1101 |
Nguyễn Đức Cơ |
Minh Phú-Thường Tín-Hà Nội |
|
10/11/1969 |
A8 |
20 |
26 |
1102 |
Tào Phương Châm |
Cẩm Ninh-Cẩm Thuỷ-Thanh Hóa |
|
11/11/1969 |
A4 |
4 |
8 |
1103 |
Lương Quang Tuyền |
Cẩm Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
11/11/1969 |
A4 |
16 |
21 |
1104 |
Hà Khắc Lập |
Đồng Lạc-Yên Lạc-Vĩnh Phúc |
|
12/11/1969 |
A4 |
9 |
22 |
1105 |
Trần Văn Triệu |
Phú Phúc-Lý Nhân-Hà Nam |
|
13/11/1969 |
A8 |
28 |
12 |
1106 |
Hồ Minh Hạnh |
Quỳnh Bảng-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
14/11/1969 |
A4 |
13 |
24 |
1107 |
Nguyễn Công Nghiệp |
Phổ Cường-Đức Phổ-Quảng Ngãi |
|
15/11/1969 |
A4 |
9 |
25 |
1108 |
Vò Phó Hoan |
Vĩnh Long-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
18/11/1969 |
A8 |
7 |
26 |
1109 |
Nguyễn Văn Khoát |
Tiên Hiệp-Duy Tiên-Hà Nam |
|
18/11/1969 |
B1 |
6 |
37 |
1110 |
Phan Văn Nam |
SH 12-3 |
|
20/11/1969 |
A8 |
3 |
12 |
1111 |
Vũ Văn Sót |
Trắc Văn-Duy Tiên-Hà Nam |
|
20/11/1969 |
B1 |
6 |
42 |
1112 |
Hồ Hữa Loan |
Quế Lâm-Thùy Hương-An Thụy-Hải Phòng |
|
22/11/1969 |
A8 |
6 |
26 |
1113 |
NguyÔn V¨n ViÖt |
NghÜa Hång-NghÜa Hng-Nam §Þnh |
|
22/11/1969 |
A8 |
6 |
31 |
1114 |
Hồ Hữu Loan |
Quế Lâm-Thùy Hương-An Thùy-Hải Phòng |
|
22/11/1969 |
B1 |
1 |
26 |
1115 |
Đỗ Văn ám |
Phan Đình Phùng-Mỹ Hào-Hải Dương |
|
23/11/1969 |
A3 |
12 |
29 |
1116 |
Bùi Xuân Tái |
Đạo Lý-Lý Nhân-Hà Nam |
|
23/11/1969 |
A8 |
9 |
11 |
1117 |
Hoàng Văn Khang |
Dũng Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
23/11/1969 |
A8 |
11 |
26 |
1118 |
Đỗ Văn Từ |
Yên Lương-Ý Yên-Nam Định |
|
23/11/1969 |
A8 |
32 |
29 |
1119 |
Phạm Thị Cầu |
Diễn Yên-Diễn Châu-Nghệ An |
|
24/11/1969 |
A8 |
15 |
22 |
1120 |
Nguyễn Quang Tú |
Lạc Vệ-Tiên Du-Bắc Ninh |
|
25/11/1969 |
A8 |
3 |
13 |
1121 |
Phạm Văn Đạo |
Vân Lý-Lý Nhân-Hà Nam |
|
25/11/1969 |
A8 |
36 |
3 |
1122 |
Nguyễn Thế Hiển |
Nam Phong-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
25/11/1969 |
B9 |
3 |
1 |
1123 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Hùng Tiến Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
26/11/1969 |
A8 |
13 |
24 |
1124 |
Đặng Trọng Loan |
Diễn Lâm-Diễn Châu-Nghệ An |
|
28/11/1969 |
A4 |
1 |
28 |
1125 |
Trương Văn Quý |
Quỳnh Lộc-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
28/11/1969 |
A4 |
7 |
28 |
1126 |
Phạm Văn Xuyến |
Tràng Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
28/11/1969 |
A4 |
11 |
27 |
1127 |
Nguyễn Văn Thông |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
28/11/1969 |
A4 |
13 |
26 |
1128 |
Lê Đăng Ngôn |
Minh Dân-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
28/11/1969 |
A8 |
17 |
22 |
1129 |
Tạ Văn Tình |
Lê Hồ-Kim Bảng-Hà Nam |
|
28/11/1969 |
B1 |
9 |
32 |
1130 |
Quách Trọng Cương |
Phúc Điền-Thái Phúc-Thái-Thái Bình |
|
30/11/1969 |
A8 |
2 |
31 |
1131 |
Hồ Thị Mai |
Quỳnh Bảng-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
30/11/1969 |
A8 |
13 |
22 |
1132 |
Phạm Thị Ân |
Diễn Hoàng-Diễn Châu-Nghệ An |
|
30/11/1969 |
A8 |
19 |
22 |
1133 |
Vũ Tiến Luân |
Diễn Đoài-Diễn Châu-Nghệ An |
|
30/11/1969 |
A8 |
28 |
23 |
1134 |
Cao Thị Mỹ |
Diễn Yên-Diễn Châu-Nghệ An |
|
30/11/1969 |
A8 |
31 |
23 |
1135 |
Lương Thị Mai |
Quỳnh Lương-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
30/11/1969 |
A8 |
36 |
23 |
1136 |
Phạm Thị Kiên |
Diễn kim-Diễn Châu-Nghệ An |
|
30/11/1969 |
A8 |
37 |
23 |
1137 |
Nguyễn Văn Thái |
Vĩnh Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
30/11/1969 |
B1 |
16 |
31 |
1138 |
Hoàng Đình Tru |
|
|
30/11/1969 |
B2 |
13 |
5 |
1139 |
Phạm Văn Kính |
Định Hải-Yên Định-Thanh Hóa |
|
30/11/1969 |
B8 |
3 |
24 |
1140 |
Đoàn Văn Ban |
Trung Lương-Bình Lục-Hà Nam |
|
01/12/1969 |
B1 |
11 |
43 |
1141 |
Trần Văn Côi |
Ngọc Sơn-Kim Bảng-Hà Nam |
|
01/12/1969 |
B2 |
14 |
27 |
1142 |
Vũ Văn Nận |
C3-D6 |
|
01/12/1969 |
B2 |
14 |
32 |
1143 |
Hoàng Tiến Phong |
Liên Ninh-Thanh trì-Hà Nội |
|
06/12/1969 |
B1 |
4 |
5 |
1144 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Lạng Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
07/12/1969 |
A3 |
10 |
1 |
1145 |
Vũ Chí Phả |
Vũ Xá-Lục Nam-Bắc Giang |
|
07/12/1969 |
A4 |
15 |
1 |
1146 |
Trần Văn Đấu |
Duy Hải-Duy Tiên-Hà Nam |
|
09/12/1969 |
B1 |
9 |
34 |
1147 |
Đối Đăng Thọ |
Trung Màu-Gia Lâm-Hà Nội |
|
10/12/1969 |
B1 |
19 |
33 |
1148 |
Trịnh Xuân Nhung |
Triệu Đồng-Bình Lục-Hà Nam |
|
10/12/1969 |
B1 |
19 |
41 |
1149 |
Trần Văn Thy |
Kiêm Định-Kiêm Sơn-Ninh Bình |
|
12/12/1969 |
A2 |
35 |
7 |
1150 |
Vũ Ngọc Uyên |
Tam kỳ-Kim Thành-Hải Dương |
|
12/12/1969 |
B2 |
14 |
5 |