| 10251 |
Nguyễn Văn Đặc |
Đông Minh-Đông Thiệu-Thanh Hóa |
|
30/10/1978 |
A8 |
15 |
2 |
| 10252 |
La Văn Thạch |
Lục Giã-Con Cuông-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
15 |
3 |
| 10253 |
Trần Quốc Lợi |
Minh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
17 |
1 |
| 10254 |
Dương Trọng Lương |
Thịnh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
23 |
3 |
| 10255 |
Bùi Đức Kiệm |
Đông Quý-Tiền Hải-Thái Bình |
|
30/10/1978 |
A8 |
23 |
4 |
| 10256 |
Phan Minh Quê |
Xuân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
23 |
8 |
| 10257 |
Lê Văn Sâm |
Thanh An-Thanh Chương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
24 |
1 |
| 10258 |
Kha Văn Luyên |
Chi Khê-Con Cuông-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
25 |
4 |
| 10259 |
Nguyễn Thái Thịnh |
Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
25 |
6 |
| 10260 |
Nguyễn Văn Chinh |
Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
28 |
8 |
| 10261 |
Thái Khắc Bình |
Thịnh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
32 |
4 |
| 10262 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Mỹ Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
30/10/1978 |
A8 |
33 |
5 |
| 10263 |
Nguyễn Văn Hiểu |
Đoan Hùng-Hưng Hà-Thái Bình |
|
01/11/1978 |
A8 |
19 |
8 |
| 10264 |
Hoàng Đình Hanh |
Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
01/11/1978 |
A8 |
19 |
9 |
| 10265 |
Nguyễn Võ Thành |
Nhân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
01/11/1978 |
A8 |
28 |
7 |
| 10266 |
Nguyễn Sỹ Hồng |
Xuân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
01/11/1978 |
A8 |
33 |
7 |
| 10267 |
Võ Anh Tuấn |
Phong Thịnh-Thanh chương-Nghệ An |
|
03/11/1978 |
A8 |
23 |
5 |
| 10268 |
Dương Đình Huê |
Tùng ảnh-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
09/11/1978 |
A2 |
38 |
8 |
| 10269 |
Hoàng Mạnh Tiến |
Phúc Hoà-Tân Yên -Bắc Giang |
|
09/11/1978 |
A8 |
6 |
6 |
| 10270 |
Nguyễn Văn Thân |
Ngọc Lý-Tân yên-Bắc Giang |
|
09/11/1978 |
A8 |
17 |
7 |
| 10271 |
Thái Khắc Hoà |
Thịnh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
09/11/1978 |
A8 |
31 |
9 |
| 10272 |
Bùi Thế Vinh |
Bắc Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
11/11/1978 |
A8 |
24 |
3 |
| 10273 |
Trần Minh Sơn |
Đà Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
11/11/1978 |
A8 |
29 |
4 |
| 10274 |
Lê Viết Hùng |
Xuân Bình-Như Xuân-Thanh Hóa |
|
13/11/1978 |
A8 |
12 |
6 |
| 10275 |
Nguyễn Khắc Lý |
Nguyễn Trãi-Thường Tín-Hà Nội |
|
13/11/1978 |
A8 |
33 |
6 |
| 10276 |
Quản Hữu Đinh |
Huy Hà-Phú Yên-Sơn La |
|
20/11/1978 |
A2 |
36 |
15 |
| 10277 |
Nguyễn Văn Thanh |
Liêm Túc-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
30/11/1978 |
A8 |
24 |
17 |
| 10278 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Hợp Đức-Tân yên-Bắc Giang |
|
10/12/1978 |
A8 |
18 |
8 |
| 10279 |
Đặng Đình Nam |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1958 |
11/12/1978 |
B10 |
10 |
7 |
| 10280 |
Nguyễn Đức Cọn |
Mai phú-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
14/12/1978 |
A8 |
17 |
5 |
| 10281 |
Nguyễn Văn Luân |
Tam Điệp-Yên Thế-Bắc Giang |
|
14/12/1978 |
A8 |
18 |
9 |
| 10282 |
Nguyễn Sỹ Minh |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
17/12/1978 |
B5 |
1 |
32 |
| 10283 |
Nguyễn Bá Hùng |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
17/12/1978 |
B7 |
1 |
9 |
| 10284 |
Cao Xuân Bình |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
17/12/1978 |
B7 |
1 |
12 |
| 10285 |
Nguyễn Khắc Phượng |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
18/12/1978 |
B5 |
1 |
31 |
| 10286 |
Nguyễn Đình Tuyền |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
18/12/1978 |
B8 |
10 |
6 |
| 10287 |
Lê Đình Liêu |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
01/11/1959 |
18/12/1978 |
B10 |
8 |
16 |
| 10288 |
Nguyễn Cảnh Thành |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/12/1978 |
B1 |
18 |
5 |
| 10289 |
Nguyễn Khắc Văn |
Xã Lạng Sơn/Huyện Anh Sơn/Tỉnh Nghệ An |
|
19/12/1978 |
B10 |
0 |
0 |
| 10290 |
Trần Văn Nhân |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
20/12/1978 |
B5 |
10 |
26 |
| 10291 |
Nguyễn Duy Sơn |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
22/12/1978 |
B5 |
1 |
28 |
| 10292 |
Nguyễn Hữu Việt |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
22/12/1978 |
B5 |
1 |
33 |
| 10293 |
Nguyễn Văn Đại |
Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
22/12/1978 |
B5 |
1 |
34 |
| 10294 |
Nguyễn Gia Nghĩa |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
22/12/1978 |
B7 |
2 |
12 |
| 10295 |
Trần Trọng Hoa |
Tam Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
22/12/1978 |
B9 |
1 |
1 |
| 10296 |
Nguyễn Công Đảng |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1957 |
22/12/1978 |
B10 |
10 |
5 |
| 10297 |
Nguyễn Hữu Điền |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1961 |
22/12/1978 |
B10 |
11 |
6 |
| 10298 |
Nguyễn Bá Hanh |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
17/12/1959 |
22/12/1978 |
B10 |
11 |
7 |
| 10299 |
Nguyễn Công Thanh |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
22/12/1978 |
B11 |
34 |
4 |
| 10300 |
Đặng Thanh Sơn |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
22/12/1978 |
B12 |
3 |
1 |