1301 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A2 |
42 |
7 |
1302 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A2 |
42 |
8 |
1303 |
Nguyễn Văn Bằng |
Vị Hương-Kim Môn-Hải Dương |
|
|
A3 |
1 |
5 |
1304 |
Mai Ba |
|
|
|
A3 |
1 |
20 |
1305 |
Thiều Văn Thu |
Ký Khang-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
|
A3 |
1 |
24 |
1306 |
Lê Xuân Năng |
Hoa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
2 |
15 |
1307 |
Nguyễn Hải Ký |
Nghĩa Đồng-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
|
A3 |
2 |
17 |
1308 |
Đậu Công Hai |
|
|
|
A3 |
2 |
27 |
1309 |
Phạm Hữu Kiệt |
|
|
|
A3 |
2 |
30 |
1310 |
Bùi Thanh Mai |
Nghi Thiết-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
|
A3 |
3 |
14 |
1311 |
Trịnh Nha |
Đại Thành-Quảng Nam |
|
|
A3 |
3 |
27 |
1312 |
Hà Văn Uy |
Chiêng Khoa-Mộc Châu-Sơn La |
|
|
A3 |
5 |
21 |
1313 |
Phạm Văn Được |
Quang Bình-Kiến xương-Thái Bình |
|
|
A3 |
5 |
24 |
1314 |
Tiên Đăng Việt |
Liêm Mạc-Thanh Hà-Hải Dương |
|
|
A3 |
5 |
25 |
1315 |
Nguyễn Bá Nga |
Thanh Nam-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
5 |
31 |
1316 |
Hoàng Xuân Thải |
|
|
|
A3 |
5 |
32 |
1317 |
Nguyễn Quốc Lân |
Nam Vân-Nam đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
6 |
2 |
1318 |
Giang Văn Cựu |
Thái Độ-Thái Ninh-Thái Bình |
|
|
A3 |
6 |
12 |
1319 |
Lê Văn Ngọc |
Cẩm Chè-Thanh Hà-Hải Dương |
|
|
A3 |
6 |
31 |
1320 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A3 |
7 |
9 |
1321 |
Trần Công Hồng |
Nam Thanh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
7 |
10 |
1322 |
Nguyễn Văn Nghi |
Minh Đức-Việt Yên-Bắc Giang |
|
|
A3 |
7 |
11 |
1323 |
Lê Văn Luyện |
Vạn Hoá-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
7 |
12 |
1324 |
Nguyễn Minh Đại |
Hoàng Trường-Hoàng Hoá-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
7 |
13 |
1325 |
Ngô Văn Chiến |
Hà Phong-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
7 |
14 |
1326 |
Tô Phụ |
Bùi Liêm-Bình Thuận |
|
|
A3 |
7 |
26 |
1327 |
Lê Xuân Năng |
|
|
|
A3 |
7 |
27 |
1328 |
Hoàng Văn Tân |
Phú Thành-Bảo Lạc-Cao Bằng |
|
|
A3 |
8 |
4 |
1329 |
Do Xuân Thả |
Thuận Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
8 |
5 |
1330 |
Đặng Đình Dĩnh |
Yên Tân-Ý Yên-Nam Định |
|
|
A3 |
8 |
6 |
1331 |
Phạm Văn Việt |
Ninh Mỹ-Gia Khánh-Ninh Bình |
|
|
A3 |
8 |
7 |
1332 |
Nguyễn Xuân Phùng |
Cộng Hoà-Quốc Oai-Hà Nội |
|
|
A3 |
8 |
8 |
1333 |
Ngô Xuân Hách |
Hoàng Lương-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
|
A3 |
8 |
9 |
1334 |
Nguyễn Xuân Hoà |
Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A3 |
8 |
10 |
1335 |
Trần Văn Như |
Tế Lợi-Nông Cồng-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
8 |
11 |
1336 |
Ngô Chí Dục |
Ngọc Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
|
A3 |
8 |
13 |
1337 |
Nguyễn Văn Nhân |
Thống Nhất-Chương Mỹ-Hà Nội |
|
|
A3 |
8 |
14 |
1338 |
Hà Văn Sơn |
Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
8 |
15 |
1339 |
Đặng Ngọc Lưu |
Gia Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
8 |
16 |
1340 |
Trần Kim Chi |
Xóm 12-Tiền Hải-Thái Bình |
|
|
A3 |
8 |
28 |
1341 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A3 |
8 |
29 |
1342 |
Trần Văn Lâm |
Cường Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
|
A3 |
8 |
30 |
1343 |
Hồ Tân Nho |
Nghĩa Tiến-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
9 |
5 |
1344 |
Chu Văn Tý |
Lạng-Sơn-Ânh Sơn-Nghệ An |
|
|
A3 |
9 |
6 |
1345 |
Phạm Đình Sời |
Hoà Bình-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
|
A3 |
9 |
7 |
1346 |
Nguyễn Chí Cường |
Đức Nhân-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
|
A3 |
9 |
8 |
1347 |
Vương Văn Quảng |
Nam Chung-Nam Đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
9 |
9 |
1348 |
Vũ Duy Cường |
Tân Lập-Tiên Lãng-Vĩnh Phú |
|
|
A3 |
9 |
10 |
1349 |
Phạm Ngọc Sơn |
Nhà 25-Hà Tiên-Hà Nam |
|
|
A3 |
9 |
11 |
1350 |
Nguyễn Đình Phiên |
Quỳnh Kim-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
|
A3 |
9 |
12 |