STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10801 | Nguyễn Văn Hạnh | Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 24/05/1989 | B5 | 2 | 11 | |
10802 | Cao Xuân Anh | Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 1959 | 29/07/1989 | B10 | 11 | 1 |
10803 | Trần Xuân Trương | Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 24/09/1989 | B5 | 3 | 1 | |
10804 | Nông Quyết Thắng | 10/07/1990 | B1 | 7 | 12 | ||
10805 | Phạm Quang Minh | Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 12/11/1990 | B7 | 1 | 15 | |
10806 | Nguyễn Công Dũng | Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 29/07/1991 | A2 | 24 | 1 | |
10807 | Nguyễn Tất Liên | Thị Trấn Anh Sơn-Nghệ An | 24/05/1993 | B11 | 34 | 11 | |
10808 | Vũ Đình Tạo | Đại Thành-Nghĩa Thịnh-Nghĩa Hưng-Hà Nội | 04/05/1996 | B4 | 9 | 27 | |
10809 | Nguyễn Đình Đệ | Hùng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An | 26/09/1951 | 21/01/2007 | B10 | 5 | 13 |