Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
10551 Nguyễn Xuân Thêu Phú Xuân-Quảng Hoa-Thanh Hóa 13/06/1983 A2 37 11
10552 Vũ Văn Vượng Quốc Tuấn-Kiến Xương-Thái Bình 18/06/1983 A8 37 10
10553 Trần Ninh Cần Liên Bảo-Vũ Bản-Hà Nam 27/06/1983 A8 23 9
10554 Phạm Bá Hải Hưng Thuỷ-TP Vinh-Nghệ An 14/07/1983 A2 42 11
10555 Nguyễn Ngọc Hùng Nghi Xuân-Nghi Lộc-Nghệ An 24/07/1983 A8 3 5
10556 Nguyễn Văn Châu Nhân Sơn-Đô lương-Nghệ An 13/08/1983 A8 11 3
10557 Hà Văn Xiên Phú Xuân-Quan hoá-Thanh Hóa 19/08/1983 A8 37 11
10558 Trần Triệu Long Đồng Văn-Thanh chương-Nghệ An 05/09/1983 A8 21 8
10559 Phạm Văn Minh Hải Anh-Hải Hậu-Nam Định 09/09/1983 A8 21 1
10560 Nguyễn Văn Tuý Minh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 09/10/1983 A8 15 26
10561 Điền Quang Trung Ninh Phúc-Hoa Lư-Ninh Bình 18/10/1983 A8 21 6
10562 Võ Văn ớt Phú Văn-Hương Phú-Thừa Thiên Huế 21/10/1983 A2 38 10
10563 Nguyễn Viết Chúng Thuỷ Văn-Hương Phú-Thừa Thiên Huế 21/10/1983 A2 39 8
10564 Nguyễn Duy Dần An Hải-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 31/10/1983 A8 5 12
10565 Phạm Hồng Hạnh Ninh Văn-Hoa Lư-Ninh Bình 06/11/1983 A8 33 9
10566 Trần Văn Dũng Thiệu Yên-Thiệu Quang-Thanh Hóa 17/11/1983 A8 3 3
10567 Trần Hữu Phúc Nhân Há-Lý Nhân-Hà Nam 19/11/1983 A2 38 16
10568 Đinh Khắc Lu Chính Nghĩa-Nam Ninh-Nam Định 01/12/1983 A8 11 4
10569 Nguyễn Khắc Lâm Hưng Dũng-Vinh-Nghệ An 07/12/1983 A8 4 9
10570 Nguyễn Trọng Thắng Khánh Mẫu-Kim Sơn-Ninh Bình 09/12/1983 A8 7 5
10571 Nguyễn Doãn Mẫu Đức Quang-Đúc Thọ-Hà Tĩnh 09/12/1983 A8 8 10
10572 Bùi Gia Hiếu Thanh Cát-Thanh Chương-Nghệ An 09/12/1983 A8 22 2
10573 Trần Hữu Thanh Thanh Giang-Thanh Chương-Nghệ An 20/12/1983 A8 32 8
10574 Hoàng Văn Thu Nghi Diễn-Nghi Lộc-Nghệ An 22/12/1983 A8 26 9
10575 Nguyễn Văn Khu Cấp Tiến-Hưng Hà-Thái Bình 08/01/1984 A8 4 6
10576 Lương Minh Hải Châu Hồng-Quỳ Hợp-Nghệ An 23/01/1984 A8 22 7
10577 Bùi Văn Nhạn Hưng Thi-Lạc Thủy-Hoà Bình 23/01/1984 A8 23 2
10578 Đỗ Văn Phi Lý Nhân-Tam Điệp-Ninh Bình 23/01/1984 A8 25 2
10579 Nguyễn Trọng Thuật Thanh An-Thanh chương-Nghệ An 19/02/1984 A8 24 8
10580 Lê Văn Thưởng Ngọc Sơn-Thanh Chương-Nghệ An 19/02/1984 A8 24 9
10581 Nguyễn Văn Nga Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 24/02/1984 B7 2 3
10582 Nguyễn Văn Sinh Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 07/03/1984 A8 29 18
10583 Nguyễn Văn Lượng Gia tiên-hoàng long-Ninh Bình 25/03/1984 B14 2 6
10584 Bùi Xuân Minh Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 01/12/1964 31/03/1984 B10 8 12
10585 Lưu Văn Thắng Nghĩa Thắng-Nghĩa Đàn-Nghệ An 02/04/1984 A2 38 7
10586 Nguyễn Huy Toàn Nghi Công-Nghi Lộc-Nghệ An 06/04/1984 A2 42 15
10587 Đào Ngọc Chinh Ninh Khánh-Hoa Lư-Ninh Bình 10/04/1984 A8 29 9
10588 Nguyễn Xuân Thuật Cộng Hoà-Hưng Hoà-Thái Bình 13/04/1984 A8 20 2
10589 Nguyễn Công Hồng Trù Sơn-Đô Lương-Nghệ An 14/04/1984 A8 13 2
10590 Hoàng Đỗ Long Nghi Công-NGhi Lộc-Nghệ An 16/04/1984 A2 42 10
10591 Trần Xuân Lâm Thanh Thuỷ-Thanh Chương-nghệ An 29/04/1984 A8 21 9
10592 Nguyễn Bá Anh Mỹ Sơn-Đô Lương-Nghệ An 30/04/1984 A8 30 8
10593 Đinh Văn Dũng Quảng Lạc-Hoàng Long-Ninh Bình 07/05/1984 A8 23 1
10594 Đặng Công Nhượng Mỹ Sơn-Đô Lương-Nghệ An 09/05/1984 A8 17 4
10595 Ngô Kim Khoa Thuỷ Công-Bình Lục-Hà Nam 14/05/1984 A8 31 7
10596 Nguyễn Doãn Tùng Nghi Hải-Nghi Lộc-Nghệ An 16/05/1984 A8 5 6
10597 Bùi Văn Vượng Thọ Bình-Triệu Sơn-Thanh Hóa 16/05/1984 A8 11 1
10598 Nguyễn Hữu Huỳnh Bắc Thành-Yên Thành-Nghệ An 05/06/1984 A8 33 10
10599 Trương Kế Toán Nghĩa Minh-Nghĩa Đàn-Nghệ An 09/06/1984 A8 4 13
10600 Bùi Huy Bưởng Quỳnh Yên-Quỳnh Lưu-Nghệ An 18/06/1984 A8 20 4
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây