10701 |
Nguyễn Huy Tương |
Cẩm Quang-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
02/03/1986 |
A8 |
19 |
13 |
10702 |
Trần Xuân Hải |
Diễn Hoàng-Diễn Châu-Nghệ An |
|
02/03/1986 |
A8 |
20 |
12 |
10703 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Lam Sơn_ngọc Lạc-Thanh Hóa |
|
02/03/1986 |
A8 |
26 |
10 |
10704 |
Đình Xuân Thái |
Diễn Lâm-Diễn Châu-Nghệ An |
|
02/03/1986 |
A8 |
28 |
10 |
10705 |
Nguyễn Đình Thường |
Kỳ Ninh-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
12/03/1986 |
A8 |
11 |
14 |
10706 |
Trần Văn Châu |
Thanh Đồng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
15/03/1986 |
A8 |
13 |
1 |
10707 |
Hà Văn Sơn |
Ngọc Sơn-Thanh Chương-Nghệ An |
|
15/03/1986 |
A8 |
14 |
13 |
10708 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Tân Trường-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
17/03/1986 |
A8 |
36 |
10 |
10709 |
Ngô Thanh Niên |
Phú Xuân-Hương Phú-Thừa Thiên Huế |
|
19/03/1986 |
A8 |
27 |
13 |
10710 |
Nguyễn Xuân Thành |
Thiệu Yên-Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
25/03/1986 |
A8 |
37 |
8 |
10711 |
Nguyễn Văn Tư |
Thuận Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
09/04/1986 |
A8 |
10 |
15 |
10712 |
Phan Văn Dũng |
Thanh Xuân-Thanh Chương-Nghệ An |
|
09/04/1986 |
A8 |
28 |
15 |
10713 |
Nguyễn Khắc Hoà |
Nam Tân-Nam Đàn-Nghệ An |
|
03/05/1986 |
A8 |
35 |
8 |
10714 |
Hoàng Minh Tiến |
Nghi Khánh-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
04/05/1986 |
A8 |
7 |
31 |
10715 |
Nguyễn Bá Huệ |
Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
10/05/1986 |
A8 |
24 |
15 |
10716 |
Nguyễn Đình Bình |
Đức Lập-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
12/05/1986 |
A8 |
18 |
13 |
10717 |
Nguyễn Công Hảo |
Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
06/06/1986 |
A8 |
21 |
31 |
10718 |
Võ Viết Lê |
Thiệu Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
24/06/1986 |
A8 |
21 |
14 |
10719 |
Lương Văn Bót |
Thành Sơn-Bá Tước-Thanh Hóa |
|
25/06/1986 |
A8 |
14 |
12 |
10720 |
Đào Văn Toàn |
Tân Quang-Văn Lâm-Hưng Yên |
|
01/07/1986 |
A8 |
2 |
14 |
10721 |
Nguyễn Văn Thuấn |
Đức Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/07/1986 |
B12 |
2 |
1 |
10722 |
Nguyễn Văn Quang |
Nghi Tân-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
19/07/1986 |
A8 |
20 |
10 |
10723 |
Tăng Hồng Thắng |
Châu Bình-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
24/07/1986 |
A8 |
34 |
9 |
10724 |
Đoàn Thị Kiệm |
Quảng Định-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
25/07/1986 |
A8 |
28 |
17 |
10725 |
Phan Hải |
Thượng Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
10/08/1986 |
A8 |
17 |
13 |
10726 |
Nguyễn Văn Lý |
Nghi Thiết-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
21/08/1986 |
A8 |
14 |
11 |
10727 |
Lê Văn Đường |
Thanh Tường-Thanh chương-Nghệ An |
|
30/09/1986 |
A8 |
21 |
12 |
10728 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam Thanh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
30/09/1986 |
A8 |
36 |
5 |
10729 |
Phạm Hoa |
Phú Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
07/10/1986 |
A8 |
37 |
1 |
10730 |
Nguyễn Văn Định |
Thanh Thịnh-Thanh Chương-Nghệ An |
|
09/10/1986 |
A8 |
24 |
12 |
10731 |
Vi Văn Cường |
Chi Khê-Con Cuông-Nghệ An |
|
11/10/1986 |
A8 |
16 |
12 |
10732 |
Lê Anh Xuân |
Điền Lư-Bá Thước-Thanh Hóa |
|
11/10/1986 |
A8 |
29 |
13 |
10733 |
Thái Khắc Đại |
Minh thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
18/10/1986 |
A8 |
17 |
12 |
10734 |
Biện Văn Chiến |
Cẩm Mỹ-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
18/10/1986 |
A8 |
30 |
12 |
10735 |
Thái Hữu Hùng |
Sơn Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
19/10/1986 |
A8 |
12 |
11 |
10736 |
Cao Văn Chấn |
Kỳ Giang-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
19/10/1986 |
A8 |
26 |
15 |
10737 |
Trần Văn Tiến |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
21/10/1986 |
A8 |
18 |
12 |
10738 |
Nguyễn Văn Hường |
Phú Sơn-Tân Kỳ-nghệ An |
|
23/10/1986 |
A8 |
16 |
13 |
10739 |
Vũ Đình Hà |
Thạch Thượng-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
30/10/1986 |
A8 |
18 |
11 |
10740 |
Ngô Văn Thái |
Nghi Yên-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
30/10/1986 |
A8 |
18 |
15 |
10741 |
Nguyễn Văn Quân |
Kiến Thọ-Ngọc Lạc-Thanh Hóa |
|
30/10/1986 |
A8 |
19 |
14 |
10742 |
Trần Bá Thăng |
Triệu Lương-Đông Hà-Quảng Trị |
|
30/10/1986 |
A8 |
25 |
10 |
10743 |
Phạm xuân Khương |
Thái Họp-Thành Công-Đồng Nai |
|
30/10/1986 |
A8 |
25 |
11 |
10744 |
Nguyễn Sơn Tùng |
Quang Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
01/11/1986 |
A8 |
19 |
11 |
10745 |
Lê Văn Thiệu |
Thạch Đồng-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
06/11/1986 |
A8 |
13 |
11 |
10746 |
Hoàng Sỹ Tùng |
Đức Đồng-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
06/11/1986 |
A8 |
19 |
10 |
10747 |
Nguyễn Văn uyển |
Kỳ Tiến-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
07/11/1986 |
A8 |
11 |
12 |
10748 |
Bùi Văn Hoạch |
Nghi Thuỷ-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
29/11/1986 |
A8 |
21 |
11 |
10749 |
Nguyễn Văn Thanh |
Kỳ Bắc-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
02/12/1986 |
A8 |
15 |
11 |
10750 |
Hà Văn Thơ |
Điền Quang-Bá Thước-Thanh Hóa |
|
27/12/1986 |
A8 |
31 |
17 |