10001 |
Trịnh Thế Hảo |
Tuân Chính-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
|
17/12/1973 |
B4 |
1 |
22 |
10002 |
Nguyễn Diên Tam |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1948 |
17/12/1973 |
B10 |
6 |
5 |
10003 |
Nguyễn Văn Vinh |
Ý Yên-Nam Định |
|
08/01/1974 |
A8 |
34 |
13 |
10004 |
Lò Coóc Phìn |
Hường Pho-Thuận An-Cao Bằng |
|
10/01/1974 |
A8 |
9 |
25 |
10005 |
Vũ Văn Khớ |
Nam Lợi-Nam Ninh-Nam Định |
|
26/02/1974 |
A4 |
11 |
21 |
10006 |
Đỗ Huy Sáu |
Huy Vương-Vụ Bản-Hà Nam |
|
18/03/1974 |
A8 |
8 |
25 |
10007 |
Phạm Minh Tưởng |
Yên Hoà-Từ Liêm-Hà Nội |
|
01/04/1974 |
B2 |
11 |
5 |
10008 |
Hà Viết Lượng |
Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1952 |
01/04/1974 |
B10 |
10 |
2 |
10009 |
Nguyễn Việt Mão |
Quảng Thắng-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
03/04/1974 |
A8 |
18 |
29 |
10010 |
Phạm Hồng Thu |
hà Làm-Hồn Gai-Quảng Ninh |
|
09/04/1974 |
B4 |
11 |
9 |
10011 |
Trần Như Khách |
Tiên Lương-Cẩm Khê-Phú Thọ |
1950 |
11/04/1974 |
A5 |
2 |
5 |
10012 |
Trần Xuân Lành |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1952 |
14/04/1974 |
B10 |
11 |
8 |
10013 |
Trần Quang Lịch |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1947 |
28/05/1974 |
B10 |
8 |
6 |
10014 |
Bùi Được Hiền |
Xuân trường-Hải Hậu-Nam Định |
|
31/05/1974 |
B4 |
10 |
9 |
10015 |
Bùi Đức Minh |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/08/1974 |
B10 |
12 |
9 |
10016 |
Lê Hồng Sơn |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
08/08/1974 |
B12 |
12 |
1 |
10017 |
Trần Văn Thành |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
09/08/1974 |
A8 |
2 |
18 |
10018 |
Cao Đăng Hải |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
17/10/1974 |
A8 |
19 |
18 |
10019 |
Nguyễn THỊ Liệm |
Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1957 |
31/10/1974 |
B10 |
7 |
4 |
10020 |
Đinh Viết Thoả |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/12/1974 |
B2 |
3 |
3 |
10021 |
Lê Đình Thắng |
Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
21/12/1974 |
A2 |
0 |
3 |
10022 |
Tạ Phú Hiền |
Thụy Vân-Lâm Thao-Phú Thọ |
1953 |
22/12/1974 |
A5 |
5 |
8 |
10023 |
Đặng Đình Bình |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1955 |
05/01/1975 |
B10 |
9 |
8 |
10024 |
Chu Đức Cường |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
07/01/1975 |
B1 |
17 |
40 |
10025 |
Ngô Thị Hồng |
Thuỷ Lôi-Kim Bảng-Hà Nam |
|
10/01/1975 |
A8 |
32 |
16 |
10026 |
Bùi Đức Thành |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
10/01/1975 |
A8 |
37 |
31 |
10027 |
Nguyễn Trọng Chất |
Đang ích-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
30/01/1975 |
A8 |
19 |
26 |
10028 |
Bùi Đức Mợi |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
25/02/1975 |
B10 |
12 |
8 |
10029 |
Đào Xuân Hồng |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
28/02/1975 |
B11 |
33 |
2 |
10030 |
Chu Khắc Quang |
Phú Vân-Kim Bảng-Hà Nam |
|
06/03/1975 |
A8 |
31 |
16 |
10031 |
Nguyễn Đình Hạng |
Tam Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
11/03/1975 |
A2 |
12 |
1 |
10032 |
ĐẶng Đình Nguyệt |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
11/03/1975 |
B13 |
14 |
4 |
10033 |
Đặng Văn Lý |
Nhân Thịnh-Lý Nhân-Hà Nam |
|
13/03/1975 |
A8 |
25 |
16 |
10034 |
Nguyễn Xuân Kim |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/03/1975 |
B11 |
33 |
3 |
10035 |
Trần Duy Xin |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1955 |
27/03/1975 |
B10 |
11 |
3 |
10036 |
Nguyễn Viết Thu |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
30/03/1975 |
A2 |
0 |
1 |
10037 |
Bùi Anh Tiến |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
08/04/1975 |
A4 |
8 |
1 |
10038 |
Nguyễn Đình Duyệt |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
11/04/1975 |
B7 |
2 |
16 |
10039 |
Nguyễn Tất Khánh |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
27/04/1975 |
B7 |
3 |
19 |
10040 |
Nguyễn Văn Thanh |
Hưng Thái-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
24/05/1975 |
A2 |
28 |
16 |
10041 |
Phan Văn Đạt |
Hồng Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
06/06/1975 |
A2 |
13 |
12 |
10042 |
Lê Văn Mậu |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
11/07/1975 |
B7 |
2 |
11 |
10043 |
Nguyễn Đình Doãn |
Đinh Cao-Phù Cừ-Hưng Yên |
|
12/07/1975 |
B1 |
1 |
9 |
10044 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Bảo lý-Lý Nhân-Hà Nam |
|
02/10/1975 |
A8 |
22 |
17 |
10045 |
Hoàng Thái Cảnh |
Thái Hoà-Nghĩa Đàn-Nghệ an |
|
17/10/1975 |
A8 |
8 |
27 |
10046 |
Trần Thanh Minh |
Hương Mai-Hương Khê-Hà Tĩnh |
|
21/11/1975 |
A2 |
13 |
11 |
10047 |
Lê Thị Hà |
Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
21/11/1975 |
A8 |
23 |
15 |
10048 |
Bùi Ngọc Tình |
Nghĩa Minh-Nghĩa Hưng-Nam Định |
|
07/12/1975 |
A8 |
34 |
16 |
10049 |
Ngô Xuân Hồng |
Xuân Khệ-Lý Nhân-Hà Nam |
|
09/12/1975 |
A8 |
22 |
16 |
10050 |
Lê Văn Thân |
Thanh Tùng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
28/01/1976 |
A8 |
27 |
15 |