10401 |
Nguyễn Đức Sơn |
Hòa Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
20/12/1979 |
A8 |
27 |
5 |
10402 |
Nguyễn Ngọc Cử |
Đông Yên-Đông Thiệu-Thanh Hóa |
|
22/12/1979 |
A8 |
14 |
10 |
10403 |
Lương Thanh Biên |
Chi Khê-Con Cuông-Nghệ An |
|
22/12/1979 |
A8 |
29 |
14 |
10404 |
Lê Xuân Thọ |
Nhân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
28/12/1979 |
A8 |
6 |
5 |
10405 |
Trịnh Văn Hạnh |
Hạnh Phúc-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
28/12/1979 |
A8 |
12 |
3 |
10406 |
Nguyễn Văn Biên |
Trường thịnh-ứng Hoà-Hà Nội |
|
04/01/1980 |
A2 |
37 |
7 |
10407 |
Phạm Văn Tần |
Xuân Phúc-Như Xuân-Thanh Hóa |
|
16/01/1980 |
A8 |
3 |
1 |
10408 |
Nguyễn Đình Dương |
Trung Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
19/01/1980 |
A2 |
37 |
15 |
10409 |
Trần Văn Quang |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
20/01/1980 |
B7 |
2 |
5 |
10410 |
Nguyễn Đình Tiềm |
Xuân Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
27/01/1980 |
A2 |
5 |
12 |
10411 |
Trần Thị Rộng |
Quảng Phú-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
12/02/1980 |
A8 |
35 |
15 |
10412 |
Khang Thế Huấn |
Sơn Mỹ-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
|
25/02/1980 |
A2 |
21 |
15 |
10413 |
Phạm Xuân tình |
Trực Thắng-Hải Hậu-Nam Định |
|
27/02/1980 |
A2 |
41 |
8 |
10414 |
Lý Văn Yên |
Thương Hà-Bảo Yên-Lào Cai |
|
04/04/1980 |
A8 |
34 |
2 |
10415 |
Vũ Tuấn Hải |
Phú Vang-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
07/04/1980 |
A8 |
10 |
16 |
10416 |
Nguyễn Thị Hùng |
Dân Lực-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
1960 |
07/04/1980 |
A8 |
19 |
17 |
10417 |
Phan Minh Nhật |
Trú Hữu-Lục Ngạn-Bắc Giang |
|
09/04/1980 |
A2 |
36 |
8 |
10418 |
Nguyễn Tất Tự |
Tân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
13/04/1980 |
A2 |
40 |
9 |
10419 |
Nguyễn Đình Lê |
Diễn Quang-Diễn Châu-Nghệ An |
|
19/04/1980 |
A2 |
3 |
15 |
10420 |
Đinh Thị Thanh |
Thanh Châu-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
21/04/1980 |
A8 |
16 |
16 |
10421 |
Vũ Văn Chiến |
Thái Sơn-An Thụy-Hải Phòng |
|
28/04/1980 |
A2 |
4 |
11 |
10422 |
Luyện Văn Long |
Ngọc Tịnh-Ngọc Long-Văn Mỹ-Hưng Yên |
|
13/05/1980 |
B1 |
1 |
1 |
10423 |
Hồ Sỹ Bình |
Xuân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
18/05/1980 |
A8 |
14 |
6 |
10424 |
Mai Đình Bình |
Tường Lĩnh-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
03/06/1980 |
A2 |
36 |
7 |
10425 |
Nguyễn Hồng Đính |
Đại Hưng-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
03/06/1980 |
A2 |
36 |
12 |
10426 |
Hoá Thanh Bính |
Nga Bạch-Nga Sơn-Thanh Hóa |
|
03/06/1980 |
A2 |
37 |
4 |
10427 |
Lê Lãnh Phú |
Đông Minh-Đông Thiệu-Thanh Hóa |
|
04/06/1980 |
A8 |
32 |
2 |
10428 |
Phan Thái Oanh |
Hưng Tây-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
08/06/1980 |
A2 |
7 |
13 |
10429 |
Ngô Sỹ Quang |
Diễn Xuân-Diễn Châu-Nghệ An |
|
08/06/1980 |
A2 |
37 |
5 |
10430 |
Hoàng Xuân Mạnh |
Quảng Xương-Quảng Trạch-Quảng Bình |
|
09/06/1980 |
A2 |
37 |
12 |
10431 |
Nguyễn Tất Dũng |
Tân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
20/06/1980 |
A8 |
31 |
4 |
10432 |
Nguyễn Văn Thanh |
Quỳnh Tam-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
21/06/1980 |
A2 |
10 |
16 |
10433 |
Lê Văn Hồng |
Nam Anh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
22/06/1980 |
A8 |
15 |
8 |
10434 |
Nguyễn Tiến Boanh |
Minh Tân-phú Xuyên-Hà Nội |
|
25/06/1980 |
A2 |
40 |
15 |
10435 |
Trần Thị Bình |
Xuân Đan-Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
|
07/07/1980 |
A2 |
40 |
13 |
10436 |
Bùi Xuân Quế |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
10/07/1980 |
B10 |
11 |
12 |
10437 |
Lê Văn Thơi |
Ninh Mỹ-Gia Khánh-Ninh Bình |
|
06/08/1980 |
A2 |
36 |
6 |
10438 |
Trần Văn Khanh |
Hồng Sơn-Mỹ Đức-Hà Nội |
|
15/08/1980 |
A2 |
40 |
6 |
10439 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
20/08/1980 |
A2 |
35 |
1 |
10440 |
Đỗ Thanh Huyên |
Vĩnh Tân-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa |
|
22/08/1980 |
A8 |
27 |
16 |
10441 |
Lê Xuân Long |
Phôn Xương-Yên Thế-Bắc Giang |
|
04/09/1980 |
A8 |
6 |
4 |
10442 |
Trần Xuân Đức |
Yên Hồ-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
09/09/1980 |
A8 |
12 |
16 |
10443 |
Võ Đình Cao |
Thanh Giang-Thanh Chương-Nghệ An |
|
10/09/1980 |
A2 |
9 |
14 |
10444 |
Lươnmg Văn Thu |
Nghĩa Lâm-Nghĩa Sàn-Nghệ An |
|
15/09/1980 |
A2 |
38 |
12 |
10445 |
Nguyễn Văn Bính |
Cẩm Trung-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
15/09/1980 |
A2 |
39 |
12 |
10446 |
Lê Huy Thông |
Xuân Thịnh-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
28/09/1980 |
A2 |
36 |
9 |
10447 |
Nguyễn Văn Đàm |
Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
12/10/1980 |
A8 |
28 |
26 |
10448 |
Nguyễn Công Hải |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
19/10/1980 |
B7 |
4 |
4 |
10449 |
Trần Duy Chuyên |
Nhân Hoà-Lý Nhân-Hà Nam |
|
22/10/1980 |
A2 |
1 |
15 |
10450 |
Đinh Xuân Tình |
Nghĩa Lâm-Nghĩa Hưng-Nam Định |
|
17/11/1980 |
A8 |
13 |
16 |