| 10101 |
Trần Xuân Liến |
Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
03/01/1978 |
A8 |
15 |
15 |
| 10102 |
Nguyễn Văn Tăng |
Đông Thịnh-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
03/01/1978 |
A8 |
18 |
1 |
| 10103 |
Nguyễn Đức Minh |
Yên Viên-Gia Lâm-Hà Nội |
|
04/01/1978 |
A8 |
3 |
2 |
| 10104 |
Nguyễn Văn Bình |
Quảng Phú-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
11/01/1978 |
A8 |
25 |
15 |
| 10105 |
Lê Thế Phán |
Đông Xuân-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
13/01/1978 |
A8 |
20 |
7 |
| 10106 |
Nguyễn Cảnh Tần |
Thanh Dương-Thanh Chương-Nghệ An |
|
24/01/1978 |
A8 |
6 |
2 |
| 10107 |
Trần Cao Thắng |
Hải Đông-Hải Hậu-Nam Định |
|
31/01/1978 |
A8 |
12 |
15 |
| 10108 |
Trần Đình Mão |
Thuận Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
09/02/1978 |
A8 |
7 |
7 |
| 10109 |
Nguyễn Văn Sơn |
Ngọc Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
09/02/1978 |
A8 |
26 |
8 |
| 10110 |
Phạm Văn Hùng |
Hưng Lam-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
12/02/1978 |
A8 |
14 |
8 |
| 10111 |
Bùi Thanh Long |
Thanh Yên-Thanh Chương-Nghệ An |
|
12/02/1978 |
A8 |
16 |
6 |
| 10112 |
Nguyễn Văn Thanh |
Xen Chiểu-Phúc Thọ-Hà Nội |
|
12/02/1978 |
A8 |
20 |
8 |
| 10113 |
Lê Xuân Hãn |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
18/02/1978 |
A8 |
17 |
25 |
| 10114 |
Bùi Văn Thái |
Xuân Dư-Như Xuân-Thanh Hóa |
|
18/02/1978 |
A8 |
20 |
6 |
| 10115 |
Nguyễn Quyết Vĩa |
Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
18/02/1978 |
A8 |
26 |
6 |
| 10116 |
Vi Xuân Quê |
Kỳ Tân-Bá Thước-Thanh Hóa |
|
18/02/1978 |
A8 |
27 |
2 |
| 10117 |
Thái Đình Đàm |
Hoà Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
19/02/1978 |
A8 |
2 |
8 |
| 10118 |
Trương Công Thừa |
Lương Ngoại-Bá Thước-Thanh Hóa |
|
23/02/1978 |
A8 |
27 |
9 |
| 10119 |
Nguyễn Đình Khiêm |
Thanh Nho-Thanh chương-Nghệ An |
|
25/02/1978 |
A8 |
27 |
8 |
| 10120 |
Đinh Xuân Hương |
Hưng Lĩnh-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
25/02/1978 |
A8 |
30 |
6 |
| 10121 |
Lê Văn Cửu |
Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
26/02/1978 |
A8 |
28 |
4 |
| 10122 |
Lê Văn Nghĩa |
Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
02/03/1978 |
A8 |
28 |
5 |
| 10123 |
Lê Hồng Lô |
Hợp Thắng-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
03/03/1978 |
A8 |
1 |
4 |
| 10124 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Tân Sơn-Yên Thế-Bắc Giang |
|
03/03/1978 |
A8 |
1 |
6 |
| 10125 |
Nguyễn Văn Hồng |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/03/1978 |
B10 |
12 |
6 |
| 10126 |
Trần Thanh Vừng |
Đoan Hùng-Hưng Hà-Thái Bình |
|
05/03/1978 |
A8 |
10 |
9 |
| 10127 |
Nguyễn Quý Dung |
Quang Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
07/03/1978 |
A8 |
18 |
2 |
| 10128 |
Nguyễn Quang Hoa |
Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
08/03/1978 |
A8 |
16 |
9 |
| 10129 |
Hoàng Anh Hào |
Xuân Lương-Yên Thế-Bắc Giang |
|
10/03/1978 |
A8 |
5 |
7 |
| 10130 |
Doãn Trọng Lộc |
Đông Thịnh-Đông Thiệu-Thanh Hóa |
|
11/03/1978 |
A8 |
5 |
8 |
| 10131 |
Hoàng Văn Bốn |
Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
11/03/1978 |
A8 |
16 |
1 |
| 10132 |
Nguyễn Văn Phô |
Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng |
|
12/03/1978 |
A8 |
5 |
4 |
| 10133 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Tiên Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng |
|
12/03/1978 |
A8 |
9 |
4 |
| 10134 |
Nguyễn Sỹ Niên |
Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
13/03/1978 |
A8 |
9 |
1 |
| 10135 |
Trần Văn Lịch |
Tân Mỹ-Hưng Hà-Thái Bình |
|
13/03/1978 |
A8 |
9 |
3 |
| 10136 |
Trần Quang Thành |
Đông Tân-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
13/03/1978 |
A8 |
10 |
6 |
| 10137 |
Đinh Khắc Phú |
Dân Chủ-Hưng Hoà-Thái Bình |
|
14/03/1978 |
A8 |
4 |
7 |
| 10138 |
Nguyễn Văn Vỹ |
Ngọc Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
16/03/1978 |
A8 |
22 |
8 |
| 10139 |
Trần Duy Quang |
Đại Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
16/03/1978 |
A8 |
28 |
3 |
| 10140 |
Đỗ Văn Thăng |
Lang Công-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
18/03/1978 |
A8 |
6 |
9 |
| 10141 |
Nguyễn Văn Thân |
Nghĩa Bình-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
18/03/1978 |
A8 |
9 |
6 |
| 10142 |
Bùi Khắc Toan |
Quảng Trung-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
21/03/1978 |
A8 |
26 |
17 |
| 10143 |
Lê Văn Minh |
Quang Hưng-An Thụy-Hải Phòng |
|
22/03/1978 |
A8 |
3 |
6 |
| 10144 |
Doãn Trọng Chúc |
Đông Thịnh-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
24/03/1978 |
A8 |
3 |
7 |
| 10145 |
Vi Văn Tiến |
Môn Sơn-Con Cuông-Nghệ An |
|
24/03/1978 |
A8 |
12 |
9 |
| 10146 |
Đậu Đình Hoà |
Hưng Long-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
24/03/1978 |
A8 |
15 |
7 |
| 10147 |
Bùi Đức Mai |
Yên Đồng-Ý Yên-Nam Định |
|
24/03/1978 |
A8 |
18 |
4 |
| 10148 |
Trần Hữu Quyết |
Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
24/03/1978 |
A8 |
33 |
4 |
| 10149 |
Lê Văn Cung |
Đông Hoà-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
26/03/1978 |
A8 |
4 |
8 |
| 10150 |
Phạm Đình Dương |
Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
26/03/1978 |
A8 |
7 |
3 |