Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
10201 Nguyễn Đình Huệ Thanh Giang-Thanh Chương-Nghệ An 05/07/1978 A8 26 4
10202 Trần Văn Hoà Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 10/07/1978 A2 37 16
10203 Mùi Văn Cầu Nam phong-Phú Yên-Sơn La 11/07/1978 A8 24 4
10204 Phạm Văn Toàn Vũ Công-Kiến Xương-Thái Bình 12/07/1978 A8 31 15
10205 Lưu Đình Sơn Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa 13/07/1978 A8 28 1
10206 Lê Tấn Hoài Nghi Long-Nghi Lộc-Nghệ An 20/07/1978 A8 37 18
10207 Nguyễn Hữu Thạch Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 24/07/1978 A2 0 11
10208 Nguyễn Quang Mỹ Thanh Lâm-Thanh chương-Nghệ An 24/07/1978 A8 18 3
10209 Đặng Văn Liêm Trù Sơn-Đô Lương-Nghệ An 25/07/1978 A8 19 1
10210 Lô Văn Giỏi Mường Bù-Mường Lai-Sơn La 31/07/1978 A8 26 1
10211 Hà Văn Hoa Ban Công-Bá Thước-Thanh Hóa 31/07/1978 A8 29 6
10212 Lê Đình Nghĩ Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An 02/08/1978 A8 30 5
10213 Phan Văn Sửu Nghi Phong-Nghi Lộc-Nghệ An 03/08/1978 A8 26 7
10214 Bùi Xuân Tiến Phú Xuân-Thọ Lộc-Thanh Hóa 04/08/1978 A8 26 2
10215 Nguyễn Hồng Tâm Diễn Phong-Diễn Châu-Nghệ An 18/08/1978 A2 4 16
10216 Lê Thế Ba Điền Lư-Bá Thước-Thanh Hóa 20/08/1978 A8 30 4
10217 Phạm Văn Bình Kỳ lợi-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 24/08/1978 A2 6 15
10218 Đinh Tiến Vân Cổ Bi-Gia Lâm-Hà Nội 28/08/1978 A8 12 2
10219 Vũ Văn Tuệ Lê Bình-Thanh Miện-Hải Dương 03/09/1978 A8 20 9
10220 Chu Văn Cần Diễn Phong-Diễn Châu-Nghệ An 03/09/1978 A8 27 6
10221 Giáp Văn Qua Quy Nhạc-Tân Yên-Bắc Giang 05/09/1978 A2 6 13
10222 Cao Sỹ Bốn Đông Thanh-Đông Thiệu-Thanh Hóa 12/09/1978 A8 13 5
10223 Nguyễn Đình Loan Xuân Hùng-Nghi Xuân-Hà Tĩnh 13/09/1978 A2 3 13
10224 Lô Y Khoa Môn Sơn-Con Cuông-Nghệ An 16/09/1978 A8 27 3
10225 Tống Văn Soái Mỹ Đông-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng 17/09/1978 A8 14 9
10226 Võ Văn Hoa Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 18/09/1978 B7 2 18
10227 Dương Văn Việt Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1958 18/09/1978 B10 10 6
10228 Trương Hồng Quân Thiết ống-Bá Thước-Thanh Hóa 19/09/1978 A8 32 7
10229 Phan Văn Thìn Hưng Thông-Hưng Nguyên-Nghệ An 23/09/1978 A8 33 1
10230 Cao Đăng Thọ Diễn Thọ-Diễn Châu-Nghệ An 24/09/1978 A8 14 1
10231 Bùi Đức Đông Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 26/09/1978 B13 14 1
10232 Lê Bạt Phương Tân Minh-Triệu Sơn-Thanh Hóa 05/10/1978 A8 25 1
10233 Lê Văn Chinh Thiệu Văn-Thiệu Hoá-Thanh Hóa 06/10/1978 A8 5 16
10234 Nguyễn Huy Thanh Hưng Tây-Hưng Nguyên-Nghệ An 12/10/1978 A8 14 7
10235 Lê Văn Vĩnh Bắc Sơn-Đô Lương-Nghệ An 12/10/1978 A8 29 2
10236 Cao Văn Hưng Đại Sơn-Đô Lương-Nghệ An 12/10/1978 A8 31 1
10237 Nguyễn Đăng Hồng Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An 12/10/1978 A8 31 6
10238 Nguyễn Văn Thắng Nghi Quang-Nghi Lộc-Nghệ An 14/10/1978 A2 38 6
10239 Hà Xuân Hoa Chi Khê-Con Cuông-Nghệ An 18/10/1978 A8 25 3
10240 Lê Minh Dũng Minh Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa 24/10/1978 A8 32 3
10241 Nguyễn Văn Hồng Tam Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 24/10/1978 B5 1 41
10242 Nguyễn Ngô Nhuận Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1958 24/10/1978 B10 9 4
10243 Trần Đình Hoà Bồi Sơn-Đô Lương-Nghệ An 26/10/1978 A8 19 4
10244 Ngô Văn Huệ Hưng Thông-Hưng Nguyên-Nghệ An 28/10/1978 A8 19 7
10245 Lương Văn Hữu Nam Phúc-Nam Đàn-Nghệ An 29/10/1978 A8 1 5
10246 Lê Quang Hớn Thanh Ngọc-Thanh Chương-Nghệ An 30/10/1978 A8 1 8
10247 Nguyễn Văn Tấn Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/10/1978 A8 8 7
10248 Đinh Văn Quyển Xuân Du-Như Xuân-Thanh Hóa 30/10/1978 A8 8 9
10249 Nguyễn Trọng May Khuyến Nông-Triệu Sơn-Thanh Hóa 30/10/1978 A8 12 8
10250 Thái Doãn Trung Xuân Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/10/1978 A8 14 2
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây