10151 |
Lê Đình Quế |
Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
27/03/1978 |
A8 |
32 |
1 |
10152 |
Nguyễn Trường Thi |
Xuân Thiều-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
03/04/1978 |
A8 |
9 |
8 |
10153 |
Nguyễn Văn Nghị |
Hưng Lam-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
05/04/1978 |
A8 |
14 |
4 |
10154 |
Nguyễn Trọng Thành |
Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
07/04/1978 |
A8 |
17 |
6 |
10155 |
Phạm Văn Đông |
Việt Ngọc-Tân Yên-Bắc Giang |
|
12/04/1978 |
A8 |
2 |
3 |
10156 |
Lê ích Dịu |
Bắc Cường-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
12/04/1978 |
A8 |
4 |
5 |
10157 |
Đoàn Văn Lưng |
Đông Tân-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
12/04/1978 |
A8 |
5 |
9 |
10158 |
Dương Xuân Hoà |
Xuân lương-Yên thế-Bắc Giang |
|
13/04/1978 |
A8 |
5 |
2 |
10159 |
Nguyễn Văn Lý |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
01/05/1978 |
B1 |
16 |
21 |
10160 |
Đậu Quang Minh |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
01/05/1978 |
B5 |
2 |
10 |
10161 |
Hoàng Hữu Minh |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1958 |
02/05/1978 |
B10 |
12 |
12 |
10162 |
Ngân Thanh Bằng |
Nghĩa Hoàn-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
08/05/1978 |
A8 |
30 |
1 |
10163 |
Hoàng Xuân Tế |
Thanh Lĩnh-Thanh chương-Nghệ An |
|
10/05/1978 |
A8 |
31 |
5 |
10164 |
Hà Duyên Sơn |
Xuân Lai-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
13/05/1978 |
A8 |
19 |
3 |
10165 |
Nguyễn Hoàng Liên |
Hưng Lĩnh-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
14/05/1978 |
A8 |
33 |
8 |
10166 |
Nguyễn Quốc Dinh |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/05/1978 |
B5 |
2 |
24 |
10167 |
Ngần Văn Ly |
Văn Thành-Bá Thước-Thanh Hóa |
|
16/05/1978 |
A8 |
10 |
1 |
10168 |
Lê Văn Châu |
Thọ minh-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
16/05/1978 |
A8 |
19 |
5 |
10169 |
Phạm Trọng Đào |
Hưng Yên-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
16/05/1978 |
A8 |
30 |
3 |
10170 |
Nguyễn Công Hoè |
Nam Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
16/05/1978 |
A8 |
31 |
2 |
10171 |
Nguyễn Văn Chín |
Long Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
16/05/1978 |
A8 |
31 |
3 |
10172 |
Vi Văn Nam |
Chi Khê-Con Cuông-Nghệ An |
|
16/05/1978 |
A8 |
31 |
8 |
10173 |
Vi Văn Minh |
Văn Thanh-Bá Thước-Thanh Hóa |
|
16/05/1978 |
A8 |
32 |
6 |
10174 |
Nguyễn Văn Luận |
Đông Minh-Đông Thiệu-Thanh Hóa |
|
18/05/1978 |
A8 |
8 |
3 |
10175 |
Nguyễn Xuân Thọ |
Phúc Sơn-Tân Yên-Bắc Giang |
|
18/05/1978 |
A8 |
11 |
8 |
10176 |
Đoàn Ngọc Tạo |
Đoan Hùng-Hưng Hà-Thái Bình |
|
19/05/1978 |
A8 |
2 |
7 |
10177 |
Nguyễn Ngọc Quảng |
Thanh Liên-Thanh Chương-Nghệ An |
|
19/05/1978 |
A8 |
7 |
4 |
10178 |
Bùi Văn Đông |
An Thắng-An Thụy-Hải Phòng |
|
19/05/1978 |
A8 |
10 |
5 |
10179 |
Cao Văn Nguyên |
Tam Điệp-Yên Thế-Bắc Giang |
|
19/05/1978 |
A8 |
10 |
8 |
10180 |
Lê Thanh Sơn |
Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
19/05/1978 |
A8 |
19 |
6 |
10181 |
Bùi Văn Hảo |
Xuân Hoà-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
19/05/1978 |
A8 |
30 |
9 |
10182 |
Trần Viết Khoa |
Đông Hoà-Đông Thiệu-Thanh Hóa |
|
22/05/1978 |
A8 |
2 |
1 |
10183 |
Trần Công Hoan |
Tam Điệp-Hưng Hà-Thái Bình |
|
22/05/1978 |
A8 |
9 |
7 |
10184 |
Lê Thị Lài |
Xuân Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
22/05/1978 |
A8 |
9 |
15 |
10185 |
Nguyễn Trung Uynh |
Đông Yên-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
24/05/1978 |
A8 |
25 |
8 |
10186 |
Nguyễn Viết Phương |
Thuận Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
26/05/1978 |
A8 |
16 |
7 |
10187 |
Hoàng Văn Lâm |
Khu 4-TX Nghĩa Lộ-Yên Bái |
|
31/05/1978 |
A2 |
36 |
11 |
10188 |
Bùi Đức Thảo |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
05/06/1978 |
B12 |
4 |
1 |
10189 |
Hồ Sỹ Dần |
Thanh Tiên-Thanh chương-Nghệ An |
|
09/06/1978 |
A8 |
28 |
6 |
10190 |
Lương Đình Tuất |
Cát Văn-thanh chương-Nghệ An |
|
12/06/1978 |
A8 |
29 |
1 |
10191 |
Lê Đình Tứ |
Tràng Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
12/06/1978 |
A8 |
29 |
3 |
10192 |
Đỗ Đình Bình |
Xuân Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
14/06/1978 |
A8 |
24 |
2 |
10193 |
Nguyễn Viết Yên |
Võ Liệt-Thanh Chương-Nghệ An |
|
18/06/1978 |
A8 |
13 |
7 |
10194 |
Nguyễn Đăng Võ |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/06/1978 |
B5 |
1 |
39 |
10195 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Cổ Bi-Gia Lâm-Hà Nội |
|
22/06/1978 |
A8 |
2 |
2 |
10196 |
Lang Văn Cường |
Mậu Đức-Con Cuông-Nghệ An |
|
22/06/1978 |
A8 |
19 |
2 |
10197 |
Thái Bá Phi |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
10/08/1957 |
24/06/1978 |
B10 |
10 |
9 |
10198 |
Phan Văn Hồng |
Thanh Hưng-Thanh chương-Nghệ An |
|
25/06/1978 |
A8 |
28 |
2 |
10199 |
Nguyễn Văn Xưng |
Thanh Hưng-Thanh chương-Nghệ An |
|
25/06/1978 |
A8 |
30 |
7 |
10200 |
Bùi Văn Hoà |
Cẩm Mỹ-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
04/07/1978 |
A2 |
8 |
16 |