Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
10451 Nguyễn Trọng Quảng Nam Giang-Nam Đàn-Nghệ An 25/11/1980 A2 37 14
10452 Nguyễn Đình Hồng Thạch Thành-Thạch Hà-Hà Tĩnh 25/11/1980 A2 38 5
10453 Bùi Chi Khang Hồng Phúc-Ninh Giang-Hải Dương 25/11/1980 A2 39 15
10454 Phạm Ngọc Điệu Vĩnh Tiên-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa 02/12/1980 A2 13 14
10455 Đặng Duy Chung Vĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 07/12/1980 B5 2 23
10456 Trần Bá Hường Nam Thành-Yên Thành-Nghệ An 10/12/1980 A2 39 14
10457 Nguyễn Quốc Huy Liên Thuận-Kim Thành-Nam Hà 19/12/1980 A2 5 14
10458 Nguyễn Minh Hồng Lĩnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 22/12/1980 A8 7 16
10459 Phan Văn Sinh Thanh Hà-Thanh Chương-Nghệ An 22/12/1980 A8 20 3
10460 Đỗ Xuân Lộc Cao Thượng-Yên Thế-Bắc Giang 04/01/1981 A8 4 2
10461 Trần Văn Khanh Định Tân-Triệu Yên-Thanh Hóa 11/01/1981 A8 7 6
10462 Lê Đình Hiến Đinh Tường-Thiệu Yên-Thanh Hóa 11/01/1981 A8 25 5
10463 Võ Hữu Phượng Bảo Thành-Yên Thành-Nghệ An 11/01/1981 A8 25 7
10464 Đào Thị Ngoãn Nam Ngạn-Thanh Hóa 16/01/1981 A8 37 14
10465 Bùi Thị Bình Tiểu Khu H-Hoạt Tham-Thanh Hóa 16/01/1981 A8 37 16
10466 Ngô Thế Cường Minh Khai-Phủ Lý-Hà Nam 20/01/1981 A2 36 14
10467 Ngô Văn Giảng Nghĩa Châu-Nghĩa Hưng-Nam Định 23/01/1981 A2 38 11
10468 Hoàng Văn Hoá Ba Đình-Trường Sơn-Thanh Hóa 05/02/1981 A8 14 28
10469 Trần Quang Hợp Phú Phúc-Lý Nhân-Hà Nam 19/03/1981 A8 27 7
10470 Nguyễn Thái Tâm Diễn Hồng-Diễn Châu-Nghệ An 08/04/1981 A8 29 16
10471 Trần Văn Cương Thạch Kim-Thạch Hà-Hà Tĩnh 13/04/1981 A2 8 13
10472 Trần Văn Cường Vĩnh Thạch-Thanh Hóa 13/04/1981 A2 10 15
10473 Lê Mạnh Hùng Quảng Thọ-Quảng Xương-Thanh Hóa 13/04/1981 A2 22 11
10474 Lê Quốc Huy Tế Tân-Nông Cống-Thanh Hóa 17/04/1981 A8 29 15
10475 Mai Xuân Hùng Đông Quang-Đông Thiệu-Thanh Hóa 24/04/1981 A8 2 4
10476 Phạm Quang Tác Kim Lương-Kim Thành-Hải Dương 27/04/1981 A3 6 29
10477 Nguyễn Đình Quảng Hưng Đạo-Hưng Nguyên-Nghệ An 02/05/1981 A2 38 13
10478 Nguyễn Đình Càn Thanh Khai-Thanh Chương-Nghệ An 14/05/1981 A2 4 12
10479 Nguyễn Đoàn Thanh Chương-Nghệ An 14/05/1981 A2 4 14
10480 Nguyễn Văn Khương 29/05/1981 A2 36 13
10481 Đàm Bá Hưng Đông Lĩnh-Đông Sơn-Thanh Hóa 05/06/1981 A8 2 6
10482 Cao Bình Thuận Cẩm Thành-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa 06/06/1981 A2 16 13
10483 Ngô Thế Cúc Đại Thành-Hoài Đức-Hà Nội 25/06/1981 A8 15 28
10484 Trần Thị Hoa Hoàng Lư-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 16/07/1981 A8 16 15
10485 Vũ Thị Chí Song Bảng-Vũ Thư-Thái Bình 16/07/1981 A8 35 13
10486 Lương Thị Lót Hoàng Lưu-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 16/07/1981 A8 37 15
10487 Hoàng Văn Dung Bình Định-Kiến Xương-Thái Bình 06/08/1981 A8 21 4
10488 Nguyên Văn Tiến Thuy Phú-Phú Xuyên-Hà Nội 07/08/1981 A8 21 2
10489 Dương Công Dung Xuân Thiệu-Thọ Xuân-Thanh Hóa 31/08/1981 A8 1 2
10490 Nguyễn Tăng Thịnh Dân Lục-Triệu Sơn-Thanh Hóa 14/09/1981 A8 2 5
10491 Lê Thị Cúc Hoàng Phú-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 15/09/1981 A8 3 16
10492 Nguyễn Hữu Huỵch Hợp Lý-Lý Nhân-Hà Nam 15/09/1981 A8 4 17
10493 Dương Đức Hoà Hưng Hoà-Vinh-Nghệ An 15/09/1981 A8 17 2
10494 Đỗ Xuân Năm Tân Hoà-Kim Sơn-Ninh Bình 16/09/1981 A8 4 3
10495 Đỗ Ngọc Giai Nam giang-Nam Ninh-Nam Định 16/09/1981 A8 21 3
10496 Trương Đình Lan Cẩm Phú-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa 16/09/1981 A8 22 4
10497 Phùng Văn Khôi Cộng Hoà-Vũ Bản-Hà Nam 25/09/1981 A8 28 9
10498 Tô Xuân Phương Thạch Bằng-Thạch Hà-Hà Tĩnh 09/10/1981 A2 5 11
10499 Nguyễn Đăng Khoa Lê Xá-Phủ Tiên-Hưng Yên 20/10/1981 A8 9 17
10500 Đồng Văn Tâm Nhân Huệ-Chí Linh-Hải Dương 20/10/1981 A8 15 1
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây