Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
10301 Nguyễn Văn Bình Phú Minh-Gia Lâm-Hà Nội 23/12/1978 A8 17 8
10302 Nguyễn Thiên Lý Vịnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 24/12/1978 B10 6 7
10303 Trần Huy Thanh Tân Minh-Triệu Sơn-Thanh Hóa 27/12/1978 A8 16 3
10304 Nguyễn Văn thuận Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 29/12/1978 B5 1 27
10305 Đậu Văn Thành Tỉnh Nghệ An 04/01/1979 B10 4 3
10306 Lê Ngọc Khoa Thọ Cường-Triệu Sơn-Thanh Hóa 14/01/1979 A8 23 13
10307 Trần Văn Minh Hoa Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1957 15/01/1979 B10 7 10
10308 Nguyễn Văn Thái Cấp Tiến-Hưng Hà-Thái Bình 16/01/1979 A8 3 8
10309 Hoàng Sỹ Châu Diễn Phúc-Diễn Châu-Nghệ An 17/01/1979 A8 16 8
10310 Phạm Hồng Quảng Yên Bình-Yên Hà-Hà Nam Ninh 20/01/1979 A2 21 11
10311 Nguyễn Văn Hoà Vĩnh An-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 21/01/1979 A8 5 26
10312 Trần Văn Cần Nga Nhân-Nga Sơn-Thanh Hóa 23/01/1979 A2 14 15
10313 Nguyễn Thái Đệ Hạnh Lâm-Thanh Chương-Nghệ An 24/01/1979 A8 6 1
10314 Nguyễn Văn Viễn 31/01/1979 A8 28 14
10315 Nguyễn Hữu Tường Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 01/11/1959 02/02/1979 B10 10 4
10316 Phan Bá Hợi Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1959 03/02/1979 B10 9 14
10317 Nguyễn Văn Huệ Thọ Dân-Thọ Xuân-Thanh Hóa 08/02/1979 A8 6 16
10318 Thiệu Bá Tĩnh Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hóa 15/02/1979 A8 13 4
10319 Nguyễn Văn Hùng Lương Bằng-Kim Động-Hưng Yên 15/02/1979 A8 16 29
10320 Trần Thanh Lộc Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 18/02/1979 A4 8 17
10321 Phạm Đình Hiên Phú Gia-Hương Khê-Hà Tĩnh 20/02/1979 A8 24 5
10322 Lê Trọng Nhung Phúc Sơn-Anh Sơn-nghệ An 22/02/1979 B12 1 1
10323 Nguyễn Văn Mẫu Thanh Liên-Thanh Chương-Nghệ An 24/02/1979 A9 17 13
10324 Nguyễn Như Tám Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1958 28/02/1979 B10 8 3
10325 Trần Văn Hồng Hoa Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1958 28/02/1979 B10 10 12
10326 Nguyễn Đình Bắc Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 01/05/1960 02/03/1979 B10 7 7
10327 Nguyễn Văn Diên Cẩm Quan-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh 05/03/1979 A2 5 13
10328 Nguyễn Văn Đàn Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 05/03/1979 B7 2 2
10329 Trần Võ Ngọ Thanh Đồng-Thanh Chương-Nghệ An 07/03/1979 A8 6 7
10330 Vương Hữu Đức Biên Hoà-Thanh Oai-Hà Nội 09/03/1979 A8 15 17
10331 Nguyễn Văn Minh Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 09/03/1979 B10 12 13
10332 Trần Hữu Thành Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 15/03/1979 B10 11 13
10333 Ngô Văn Quế Ngọc Long-VĂn Yên-Hưng Yên 16/03/1979 A8 17 17
10334 Nguyễn Đình Toán Quang Phúc-Thọ Xuân-Thanh Hóa 19/03/1979 A8 21 17
10335 Trần Văn Hà Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1960 19/03/1979 B10 12 16
10336 Nguyễn Đình Nga Tiến Trung-Bắc Giang 20/03/1979 B1 12 14
10337 Dương Văn Mải Kỳ Lân-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 01/04/1979 A2 6 14
10338 Tạ Đình Hồi Tam Tiến-Yên Thế-Bắc Giang 01/04/1979 A8 1 1
10339 Đậu Thanh Việt Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 01/04/1979 B12 8 1
10340 Trần Đình Sáu Võ Liệt-Thanh Chương-Nghệ An 07/04/1979 A8 11 9
10341 Nguỹen Thị Bình Sơn Bình-Hương Sơn-Hà Tĩnh 10/04/1979 A2 14 12
10342 Nguyễn Đức Nghi Nga Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 25/04/1979 A2 7 14
10343 Hồ Diên Điêu Quỳnh Minh-Quỳnh Lưu-Nghệ An 25/04/1979 A2 39 7
10344 Trần Đình Hưng Cẩm Qung-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh 25/04/1979 A2 39 11
10345 Phạn Văn Lý Trù Sơn-Đô Lương-Nghệ An 25/04/1979 A2 39 13
10346 Trần Thanh Tâm Đôn Xá-Bình Lục-Hà Nam 06/05/1979 A8 29 22
10347 Nguyễn Thế Chung Đông Thịnh-Đông Thiệu-Thanh Hóa 07/05/1979 A8 13 8
10348 Nguyễn Văn Hiếu Thanh Ngọc-Thanh Chương-Nghệ An 11/05/1979 A8 1 9
10349 Lê Đăng Giá Đông Hoà-Đông Sơn-Thanh Hóa 12/05/1979 A8 6 8
10350 Bùi Đình Soạn Kim Sơn-Gia Lâm-Hà Nội 12/05/1979 A8 11 6
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây