Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
9951 Nguyễn Thị Lan Nam Anh-Nam Đàn-Nghệ An 28/02/1973 A2 12 10
9952 Lù Chính Cân Chiềng Xôm-TX Sơn La-Sơn La 28/02/1973 B4 3 24
9953 Phan Văn Lịch Thụy Phúc-Thái thụy-Thái Bình 28/02/1973 B4 4 26
9954 Trần Văn Thân Cường Thịnh-Trấn Yên-Yên Bái 28/02/1973 B4 4 34
9955 Lê Khánh Sửu Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1949 28/02/1973 B10 4 7
9956 Nguyễn Văn Quang Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 01/03/1973 B7 2 9
9957 Nguyễn Văn Kha Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 02/03/1973 B7 2 13
9958 Cao Ngọc THái Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 02/03/1973 B12 7 1
9959 Nguyễn Hồ Chín Xuân Lâm-Nam Đàn-Nghệ An 03/03/1973 B4 3 20
9960 Nguyễn Xuân Tành Quỳnh Lưu-Nho Quan-Ninh Bình 09/03/1973 A8 16 25
9961 Nguyễn Văn Thân Nghi Quang-Nghi Lộc-Nghệ An 21/03/1973 A8 24 29
9962 Tống Hồng Bào Thanh Hà-Thanh Ba-Phú Thọ 25/03/1973 A4 6 21
9963 Nguyễn Trọng Sứ Liên Hiệp-Quốc Oai-Hà Nội 31/03/1973 A2 11 7
9964 Nguyễn Văn Thược Thuỷ Sơn-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng 31/03/1973 A2 23 7
9965 Nguyễn Văn Chung Đại Sơn-Đô Lương-Nghệ An 31/03/1973 A2 30 2
9966 Trương Thị Thuật Giai Xuân-Tân Kỳ-Nghệ An 02/04/1973 A8 7 30
9967 Vũ Hữu Thọ Số 1 Nguyễn Khai-Hà Đông-Hà Nội 12/04/1973 B1 18 25
9968 Lương Văn Mày Nậm Cắn-Kỳ Sơn-Nghệ An 18/04/1973 A4 12 16
9969 Phan Đức Thái Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An 22/04/1973 A4 6 19
9970 Trần Văn Aí Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1948 25/04/1973 B10 10 14
9971 Nghiêm Xuân Bằng Thạch Lương-Văn Chấn-Yên Bái 27/04/1973 B1 19 9
9972 Võ Quốc Sỹ Hương Hoà-Hương Khê-Hà Tĩnh 30/04/1973 A2 22 7
9973 Nguyễn Thị Điều Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/04/1973 A2 26 8
9974 Nông Văn Thành Đông Phong-Trùng Khánh-Cao Bằng 12/05/1973 A2 34 3
9975 Vũ Tiến Tới Liên Minh-Vũ Bản-Nam Định 1948 16/05/1973 A5 1 3
9976 Trần Đình Thành Hồng Ly-Lý Nhân-Hà Nam 24/05/1973 B1 7 41
9977 Lê Văn Thông Thạch Quang-Thạch Thành-Thanh Hóa 1952 26/05/1973 A5 13 19
9978 Quách Hồng Dinh Cán Khê-Như Xuân-Thanh Hóa 06/06/1973 A2 30 7
9979 Nguyễn Hữu Đông Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 07/06/1973 B11 34 3
9980 Đào Hữu Diễn Hoàng Diễn-Mỹ Hoà-Hưng Yên 13/06/1973 B4 4 8
9981 Chiều Chí Thiều Nam Tuấn-Hoà An-Cao Bằng 30/06/1973 A2 26 6
9982 Vũ Duy Đức Vĩnh Tuy-Bình Dương-Hải Dương 14/07/1973 A2 18 15
9983 Đỗ Văn Yên Khánh Lợi-Yên Khánh-Ninh Bình 20/07/1973 B1 8 15
9984 Tống Văn Sinh Cà Thừa-Than Uyên-Nghĩa Lộ-Yên Bái 08/08/1973 A2 33 5
9985 Phan Trọng Hồng Sơn Thuỷ-Hương Sơn-Hà Tĩnh 31/08/1973 A2 16 15
9986 Nguyễn Đức Nghị Đại Mỗ-Từ Liêm-Hà Nội 31/08/1973 B1 3 41
9987 Trần Thanh Trà Hợp Hưng-Vũ Bản-Hà Nam 01/09/1973 A4 1 21
9988 Trần Khắc Sòng Vũ Bản-Bình Lục-Hà Nam 02/09/1973 B4 4 9
9989 Nguyễn Đình Nga Vịnh Sơn-Anh sơn-Nghệ An 16/09/1973 B13 15 4
9990 Phạm Văn Định Thống Nhất-Gia Lộc-Hải Dương 30/09/1973 A2 12 6
9991 Trần Văn Thật Văn phương-Nho Quan-Ninh Bình 10/10/1973 B4 4 11
9992 Nguyễn Xuân Hùng Cây Đa-Yên Sơn-Tuyên Quang 31/10/1973 A2 27 4
9993 Lưu Đình Kiến Đức Xá-Đức Thọ-Hà Tĩnh 10/11/1973 A2 11 13
9994 Nguyễn Văn Phú Văn Phú-Nho Quan-Ninh Bình 19/11/1973 B4 5 11
9995 Hoàng Sỹ Hiên Yên Sơn-Đô Lương-Nghệ An 25/11/1973 A2 2 7
9996 Phạm Thị Hồng Thanh Phong-Thanh Chương-Nghệ An 30/11/1973 A2 13 7
9997 Phạm Văn Đồng Thanh Tùng-Thanh Chương-Nghệ An 30/11/1973 A2 15 10
9998 Nguyễn Quang Hưng Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 30/11/1973 A2 23 8
9999 Nguyễn Quang Hưng Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 10/12/1973 A8 25 31
10000 Bùi Văn Trọng Thạch Lân-Thạch Thành-Thanh Hóa 1953 17/12/1973 A5 13 8
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây