10351 |
Bùi Duy Nguyên |
Quỳnh Yên-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
19/05/1979 |
A2 |
39 |
6 |
10352 |
Nguyễn Văn Long |
Thượng Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
20/05/1979 |
A2 |
38 |
15 |
10353 |
Trần Văn Đình |
Hương Long-Hương Khê-Hà Tĩnh |
|
28/05/1979 |
A2 |
21 |
12 |
10354 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
Đông Đô-Húng Hà-Thái Bình |
|
17/06/1979 |
A8 |
35 |
14 |
10355 |
Đào Văn Giang |
Cửa Cao-Văn Giang-Hưng Yên |
|
21/06/1979 |
A2 |
9 |
11 |
10356 |
Nguyễn Viết Thám |
An Duệ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
|
21/06/1979 |
A8 |
11 |
16 |
10357 |
Nguyễn Xuân Tuất |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
25/06/1979 |
B7 |
5 |
1 |
10358 |
Lê Hữu Quảng |
Quảng Tâm-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
23/07/1979 |
A8 |
15 |
6 |
10359 |
Nguyễn Xuân Cầm |
Hồng An-Hưng Hoà-Thái Bình |
|
26/07/1979 |
A8 |
32 |
5 |
10360 |
Phan Ngọc Hà |
Thịnh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
02/08/1979 |
A8 |
6 |
3 |
10361 |
Nguyễn Phương Hoa |
Thanh Tường-Thanh Chương-Nghệ An |
|
02/08/1979 |
A8 |
8 |
6 |
10362 |
Nguyễn Đình Nhưỡng |
Mậu Lâm-Như Xuân-Thanh Hóa |
|
02/08/1979 |
A8 |
9 |
9 |
10363 |
Hoàng Ngọc Hoá |
Thịnh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
02/08/1979 |
A8 |
12 |
5 |
10364 |
Phạm Viết Hoà |
Võ Liệt-Thanh Chương-Nghệ An |
|
02/08/1979 |
A8 |
14 |
3 |
10365 |
Nguyễn Bá Đức |
Hưng Trung-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
02/08/1979 |
A8 |
15 |
5 |
10366 |
Lữ Thanh Hà |
Tiên Kỳ-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
02/08/1979 |
A8 |
27 |
4 |
10367 |
Hà Đức Liêm |
Môn Sơn-Con Cuông-Nghệ An |
|
21/08/1979 |
A2 |
1 |
13 |
10368 |
Đặng Huy Khanh |
Nghĩa Mỹ-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
02/09/1979 |
A8 |
12 |
7 |
10369 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Giang Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
19/09/1979 |
A8 |
3 |
9 |
10370 |
Nguyễn Xuân Minh |
Diễn Phúc-Diễn Châu-Nghệ An |
|
19/09/1979 |
A8 |
7 |
2 |
10371 |
Võ Tá Thuận |
Thạch Bắc-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
27/09/1979 |
A2 |
3 |
11 |
10372 |
Trần Văn Thắng |
Chu Văn An-Hải phòng |
|
28/09/1979 |
A2 |
10 |
13 |
10373 |
Phan Thanh Thường |
Tiến Đức-Hưng Hoà-Thái Bình |
|
28/09/1979 |
A8 |
14 |
5 |
10374 |
Nguyễn Bá Tuất |
Nghi Phong-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
30/09/1979 |
A2 |
2 |
15 |
10375 |
Nguyễn Minh Sơn |
Đức Lạc-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
01/10/1979 |
A2 |
1 |
14 |
10376 |
Phan Duy Quân |
Kiến Trúc-An Thụy-Hải Phòng |
|
01/10/1979 |
A2 |
9 |
13 |
10377 |
Nguyễn Hữu Lợi |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
01/10/1979 |
B11 |
34 |
10 |
10378 |
Nguyễn Xuân Lợi |
Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
04/10/1979 |
A8 |
18 |
6 |
10379 |
Bùi Huy Tưởng |
Diễn Kim-Diễn Châu-Nghệ An |
|
05/10/1979 |
A8 |
34 |
1 |
10380 |
Đào Đình Lợi |
Vĩnh Ninh-Lệ Ninh-Quảng Trị |
|
26/10/1979 |
A2 |
40 |
12 |
10381 |
Nguyễn Văn Hồng |
Thạch Trị-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
27/10/1979 |
A2 |
1 |
12 |
10382 |
Nguyễn Đình Song |
Thạch Môn-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
27/10/1979 |
A2 |
8 |
12 |
10383 |
Nguyễn Duy Đườm |
Thạch Thương-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
27/10/1979 |
A2 |
9 |
12 |
10384 |
Tô Quang Thọ |
Vũ Quang-Hương Khê-Hà Tĩnh |
|
27/10/1979 |
A2 |
10 |
11 |
10385 |
Bùi Văn Điều |
Hạ Sơn-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
28/10/1979 |
A2 |
3 |
12 |
10386 |
Nguyễn Khắc Hiếu |
Nam Giang-Nam Đàn-Nghệ An |
|
30/10/1979 |
A2 |
40 |
10 |
10387 |
Vũ Mạnh Tráng |
Tân Cảo-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
30/10/1979 |
A8 |
23 |
7 |
10388 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Hải Hà-Hải Hậu-Nam Định |
|
04/11/1979 |
A8 |
1 |
3 |
10389 |
Quách Văn Quệ |
Xuân Tiến-Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
|
05/11/1979 |
A8 |
8 |
1 |
10390 |
Doãn Tiến Võ |
Đông Thịnh-Đông Thiệu-Thanh Hóa |
|
05/11/1979 |
A8 |
11 |
2 |
10391 |
Nguyễn Trọng Thái |
Đại Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
10/11/1979 |
A2 |
6 |
16 |
10392 |
Lê Văn Liêm |
Thọ Cường-Thọ xuân-Thanh Hóa |
|
16/11/1979 |
A8 |
20 |
1 |
10393 |
Hoàng Văn Thóc |
Thanh Hải-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
17/11/1979 |
A8 |
30 |
18 |
10394 |
Đào Công Thịnh |
Tân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
05/12/1979 |
A8 |
2 |
9 |
10395 |
Phạm Như Hoè |
Số Nhà 18-Hà Trung-Hà Nội |
|
05/12/1979 |
A8 |
10 |
7 |
10396 |
Văn Đức Hùng |
Quỳnh Tân-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
05/12/1979 |
A8 |
12 |
1 |
10397 |
Nguyễn Trọng Bình |
Thanh Liên-Thanh Chương-Nghệ An |
|
05/12/1979 |
A8 |
18 |
5 |
10398 |
Doãn Hữu Bình |
Nghi Thái-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
10/12/1979 |
A8 |
9 |
5 |
10399 |
Đỗ Xuân Thuỷ |
Yên Viên-Gia Lâm-Hà Nội |
|
18/12/1979 |
A8 |
9 |
2 |
10400 |
Nguyễn Văn Đồng |
Cấp Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
|
18/12/1979 |
A8 |
33 |
3 |