Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
10751 Trương Văn Nhất Thạch Đồng-Thạch Thành-Thanh Hóa 30/12/1986 A8 27 17
10752 Lê Văn Vũ Đông cương-đông sơn-Thanh Hóa 31/12/1986 A8 32 17
10753 Trịnh Văn Chung Vĩnh Hoà-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 31/12/1986 A8 36 17
10754 Trương Văn Tương Nghĩa Đức-Nghĩa đàn-Nghệ an 06/02/1987 B14 2 1
10755 Hoàng Văn Hào Tào Sơn-Đô Lương-Nghệ An 09/03/1987 A8 9 30
10756 Cao Thanh Nhàn Hưng Đạo-Hưng Nguyên-NGhệ An 11/03/1987 A2 38 9
10757 Nguyễn Văn Bốn Kỳ Tiến-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 28/03/1987 A8 16 11
10758 Nguyễn Văn Phương Thanh Hà-Thanh chương-Nghệ An 28/03/1987 A8 18 14
10759 Trần Văn Cường Hương Thọ-Hương Khê-Hà Tĩnh 29/03/1987 A8 34 6
10760 Trần Văn Lý Kỳ Giang-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 03/04/1987 A8 28 13
10761 Hoàng Văn Sinh Ngọc Sơn-Đô Lương-Nghệ An 17/04/1987 A8 15 12
10762 Nguyễn Văn Thành Hương Long-Hương Khê-Hà Tĩnh 31/05/1987 A8 31 31
10763 Trần Đức Ninh Sơn Quang-Việt Yên-Bắc Giang 10/06/1987 A8 10 4
10764 Nguyễn Đăng Định Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 23/06/1987 A8 4 16
10765 Trương Văn Hùng Cẩm Phúc-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa 08/07/1987 A8 36 1
10766 Bùi Hồng Chung Cẩm Tú-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa 20/07/1987 A8 22 10
10767 Nguyễn Bá Trung Giang Sơn-Đô Lương-Nghệ An 26/07/1987 A8 34 5
10768 Hà Văn Ban Điền Lư-Bá Thước-Thanh Hóa 03/08/1987 A8 30 17
10769 Nguyễn Trung Hiếu Nghĩa mai-Nghĩa Đàn-Nghệ an 08/08/1987 B14 2 3
10770 Nguyễn Trí Thức Mai lâm-Tĩnh gia-Thanh Hóa 08/08/1987 B14 2 5
10771 Vi Văn Nam Yên Tính-Tương Dương-Nghệ an 10/08/1987 B14 2 4
10772 Nguyễn Bá Châu Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 1962 12/08/1987 B10 11 5
10773 Hà Văn Nhàn Nghĩa thái-Tân kỳ-Nghệ an 24/08/1987 B14 1 4
10774 Bùi Thất Lưu Tú Sơn-An Thụy-Hải Phòng 03/09/1987 A8 13 6
10775 Đinh Xuân Dương Sơn Lệ-Hương Sơn-Hà Tĩnh 03/09/1987 A8 34 4
10776 Nguyễn Đức Sơn Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 07/09/1987 A8 37 17
10777 Nguyễn Đình Đạo Phúc Thọ-Nghi Lộc-Nghệ An 11/09/1987 A8 35 17
10778 Phạm Văn Đạt Thọ Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa 15/09/1987 A8 26 12
10779 Đỗ Viết Phong Xuân Hương-Thọ Xuân-Thanh Hóa 19/10/1987 A8 30 10
10780 Trịnh Bá Hoàng Thọ Cường-Triệu Sơn-Thanh Hóa 13/11/1987 A8 5 17
10781 Nguyễn Duẩn Kỳ Phú-Kỳ Anh-Hà Tĩnh 04/12/1987 A8 26 14
10782 Nguyễn Văn Thanh Nhơn Mỹ-An Nhơn-Quy Nhơn 12/12/1987 A8 10 14
10783 Trương Trọng Lâm Vĩnh Tiên-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 12/12/1987 A8 29 11
10784 Phạm Đình Kỳ Quảng Vọng-Quảng Xương-Thanh Hóa 14/12/1987 A8 13 13
10785 Lê Ngọc Cư Cẩm lộc-Cẩm xuyên-Hà tĩnh 20/12/1987 B14 1 2
10786 Bùi Văn Thắng Cẩm Long-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa 22/12/1987 A8 30 13
10787 Nguyễn Văn Lợi Đồng Văn-Tân Kỳ-Nghệ An 28/12/1987 A8 34 17
10788 Triệu Quốc Khánh Quảng định-Quảng xương-Thanh Hóa 28/12/1987 B14 2 2
10789 Nguyễn Ngô Đồng Hội Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 05/01/1988 A8 17 23
10790 Đặng Đình Hải Cát Văn-Thanh chương-Nghệ An 14/01/1988 A8 13 14
10791 Phan Xuân Thuỷ Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 17/01/1988 A2 0 5
10792 Bùi Quang Tạo Thạch Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 30/01/1988 A8 23 22
10793 Vi Văn Thọ Trung Lý-Quan Hoá-Thanh Hóa 20/04/1988 A8 27 11
10794 Nguyễn Quốc Đạt Vĩnh Long-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 17/06/1988 A8 33 11
10795 Lê Hữu Lanh Cẩm Vân-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa 08/07/1988 A8 35 7
10796 Dương Văn Công Thanh Hoà-Thanh chương-Nghệ An 07/08/1988 A8 37 2
10797 Tạ Quang phán Bình Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh 10/09/1988 A8 17 14
10798 Nguyễn Hữu Thịnh Đức Hồng-Đức Thọ-Hà Tĩnh 14/09/1988 A8 36 9
10799 Đặng Văn Lực Cẩm Quang-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh 04/11/1988 A8 7 1
10800 Đặng Đình Thành Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 10/11/1988 A8 22 31
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây