10051 |
Lữ Hữu Sáng |
Môn Sơn-Con Cuông-Nghệ An |
|
25/02/1976 |
A2 |
11 |
12 |
10052 |
Nguyễn Tiến Nhu |
Kỳ Thịnh-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
25/02/1976 |
A2 |
18 |
11 |
10053 |
Lương Văn An |
Kim Tiên-Tương Dương-Nghệ An |
|
25/02/1976 |
A2 |
19 |
14 |
10054 |
Lê Văn Nuôi |
Tào Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
26/02/1976 |
A2 |
15 |
11 |
10055 |
Trương Đình Dầu |
Châu Hồng-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
26/02/1976 |
A2 |
16 |
14 |
10056 |
Nguyễn Tất Thân |
Giang Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
26/02/1976 |
A2 |
21 |
14 |
10057 |
Nguyễn Minh Tâm |
Nam Lĩnh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
29/02/1976 |
A2 |
20 |
16 |
10058 |
Nguyễn Hữu Hậu |
Đông Tiến-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
05/03/1976 |
A8 |
34 |
15 |
10059 |
Nguyễn Đình Ninh |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
09/03/1976 |
A8 |
1 |
21 |
10060 |
Nguyễn Văn Hồng |
Diễn Hoa-Diễn Châu-Nghệ An |
|
05/04/1976 |
A2 |
20 |
12 |
10061 |
Ngô Quang Sơn |
Hưng Tây-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
25/04/1976 |
A8 |
30 |
2 |
10062 |
Hoàng Văn Bính |
Bình Xá-Bình Lập-Quảng Ninh |
|
07/05/1976 |
A2 |
17 |
14 |
10063 |
Nguyễn Thị Boàn |
Hoàng Thắng-Hoàng Hoá-Thanh Hóa |
|
16/05/1976 |
A8 |
33 |
15 |
10064 |
Nguyễn Thị Hoa |
Quảng Trường-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
02/06/1976 |
A8 |
18 |
16 |
10065 |
Nguyễn Văn Năm |
Quảng Trường-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
02/06/1976 |
A8 |
19 |
16 |
10066 |
Nguyễn Văn Phong |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
24/06/1976 |
A2 |
34 |
1 |
10067 |
Đạng Thái Mỹ |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/10/1976 |
A2 |
38 |
2 |
10068 |
DươngHồng An |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
23/10/1976 |
B12 |
9 |
1 |
10069 |
Lê Văn ạo |
Nghi Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
01/11/1976 |
A8 |
17 |
15 |
10070 |
Triệu Thừa Phúc |
Bảo Hoà-Bảo Yên-Lào Cai |
|
03/11/1976 |
A2 |
37 |
6 |
10071 |
Nguyễn Viết Việt |
Minh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
28/11/1976 |
A2 |
11 |
15 |
10072 |
Đỗ Văn Hợp |
Quảng Hợp-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
29/11/1976 |
A8 |
26 |
16 |
10073 |
Đỗ Quốc Bảo |
Thượng Sơn-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
18/01/1977 |
A8 |
20 |
16 |
10074 |
Trần Thị Thanh |
Quỳnh Tam-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
28/01/1977 |
A8 |
23 |
16 |
10075 |
Cao Hữu Lộc |
Sơn Phúc-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
|
31/01/1977 |
A8 |
34 |
3 |
10076 |
Nguyễn Văn Là |
Bình Minh-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
16/02/1977 |
A2 |
5 |
15 |
10077 |
Phan Văn Duyên |
Kỳ Khang-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
18/02/1977 |
A2 |
19 |
15 |
10078 |
Du Công Tường |
Quảng Minh-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
01/03/1977 |
A8 |
15 |
16 |
10079 |
Phạm Thị Quế |
Nghĩa An-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
23/03/1977 |
A8 |
1 |
22 |
10080 |
Phan Phi Hào |
Thạch Vĩnh-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
05/04/1977 |
A2 |
2 |
12 |
10081 |
Trần Văn Hiệu |
Quảng Đông-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
02/05/1977 |
A8 |
30 |
16 |
10082 |
Đặng Văn Hoà |
Đại Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
10/07/1977 |
A2 |
4 |
15 |
10083 |
Nguyễn Xuân Hoan |
Quảng Phong-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
16/07/1977 |
A8 |
28 |
16 |
10084 |
Phạm Thạnh Xuân |
Thạch Ngọc-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
21/07/1977 |
A2 |
38 |
14 |
10085 |
Đỗ Thị Tho |
Song Bảng-Vũ Thư-Thái Bình |
|
01/08/1977 |
A8 |
36 |
16 |
10086 |
Nguyễn Thanh Nhị |
Thanh Lâm-Thanh Chương-Nghệ An |
|
30/08/1977 |
A8 |
24 |
6 |
10087 |
Lê Đình Nghĩa |
Hưng Đạo-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
16/09/1977 |
A8 |
11 |
7 |
10088 |
Nguyễn Văn Thái |
Vũ Trung-Kiến Xương-Thái Bình |
|
24/09/1977 |
A8 |
24 |
16 |
10089 |
Lê Năng ánh |
Tâm Minh-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
28/09/1977 |
A8 |
14 |
16 |
10090 |
Nguyễn Khắc Tính |
Kim Phương-Lục Ngạn-Bắc Giang |
|
30/09/1977 |
A2 |
36 |
10 |
10091 |
Hồ Sỹ Phúc |
Thanh Xuân-Thanh Chương-nghệ An |
|
30/09/1977 |
A8 |
23 |
6 |
10092 |
Nguyễn Xuân Cương |
Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
15/10/1977 |
A8 |
29 |
5 |
10093 |
Nguyễn Xuân Sử |
Dân quyền-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
20/10/1977 |
A8 |
8 |
16 |
10094 |
Phạm Bá Dũng |
An Lập-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
|
20/10/1977 |
A8 |
25 |
14 |
10095 |
Mai Thanh Trung |
Diễn Phúc-Diễn Châu-Nghệ An |
|
10/11/1977 |
A2 |
7 |
15 |
10096 |
Nguyễn Văn Kỳ |
Kỳ Trinh-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
22/11/1977 |
A2 |
8 |
11 |
10097 |
Ngô Văn Thanh |
Thuận Hóa-Tuyên Hoá-Quảng Bình |
|
22/11/1977 |
A2 |
8 |
14 |
10098 |
Nguyễn Đình Thạch |
Xuân Yên-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
24/11/1977 |
A8 |
26 |
3 |
10099 |
Phạm Văn Bồi |
Hà Trung-Thanh Hóa |
|
01/12/1977 |
A8 |
28 |
28 |
10100 |
Phạm Thị Hồng |
Thanh phong-Thanh Chương-Nghệ An |
|
19/12/1977 |
A8 |
23 |
31 |