1001 |
Phan Bích Thuỵ |
Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
30/08/1969 |
A4 |
16 |
27 |
1002 |
Đặng Thị Liễu |
Diễn Đoài-Diễn Châu-Nghệ An |
|
31/08/1969 |
A2 |
7 |
2 |
1003 |
Phạm Thị Trung |
Hợp Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
31/08/1969 |
A3 |
4 |
23 |
1004 |
Nông Văn Tân |
Khâm Thành-Trùng Khánh-Cao Bằng |
1939 |
31/08/1969 |
A5 |
10 |
2 |
1005 |
Nguyễn Xuân Liệu |
Hoàng Đức-Hưng Nhân-Thái Bình |
|
31/08/1969 |
B1 |
12 |
15 |
1006 |
Hoàng Kim Tuyến |
Nghi Xã-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
01/09/1969 |
A3 |
16 |
29 |
1007 |
Hồ Trần Hiển |
Quỳnh Thắng-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
04/09/1969 |
A4 |
15 |
30 |
1008 |
Lương Xuân An |
Hữu Khuông-Tương Dường-Nghệ An |
|
10/09/1969 |
A4 |
10 |
25 |
1009 |
Nghiêm Đình Thìn |
Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1952 |
14/09/1969 |
B10 |
5 |
5 |
1010 |
Trần Văn Giáng |
Đức Lạng-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
15/09/1969 |
A3 |
9 |
15 |
1011 |
Nguyễn Văn Thắng |
Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/09/1969 |
A4 |
4 |
29 |
1012 |
Tạ Ngọc Xuân |
Khánh cừ-Yên Khánh-Ninh Bình |
|
15/09/1969 |
B1 |
8 |
13 |
1013 |
Hà Quang Cựi |
Minh Châu-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
17/09/1969 |
A4 |
14 |
31 |
1014 |
Tạ Minh Xuân |
Lê Hồ-Kim Bảng-Hà Nam |
|
23/09/1969 |
B1 |
7 |
36 |
1015 |
Đỗ Đức Huân |
Thanh Phong-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
24/09/1969 |
A8 |
11 |
17 |
1016 |
Nguyễn Văn Cho |
Phú Thịnh-Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc |
|
30/09/1969 |
A2 |
3 |
8 |
1017 |
Đặng Thanh Doanh |
Bình Minh-Bình Lục-Hà Nam |
|
30/09/1969 |
A2 |
8 |
6 |
1018 |
Trần Thị Tâm |
Xuân An-Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
|
30/09/1969 |
A2 |
12 |
14 |
1019 |
Nguyễn Hữu Tý |
Vinh Tân-TP Vinh-Nghệ An |
|
30/09/1969 |
A2 |
13 |
9 |
1020 |
Ngô Như |
Bắc Giang |
|
30/09/1969 |
A2 |
15 |
7 |
1021 |
Lê Hồng Vững |
Tân Tiến-Văn Giang-Hưng Yên |
|
30/09/1969 |
B8 |
10 |
19 |
1022 |
Đinh Văn Cường |
Phù Lại-Đoan Hùng-Phú Thọ |
|
01/10/1969 |
A8 |
17 |
28 |
1023 |
Nguyễn Văn Hấng |
Sài Sơn-Quốc Oai-Hà nội |
1945 |
02/10/1969 |
A5 |
6 |
6 |
1024 |
Nguyễn Cảnh Báo |
Thanh Yên-Thanh chương-Nghệ An |
|
02/10/1969 |
A8 |
27 |
26 |
1025 |
Trần Năng Ngôn |
Quỳnh Liên-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
03/10/1969 |
A4 |
9 |
27 |
1026 |
Trần Đình Trù |
|
|
04/10/1969 |
A2 |
28 |
10 |
1027 |
Chưa biết tên |
|
|
04/10/1969 |
A8 |
14 |
18 |
1028 |
Phạm Hồng Thuẩn |
|
|
04/10/1969 |
A8 |
16 |
22 |
1029 |
Triệu Viết Hoà |
|
|
04/10/1969 |
A8 |
18 |
22 |
1030 |
Phạm Hữu Long |
A đồng An Dương-hải phòng |
|
04/10/1969 |
A8 |
20 |
22 |
1031 |
Hà Thanh Huấn |
|
|
04/10/1969 |
A8 |
22 |
22 |
1032 |
Nguyễn Công Niệm |
|
|
04/10/1969 |
A8 |
26 |
22 |
1033 |
Phạm Đạt |
|
|
04/10/1969 |
A8 |
30 |
22 |
1034 |
Nguyễn Khoa Thông |
Phương Hưng-Gia Lộc-Hải Dương |
|
06/10/1969 |
A4 |
12 |
31 |
1035 |
Cao Tiến Mãn |
Ngọc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/10/1969 |
A4 |
13 |
28 |
1036 |
Đỗ Văn Điểu |
Đại Cương-Kim Bảng-Hà Nam |
|
06/10/1969 |
B7 |
11 |
30 |
1037 |
Lê Xuân Lạc |
Tự Nhiên-Thường Tín-Hà Nội |
|
08/10/1969 |
A2 |
26 |
12 |
1038 |
Nguyễn Tiến Du |
D bộ-D15-F316 NAM HÀ |
|
08/10/1969 |
A8 |
31 |
28 |
1039 |
Vũ Văn Hay |
Cẩm Thượng-TX hải Dương-Hải Dương |
|
08/10/1969 |
A8 |
31 |
29 |
1040 |
Phạm Thế Kỷ |
D bộ-D15-F316 |
|
08/10/1969 |
A8 |
36 |
31 |
1041 |
Đinh Văn Cường |
Phúc Lai-Đoan Hùng-Phú Thọ |
|
09/10/1969 |
A3 |
9 |
30 |
1042 |
Nguyễn Hữu Thao |
Tân Mỹ-Yên Dung-Bắc Giang |
|
09/10/1969 |
A8 |
6 |
30 |
1043 |
Dương Trung Dũng |
Bạch Đằng-Thường Tín-Hà Nội |
|
09/10/1969 |
B1 |
12 |
7 |
1044 |
Lương Văn Ăn |
Phú Tín-Thường Tín-Hà Nội |
|
09/10/1969 |
B8 |
1 |
32 |
1045 |
Lê Phú Cường |
Phú Lộc-Phù Ninh-Phú Thọ |
|
09/10/1969 |
B8 |
1 |
36 |
1046 |
Đặng Mạnh Hoạch |
Phú Thụy-Gia Lâm-Hà Nội |
|
09/10/1969 |
B8 |
1 |
39 |
1047 |
Phạm Văn Mỹ |
Phú Dực-Thái Bình-Yên Sơn-Tuyên Quang |
|
09/10/1969 |
B8 |
2 |
35 |
1048 |
Lã Tiến Uỷ |
Việt Hưng-Thường Tín-Hà Nội |
|
09/10/1969 |
B8 |
3 |
34 |
1049 |
Nguyễn Tiến Tập |
Quảng Phú-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
10/10/1969 |
A8 |
10 |
31 |
1050 |
Đặng Văn phương |
Đa Tốn-Gia Lâm-Hà Nội |
|
10/10/1969 |
B5 |
2 |
32 |