1051 |
Nguyễn Hồng Cham |
Hoàng Quang-Hoàng Hoá-Thanh Hóa |
|
11/10/1969 |
A8 |
37 |
26 |
1052 |
Nguyễn Thái Hoà |
Kiến Xương-Thái Bình |
|
13/10/1969 |
A4 |
14 |
10 |
1053 |
ĐẶng Văn Linh |
Phúc Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
14/10/1969 |
B12 |
10 |
1 |
1054 |
Hoàng Văn Diệu |
Liên Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
17/10/1969 |
A4 |
15 |
24 |
1055 |
Đặng Văn Sáu |
|
|
17/10/1969 |
A8 |
24 |
10 |
1056 |
Trương Văn Nhàn |
Hùng Vương-Hồng Bàng-Hải Phòng |
|
18/10/1969 |
A4 |
5 |
18 |
1057 |
Nguyễn Mạnh Hồng |
|
|
19/10/1969 |
A2 |
27 |
11 |
1058 |
Nguyễn Quốc Chung |
Chi Phương-Tràng Định-Lạng Sơn |
|
19/10/1969 |
A4 |
3 |
2 |
1059 |
Nguyễn Quốc Chung |
Chí Phương-Tràng Dịch-Lạng Sơn |
|
19/10/1969 |
A4 |
4 |
11 |
1060 |
Hồ Thị Mão |
Quỳnh Lương-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
19/10/1969 |
A4 |
10 |
29 |
1061 |
Mai Lâm Bình |
An Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
|
19/10/1969 |
A8 |
9 |
14 |
1062 |
Đinh Ngọc Văn |
Khôi Linh-Hồng Nam-Hoà An-Cao Bằng |
|
20/10/1969 |
A8 |
17 |
11 |
1063 |
Trần Văn Thái |
Lộc vượng-TP Nam Định-Nam Định |
|
20/10/1969 |
A8 |
37 |
12 |
1064 |
Trần Đình Quán |
Lộc vượng-TP Nam Định-Nam Định |
|
20/10/1969 |
A8 |
37 |
13 |
1065 |
Phạm X Thành |
Minh Thành-Gia Khánh-Ninh Bình |
|
20/10/1969 |
B5 |
2 |
1 |
1066 |
Vũ Đình Chương |
Nghĩa Đồng-Nghĩa Hưng-Nam Định |
|
21/10/1969 |
A2 |
29 |
12 |
1067 |
Trần Văn Nhị |
Nhân Hưng-Lý Nhân-Hà Nam |
|
21/10/1969 |
A8 |
8 |
14 |
1068 |
Nguyễn Đức Thuận |
Mỹ tân-Mỹ lộc-nam định |
|
21/10/1969 |
A8 |
36 |
15 |
1069 |
Đoàn Văn Nhớ |
Đồng Ninh-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
23/10/1969 |
A8 |
3 |
29 |
1070 |
Lã Quốc Cường |
Đức Lương-Đại Từ-Thái Nguyên |
1948 |
25/10/1969 |
A5 |
9 |
13 |
1071 |
Phan Sỹ Dần |
Hưng Tây-Hưng Nguyên-Nghệ An |
|
27/10/1969 |
A4 |
13 |
25 |
1072 |
Trịnh Hữu Châu |
Phúc Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
27/10/1969 |
A4 |
13 |
27 |
1073 |
Hoàng Đình Lý |
Bàng La-Kiến Thụy-Hải Phòng |
|
27/10/1969 |
A8 |
12 |
24 |
1074 |
Nguyễn Khắc Dỹ |
Minh Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
29/10/1969 |
A2 |
10 |
14 |
1075 |
Trần Văn Trạch |
Phúc Thành-Kim Thành-Hải Dương |
|
31/10/1969 |
A2 |
31 |
5 |
1076 |
Mai Xuân Hợi |
Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
31/10/1969 |
A3 |
8 |
17 |
1077 |
Hồ Văn Liên |
Nghĩa Khánh-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
31/10/1969 |
A3 |
8 |
20 |
1078 |
Hoàng Thị Lý |
Yên Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
31/10/1969 |
A3 |
8 |
25 |
1079 |
Vũ Văn Vy |
Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
31/10/1969 |
A3 |
13 |
21 |
1080 |
Hoàng Văn Chạm |
Hoàng Quang-Hoàng Hoá-Thanh Hóa |
|
31/10/1969 |
A3 |
14 |
23 |
1081 |
Bùi Văn Hợp |
Nghi Hưng-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
31/10/1969 |
A3 |
16 |
4 |
1082 |
Dương Ngọc Hoàng |
Hoa Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
31/10/1969 |
A4 |
3 |
26 |
1083 |
Nguyễn Văn Toa |
Thăng Trường-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
31/10/1969 |
A8 |
16 |
28 |
1084 |
Nguyễn Văn Toàn |
|
|
31/10/1969 |
B1 |
5 |
24 |
1085 |
Hoàng Văn Thế |
Quỳnh Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
|
31/10/1969 |
B9 |
10 |
1 |
1086 |
Lê Khánh Nguyên |
Bắc Sơn-An Hải-Hải Phòng |
|
04/11/1969 |
A2 |
41 |
14 |
1087 |
Nguyễn Thế Cao |
Hoành Đông-Duy Tiên-Hà Nam |
|
04/11/1969 |
B1 |
9 |
41 |
1088 |
Trần Văn Tuy |
Nhân Mỹ-Lý Nhân-Hà Nam |
|
06/11/1969 |
A8 |
3 |
11 |
1089 |
Đinh Văn Nhơn |
Thượng Hoà-Nho Quan-Ninh Bình |
|
08/11/1969 |
A2 |
41 |
12 |
1090 |
TRương Văn Lương |
Cổ Lễ-Phan Châu Trinh-Hưng Yên |
|
08/11/1969 |
B1 |
18 |
39 |
1091 |
Nguyễn Thanh Chương |
Việt Hưng-Quế Võ-Bắc Giang |
|
08/11/1969 |
B1 |
19 |
42 |
1092 |
Trần Văn Mỹ |
Hà Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Dương |
|
09/11/1969 |
A2 |
40 |
2 |
1093 |
Nguyễn Xuân Trường |
Phúc Thọ-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
09/11/1969 |
B1 |
7 |
15 |
1094 |
Lương Đình Thám |
Văn Nông-Văn Quang-Lạng Sơn |
|
09/11/1969 |
B8 |
3 |
31 |
1095 |
Ngô Văn Dần |
Hà Hồi-Thường Tín-Hà Nội |
|
09/11/1969 |
B8 |
3 |
32 |
1096 |
Bùi Xuân Thu |
Vũ Tây-Kiến Xương-Thái Bình |
|
09/11/1969 |
B8 |
10 |
21 |
1097 |
Tạ Văn Giàng |
Diễn Yên-Diễn Châu-Nghệ An |
|
10/11/1969 |
A4 |
5 |
25 |
1098 |
Bùi Đình Tý |
Nam Giang-Nam Đàn-Nghệ An |
|
10/11/1969 |
A4 |
5 |
29 |
1099 |
Nguyễn Văn Hớn |
Sơn Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
10/11/1969 |
A4 |
7 |
18 |
1100 |
Phạm Văn Tri |
Diễn Phong-Diễn Châu-Nghệ An |
|
10/11/1969 |
A4 |
9 |
18 |