-Nghệ An 23/06/1969 B1 2 34
958 Lê Văn Cường 23/06/1969 B1 2 36
959 Trần Văn Huyền Yên Thành-Nghệ An 23/06/1969 B1 2 39
960 Nguyễn Văn Thơ Hải Hưng 23/06/1969 B1 2 40
961 Nguyễn Văn Nhã Hải Hưng 23/06/1969 B1 2 41
962 Phan Ngọc Năm Đức Thành-Yên Thành-Nghệ An 23/06/1969 B1 3 25
963 Trần Minh Sơn Thanh Hóa 23/06/1969 B1 3 27
964 Phan Văn Ba Liên Thành-Yên Thành-Nghệ An 23/06/1969 B1 3 28
965 Hồ Sỹ Đài Nam Quang-Nam Đàn-Nghệ An 23/06/1969 B1 3 32
966 Trần Văn Bắc Kim Anh-Kim Thành-Hải Dương 23/06/1969 B1 3 33
967 Đỗ Đức Dục Hồng Thái-Phú Xuyên-Hà Nội 23/06/1969 B1 3 35
968 Nguyễn Văn Vĩnh Hàng Buồm-Hoàn Kiếm-Hà Nội 23/06/1969 B1 3 36
969 Nguyễn Xuân Quyền Hồng Kỳ-Đa Phúc-Vĩnh Phúc 23/06/1969 B1 5 13
970 Bùi Hữu Cương Yên Mỹ-Ý Yên-Nam Định 23/06/1969 B1 6 26
971 Vũ Văn Tý Ngõ Khê-Bình Lục-Hà Nam 23/06/1969 B1 6 28
972 Nguyễn Đức Lộc Phùng Hưng-Hà Nội 23/06/1969 B1 7 10
973 Nguyễn Đức Trước Xuân Châu-Xuân Trường-Nam Định 23/06/1969 B1 8 20
974 Nguyễn Quang Chiến Hải Hưng-Hải Hậu-Nam Định 23/06/1969 B1 8 22
975 Phùng Văn Kiệm Yen Sơn-Quốc Oai-Hà Nội 23/06/1969 B8 1 3
976 Trần Đức Tín P. Thịnh Quang-Đống Đa-Hà Nội 23/06/1969 B10 50 4
977 Chu Thị Viên Kỳ Lợi-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 24/06/1969 A2 12 13
978 Trần Hữu Bơ Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 25/06/1969 A4 4 16
979 Hà Xuân Trang Trung Dũng-Tiên Lữ-Hưng Yên 25/06/1969 B1 10 23
980 Lê Văn Hành Thanh Đình-Lâm Thao-Phú Thọ 26/06/1969 B1 3 22
981 Nguyễn Văn Huân Đa Tôn-Gia Lâm-Hà Nội 28/06/1969 B1 5 4
982 Phạm Văn Hạ Nguyên Kỷ-Hạ Hoà-Phú Thọ 30/06/1969 A3 7 16
983 Lô Hồng Thái Môn Sơn-Con Cuông-Nghệ An 06/07/1969 A4 6 16
984 Nguyễn Manh Tuyến Châu Sơn-Kim Bảng-Hà Nam 10/07/1969 B1 5 25
985 Trần Đức Lợi Tỉnh Nam Định 1949 16/07/1969 B4 2 6
986 Vũ Văn Hiển Ngọc Tảo-Phúc Thọ-Hà Nội 17/07/1969 B1 4 28
987 Vương Toàn Biển Thọ Vinh-Kim Động-Hải Dương 19/07/1969 A3 3 4
988 Đinh Văn Sùng Thượng Đạt-Nam Sách-Hải Dương 19/07/1969 A3 3 8
989 Lê Hồng Quang Hải Dương 20/07/1969 A4 5 28
990 Võ Thị Lân Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1953 20/07/1969 B10 6 8
991 Võ Văn Hiến Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 24/07/1969 B7 2 7
992 Hoàng Văn Phan Vinh Quang-Tân Yên-Bắc Giang 25/07/1969 A4 10 31
993 Vũ Đức Tuý Hoàng Diệu-Chương Mỹ-Hà Nội 1952 12/08/1969 A5 9 1
994 Nguyễn Cảnh Trịnh Nghi Thuý-Nghi Lộc-Nghệ An 23/08/1969 A4 16 29
995 Nguyễn Thị Xuân Ngọc Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/08/1969 A4 3 25
996 Trần Duy Tú Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/08/1969 A4 3 28
997 Nguyễn Khắc Hồng Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/08/1969 A4 5 24
998 Phan Thị Nhị Lạc Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/08/1969 A4 7 23
999 Trần Thị Quê Thuận Sơn_Đô Lương-Nghệ An 30/08/1969 A4 14 28
1000 Lê Xuân Đinh Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/08/1969 A4 16 23
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây