Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
10601 Nguyễn Trọng Thắng Thanh Hưng-Thanh Chương-Nghệ An 09/07/1984 A8 20 15
10602 Lô Văn Nuôi Chi Khê-Con Cuông-Nghệ An 02/08/1984 A8 12 14
10603 Nguyễn Trọng Khả Vính Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1949 08/08/1984 B10 9 6
10604 Võ Mai Định Nông Trường 1/5-Nghĩa Đàn-Nghệ An 11/08/1984 A8 8 8
10605 Lê Văn Minh Chi Khê-Con Cuông-Nghệ An 12/08/1984 A8 3 4
10606 Lương Văn Bình Châu thành-Quỳ Hợp-Nghệ An 31/08/1984 A8 15 9
10607 Phạm Đức Dũng Thanh Hà-Thanh chương-Nghệ An 05/09/1984 A8 22 5
10608 Cao Xuân Bá Yên Hồ-Đức Thọ-Hà Tĩnh 09/09/1984 A8 11 15
10609 Trương Văn Xuyến Hà Sơn-Quỳ Hợp-Nghệ An 25/09/1984 A8 18 7
10610 Nguyễn Đình Loan Thanh An-Thanh chương-Nghệ An 07/10/1984 A8 32 9
10611 Nguyễn Thị Minh Triệu Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 25/10/1984 A8 16 26
10612 Nguyễn Văn ái Thanh Chi-Thanh Chương-Nghệ An 30/10/1984 A8 13 10
10613 Trần Văn Bảo Nghĩa Sơn-Nghĩa Hưng-Nam Định 05/11/1984 A8 14 14
10614 Đoàn Trọng Nghĩa Vĩnh Bình-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa 07/11/1984 A8 15 4
10615 Hà Văn Ngoan Tam Văn-Lang Chánh-Thanh Hóa 12/11/1984 A8 16 2
10616 Trương Thanh Bình Hải Lệ-Triệu Hải-Quảng Trị 17/11/1984 A8 6 17
10617 Phan Văn Liên Nghi Thiết-Nghi Lộc-Nghệ An 01/12/1984 A8 35 6
10618 Đào Khắc Hiếu Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 02/12/1984 A8 29 10
10619 Lã Văn Hùng Hồng Diên-Con Cuông-Nghệ An 05/12/1984 A8 22 15
10620 Bùi Trương Chinh Điền Lư-Bá Thước-Thanh Hóa 08/12/1984 A8 29 12
10621 Hoàng Mạnh Hồng Hải Quế-Triệu Hải-Quảng Trị 08/12/1984 A8 36 7
10622 Bùi Việt Hùng Gia Vân-Hoàng Long-Ninh Bình 11/12/1984 A8 10 11
10623 Đặng Phúc Thành Thiên Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 17/12/1984 A8 27 1
10624 Lương Văn Cẩm Lương Minh-Tương Dương-Nghệ an 09/01/1985 B14 1 1
10625 Trần Đình Phúc Phú Thành-Yên Thành-Nghệ An 13/01/1985 A8 21 13
10626 Đinh Văn Hoan Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1963 28/01/1985 B10 10 3
10627 Nguyễn Văn Việt Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1961 02/02/1985 B10 8 9
10628 Nguyễn Văn Châu Hương Phố-Hương Khê-Hà Tĩnh 10/02/1985 A8 33 19
10629 Nguyễn Thị Tơ Hoà Bình-Xuân thuỷ-Nam Định 17/02/1985 A8 35 16
10630 Nhưng Văn Xuân Thành-Yên Thành-Nghệ An 28/02/1985 A2 26 3
10631 Nguyễn Trọng Nguyên Thạch Ngọc-Thạch Hà-Hà Tĩnh 01/03/1985 A8 37 9
10632 Vi Văn Xuân Mường Hinh-Quế Phong-Nghệ An 20/03/1985 A8 23 12
10633 Nguyễn Văn Tình Trường Minh-Nông Cống-Thanh Hóa 28/03/1985 A8 17 10
10634 Triệu Minh Tiến Tân bình-cẩm thủy-Thanh Hóa 28/03/1985 B14 1 5
10635 Nguyễn Văn Trường Thanh Long-Thanh chương-Nghệ An 30/03/1985 A8 21 10
10636 Lương Văn Hải Hạnh Đào-Con Cuông-Nghệ An 01/04/1985 A8 13 12
10637 Bùi Văn Lâm Nghi Hưng-Nghi Lộc-Nghệ An 02/04/1985 A2 42 12
10638 Nguyễn Văn Huấn Quang Sơn-Hương Sơn-Hà Tĩnh 03/04/1985 A2 42 9
10639 Nguyễn Duy Tuấn Đức Quang-Đức Thọ-Hà Tĩnh 03/04/1985 A8 27 10
10640 Trần Viết Hoè Sơn Lộc-Can lộc-Hà Tĩnh 04/04/1985 A8 31 18
10641 Nguyễn Xuân Toàn Hoà Phong-Mỹ Hào-Hưng Yên 05/04/1985 A8 37 4
10642 Nguyễn Anh Đào Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 07/04/1985 B7 2 4
10643 Lê Xuân Bốn Thiệu Dương-Đông Sơn-Thanh Hóa 12/04/1985 A8 10 10
10644 Hà Văn Hứa Hương Sơn-Phú Lộc-Thừa Thiên Huế 15/04/1985 A8 28 11
10645 Nguyễn Ngọc Hoè Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1963 18/04/1985 B10 7 5
10646 Hoàng Quang Bốn Diễn Phúc-Diễn Châu-Nghệ An 20/04/1985 A8 30 14
10647 Nguyễn Đình Thông Thịnh Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 24/04/1985 A8 23 10
10648 Phạm Bá Thuý Hồng Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 30/04/1985 A8 7 8
10649 Tạ Đình Hoà Thọ Hợp-Quỳ Hợp-Nghệ An 30/04/1985 A8 10 13
10650 Nguyễn Văn Quỳnh Cẩm Trung-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh 30/04/1985 A8 20 5
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây