Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
10651 Nguyễn Quốc Oánh Hậu Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 30/04/1985 A8 24 7
10652 Nguyễn Văn Lý Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 30/04/1985 A8 33 2
10653 Hiền 30/04/1985 B10 53 7
10654 Bùi Trọng Đạt Gia Hưng-Gia Viễn-Ninh Bình 12/05/1985 A8 4 10
10655 Lê Văn Cầm Quỳnh xuân-Quỳnh lưu-Nghệ An 12/05/1985 A8 36 2
10656 Nguyễn Sỹ Mân Xuân Sơn-Đô Lương-Nghệ An 12/05/1985 A8 36 11
10657 Lê Văn Dũng Bồi Sơn-Đô Lương-Nghệ An 15/05/1985 A8 9 31
10658 Phạm Văn Hiến Văn Thành-Yên Thành-Nghệ An 16/05/1985 A8 4 14
10659 Trần Văn Thu Sơn Phúc-Hương Sơn-Hà Tĩnh 06/06/1985 A8 34 7
10660 Hoàng Văn Diện Hà Sơn-Quỳ Hợp-Nghệ An 12/06/1985 A8 15 14
10661 Nguyễn Đình Châu Quỳnh Liên-Quỳnh Lưu-Nghệ An 15/06/1985 A8 20 13
10662 Phạm Văn Hùng Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hóa 17/06/1985 A8 8 12
10663 Hoàng Sỹ Dự Thăng Bình-Nông Cống-Thanh Hóa 17/06/1985 A8 8 13
10664 Phạm Văn Sang Sơn Thuỷ-Quan Hoá-Thanh Hóa 17/06/1985 A8 9 12
10665 Nguyễn Văn Dần Thanh Tùng-Thanh Chương-Nghệ An 23/06/1985 A8 12 13
10666 Lê Minh Tiến Định Yên-Thiệu Yên-Thanh Hóa 29/06/1985 A8 11 11
10667 Võ Tá Hiền Thạch Hạ-Thạch Hà-Hà Tĩnh 18/08/1985 A8 11 10
10668 Nguyễn Văn Hường Nghi Vạn-Nghi Lộc-Nghệ An 08/09/1985 A8 23 14
10669 Bùi Văn Lưu Thành Tiến-Thạch Thành-Thanh Hóa 09/09/1985 A8 22 11
10670 Luyện Đình Dũng Minh Châu-Triệu Sơn-Thanh Hóa 20/09/1985 A8 20 14
10671 Nguyễn Văn Trung Trù Sơn-Đô Lương-Nghệ An 22/09/1985 A8 36 4
10672 Dương Văn Ngọc Hải Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 24/09/1985 A8 30 11
10673 Ngô Văn Lý Diễn Lâm-Diễn Châu-Nghệ An 28/09/1985 A8 27 12
10674 Trần Chiêu Bảy Thanh Ngọc-Thanh Chương-Nghệ An 09/10/1985 A8 22 14
10675 Bùi Văn Kim Nam lộc-Nam Đàn-Nghệ An 09/10/1985 A8 37 3
10676 Hoàng Văn Liễu Thạch Đài-Thạch Hà-Hà Tĩnh 13/10/1985 A8 7 14
10677 Nguyễn Văn Luận Tân hợp-Tân Kỳ-Nghệ An 15/10/1985 A8 22 12
10678 Võ Huy Thìn Thiên Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 22/10/1985 A8 7 12
10679 Bùi Huy Văn Yên Sơn-Đô Lương-Nghệ An 24/11/1985 A8 34 19
10680 Nguyễn Hữu Tiên Hôị Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 25/11/1985 B11 33 1
10681 Hồ Văn Thành Quỳnh Mỹ-Quỳnh Lưu-Nghệ An 01/12/1985 A8 15 13
10682 Nguyễn Xuân Uy Kỳ Xuân-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 05/12/1985 A8 35 9
10683 Lê Quang Hạnh Đồng Văn-Thanh Chương-Nghệ An 09/12/1985 A8 37 7
10684 Lang Văn Mão Mậu Đức-Con Cuông-Nghệ An 14/12/1985 A8 10 12
10685 Nguyễn Văn Hạnh Tiên Kỳ-Tân-Kỳ-Nghệ An 16/12/1985 A8 27 14
10686 Kha Văn Thân Lưu Kiền-Tương Dương-Nghệ An 05/01/1986 A8 11 13
10687 Nguyễn Công Long Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 11/01/1986 B11 34 1
10688 Nguyễn Trọng Khả Thượng Sơn-Đô Lương-Nghệ An 16/01/1986 A8 36 6
10689 Trần Công Lợi Thanh An-Thanh Chương-Nghệ An 18/01/1986 A8 12 10
10690 Phạm Văn Hường Thạch Hương-Thạch Hà-Hà Tĩnh 18/01/1986 A8 16 14
10691 Lê Viết Chín Kim Sơn Phố-Hương Sơn-Hà Tĩnh 19/01/1986 B10 48 1
10692 Bùi Văn Vinh Thanh Lương-Thanh Chương-Nghệ An 25/01/1986 A8 15 10
10693 Nguyễn Thanh Hải Hải Nhân-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 31/01/1986 A8 7 15
10694 Mai Quý Phòng Đ La-Đ Quán-Thái Bình 11/02/1986 B5 3 2
10695 Quách Văn Kỳ Thành Minh-Thạch Thành-Thanh Hóa 16/02/1986 A8 29 17
10696 Nguyễn Văn Duyệt Đức Đồng-Đức Thọ-Hà Tĩnh 18/02/1986 A8 20 11
10697 Nguyễn Văn Dương Thanh Lâm-Lục Nam-Bắc Giang 20/02/1986 A8 14 15
10698 Đinh Xuân Uý Xuân Hoá-Tuyên Hoá-Quảng Bình 23/02/1986 A8 25 13
10699 Nguyễn Thái Tình Văn Sơn-Đô Lương-Nghệ An 25/02/1986 A8 37 5
10700 Lương Văn Chuông Yên Ma-Tương Dương-Nghệ An 02/03/1986 A8 12 12
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây