10501 |
Bùi Trọng Ninh |
Hải Hưng-Hải Hậu-Nam Định |
|
28/10/1981 |
A8 |
5 |
3 |
10502 |
Cao Xuân Bàng |
Diễn Tháp-Diễn Châu-Nghệ An |
|
28/10/1981 |
A8 |
13 |
3 |
10503 |
Bùi Văn Xoe |
Bình Minh-Thanh Oai-Hà Nội |
|
14/11/1981 |
A2 |
20 |
11 |
10504 |
Ngô Quang Viễn |
Hà Phú-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
19/11/1981 |
A2 |
16 |
16 |
10505 |
Nguyễn Hữu Bình |
Thạch Cẩm-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa |
|
20/11/1981 |
A8 |
8 |
4 |
10506 |
Đinh Văn Bộ |
Thành Mỹ-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa |
|
20/11/1981 |
A8 |
12 |
4 |
10507 |
Nguyễn Đức Quế |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
29/11/1981 |
A2 |
22 |
1 |
10508 |
Nguyễn Viết Thái |
Hưng Vịnh-Vinh-Nghệ An |
|
14/12/1981 |
A8 |
15 |
4 |
10509 |
Thái Văn Thực |
An ấp-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
|
16/12/1981 |
A8 |
33 |
16 |
10510 |
Nguyễn Văn Nam |
Văn Phương-Hạ Long-Nam Hà |
|
02/01/1982 |
A2 |
37 |
9 |
10511 |
Nguyễn Văn Xuân |
Thành Vinh-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa |
|
04/01/1982 |
A2 |
39 |
10 |
10512 |
Phan Văn Hiến |
Đông Phong-Tiền Hải-Thái Bình |
|
06/01/1982 |
A8 |
8 |
2 |
10513 |
Bùi Văn Miện |
Hải Lưu-Hải Hậu-Nam Định |
|
18/01/1982 |
A8 |
22 |
1 |
10514 |
Nguyễn Trung Tiệp |
Hưng Dũng-Vinh-Nghệ An |
|
31/01/1982 |
A8 |
10 |
3 |
10515 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Châu Quang-Quỳ Hợp-Nghệ An |
|
28/02/1982 |
A2 |
39 |
9 |
10516 |
Lữu Thế Thắm |
Hưng Đạo-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
12/03/1982 |
A2 |
37 |
10 |
10517 |
Đỗ Văn Ba |
Chính Nghĩa-Nam Ninh-Nam Định |
|
14/03/1982 |
A8 |
11 |
5 |
10518 |
Huỳnh Văn Minh |
Phú Thượng-Phú Vang-Thừa Thiên Huế |
|
19/03/1982 |
A2 |
40 |
14 |
10519 |
Nguyễn Trọng Viên |
Xuân Trường-Thanh Chương-Nghệ An |
|
17/04/1982 |
A8 |
23 |
17 |
10520 |
Trần Trọng Đăng |
Lộc An-Nam Định-Nam Định |
|
29/04/1982 |
A8 |
22 |
9 |
10521 |
Vi Văn Mùi |
Quỳ hợp-Nghệ An |
|
03/05/1982 |
A2 |
6 |
11 |
10522 |
Phan Ngọc Long |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
15/05/1982 |
A2 |
0 |
12 |
10523 |
Lê Thanh Hải |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/06/1982 |
A2 |
8 |
1 |
10524 |
Trần Văn Khanh |
Hồng Minh-Hưng Hà-thái Bình |
|
06/06/1982 |
A8 |
21 |
7 |
10525 |
Hồ Vĩnh Mẹo |
Ngọc Sơn-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
19/06/1982 |
A8 |
22 |
6 |
10526 |
Lê Văn Toàn |
Quỳnh Hoa-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
18/07/1982 |
A8 |
22 |
3 |
10527 |
Nguyễn Văn Song |
Nghi Phú-Vinh-Nghệ An |
|
10/08/1982 |
A8 |
8 |
5 |
10528 |
Nguyễn Văn Biền |
An Mỹ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
|
17/08/1982 |
A8 |
5 |
1 |
10529 |
Đậu Xuân Đông |
Ngọc Lĩnh-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
21/08/1982 |
A2 |
36 |
16 |
10530 |
Đậu Đức Huệ |
Mai Hùng-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
26/08/1982 |
A8 |
26 |
5 |
10531 |
Đoàn Văn Quỳnh |
ý Đồng-Ý Yên-Nam Định |
|
29/08/1982 |
A8 |
16 |
5 |
10532 |
Quách Văn Trí |
Vĩnh Ninh-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa |
|
13/09/1982 |
A8 |
7 |
9 |
10533 |
Chúc Văn Sáu |
Đại Hoà-Tân Yên-Bắc Giang |
|
09/10/1982 |
A8 |
4 |
4 |
10534 |
Trần ích Thuý |
Hồng An-Hưng Hoà-Thái Bình |
|
11/10/1982 |
A8 |
10 |
2 |
10535 |
Hà Như ý |
Thanh Kỳ-Như Xuân-Thanh Hóa |
|
14/10/1982 |
A8 |
1 |
7 |
10536 |
Đinh Viết Thám |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/11/1982 |
B12 |
6 |
1 |
10537 |
Nguyễn Đức Cường |
Uy Nỗ-Đông Anh-Hà Nội |
|
09/12/1982 |
A8 |
25 |
17 |
10538 |
Đặng Tiến Tùng |
Thanh Trì-Hà Nội |
|
08/01/1983 |
A2 |
42 |
13 |
10539 |
Phạm Thị Hồng |
Đức Lập-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
11/01/1983 |
A2 |
36 |
1 |
10540 |
Phạm Văn Viễn |
Diễn Thọ-Bá Tước-Thanh Hóa |
|
11/01/1983 |
A8 |
20 |
28 |
10541 |
Lê Thanh Bình |
Yên Thái-Yên Định-Thanh Hóa |
|
05/03/1983 |
A8 |
19 |
15 |
10542 |
Nguyễn Đình Lập |
Cẩm Sơn-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
15/03/1983 |
A8 |
3 |
31 |
10543 |
Vương Đình Bích |
Nghi Thái-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
19/03/1983 |
A8 |
33 |
17 |
10544 |
Nguyễn Trọng Lục |
Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
1962 |
22/03/1983 |
B10 |
12 |
11 |
10545 |
Dương Quốc Trí |
Kênh Bắc-TP Vinh-Nghệ An |
|
03/04/1983 |
A2 |
37 |
13 |
10546 |
Vũ Trọng Quyền |
Nghĩa An-Nghĩa Giang-Hải Hưng |
|
30/04/1983 |
A2 |
42 |
14 |
10547 |
Nguyễn Quang Khoát |
Nam Nghĩa-Nam Ninh-Nam Định |
|
01/05/1983 |
A2 |
37 |
8 |
10548 |
Phạm Văn Hội |
Nga Thuỷ-Nga Sơn-Thanh Hóa |
|
13/05/1983 |
A8 |
35 |
1 |
10549 |
Nguyễn Văn Châu |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
20/05/1983 |
B5 |
4 |
23 |
10550 |
Trương Văn Phong |
Cẩm Ngọc-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa |
|
23/05/1983 |
A8 |
34 |
8 |