1351 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Tam Kỳ-Kim Thành-Hải Dương |
|
|
A3 |
9 |
13 |
1352 |
Lê Sỹ Huỳnh |
Nghi Lâm-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
|
A3 |
9 |
14 |
1353 |
Đinh Văn Phường |
Nghi Trung-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
|
A3 |
10 |
5 |
1354 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
Thanh thuỷ-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
10 |
7 |
1355 |
Trần Đức Nhu |
Yên Thành-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
|
A3 |
10 |
8 |
1356 |
Phạm Văn Thông |
Quang Phục-Tiên Lãng-Hải Phòng |
|
|
A3 |
10 |
9 |
1357 |
Mai Thanh Chiến |
Hải Lý-Hải Hậu-Nam Định |
|
|
A3 |
10 |
10 |
1358 |
Phạm Đình Bảng |
Quốc Tuấn-An Thuỷ-Hải Phòng |
|
|
A3 |
10 |
11 |
1359 |
Nguyễn Hữu Lương |
Vĩnh Hùng-Vĩnh Phúc |
|
|
A3 |
10 |
12 |
1360 |
Nguyễn Văn Thảo |
Bắc Bình-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
|
A3 |
10 |
14 |
1361 |
Phạm Minh Thế |
Vú Xá-Lục Nam-Bắc Giang |
|
|
A3 |
10 |
19 |
1362 |
Mao Văn Cơ |
Mường Noi-Phong Thô-Lai Châu |
|
|
A3 |
10 |
27 |
1363 |
Mai Văn Vinh |
Thuỷ Phong-Thuỷ Anh-Thái Bình |
|
|
A3 |
10 |
29 |
1364 |
Phạm Xuân Lâm |
Nam Thắng-Nam Đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
11 |
1 |
1365 |
Nguyễn Ngọc Nhĩ |
Hải Châu-Hải Hậu-Nam Định |
|
|
A3 |
11 |
3 |
1366 |
Nguyễn Văn Khoảng |
Trực Thái-Hải Hậu-Nam Định |
|
|
A3 |
11 |
4 |
1367 |
Nguyễn Duy Quế |
Cổ Dũng-Kim Thành-Hải Dương |
|
|
A3 |
11 |
5 |
1368 |
Nguyễn Hữu Trường |
Tân Dân-Ân Th-Hưng Yên |
|
|
A3 |
11 |
6 |
1369 |
Lương Đức Nhượng |
Thị Xã Phú Thọ-Phú Thọ |
|
|
A3 |
11 |
7 |
1370 |
Đoàn Văn Toản |
Đức Thịnh-Đức Thọ-Hà Tĩnh |
|
|
A3 |
11 |
8 |
1371 |
Vũ Thanh Tâm |
Ngọc Sơn-Tứ Kỳ-Hải Dương |
|
|
A3 |
11 |
11 |
1372 |
Trịnh Đình Hùng |
Thanh Liên-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
11 |
12 |
1373 |
Nguyễn Văn Thoàn |
Thanh Liên-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
11 |
13 |
1374 |
Lê Văn Chúc |
Diễn Lợi-Diễn Châu-Nghệ An |
|
|
A3 |
11 |
14 |
1375 |
Lê Sỹ Lân |
Quế Lâm-Đoan Hùng-Phú Thọ |
|
|
A3 |
11 |
15 |
1376 |
Nguyễn Hồng Đông |
Việt Tiến-Lâm Thao-Phú Thọ |
|
|
A3 |
12 |
1 |
1377 |
Tô Đông Sơn |
Tân Đệ-Thanh Oai-Hà Nội |
|
|
A3 |
12 |
2 |
1378 |
Nguyễn Đình Ngà |
Quảng Lưu-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
12 |
3 |
1379 |
Nguyễn Văn Thuần |
Kỳ Phú-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
|
A3 |
12 |
4 |
1380 |
Bùi Duy Nhâm |
Thọ Hoà-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
12 |
5 |
1381 |
Nguyễn Ngọc Tân |
|
|
|
A3 |
12 |
6 |
1382 |
Đinh Vũ Đại |
Nam Thanh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
12 |
7 |
1383 |
Công Văn Mừng |
|
|
|
A3 |
12 |
8 |
1384 |
Nguyễn Văn Thuận |
Thanh Hương-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
12 |
10 |
1385 |
Ngô Đình Bảo |
|
|
|
A3 |
12 |
11 |
1386 |
Lê Công Bào |
Mai Chông-Kim Động-Hưng Yên |
|
|
A3 |
12 |
12 |
1387 |
Triệu Văn Chường |
Tác Lê-Văn Quang-Lạng Sơn |
|
|
A3 |
12 |
13 |
1388 |
Phạm Văn Mạnh |
Tương Nông-Tam Nông-Phú Thọ |
|
|
A3 |
12 |
14 |
1389 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A3 |
12 |
24 |
1390 |
Bùi Lô |
Khánh Hòa |
|
|
A3 |
12 |
25 |
1391 |
Hồ Văn Minh |
Quỳnh Hải-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
|
A3 |
13 |
1 |
1392 |
Hoàng Đình Chuyên |
Thái Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
|
A3 |
13 |
2 |
1393 |
Trần Văn Rật |
Hoà Bình-Triệu Lăng-Thái Bình |
|
|
A3 |
13 |
3 |
1394 |
Nguyễn Hữu Tình |
Nam Xuân-Nam Đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
13 |
5 |
1395 |
Chu Văn Long |
Tân Thành-Hữu Lũng-Lạng Sơn |
|
|
A3 |
13 |
6 |
1396 |
Nguyễn Thị Lương |
Phồn Xướng-Phú Từ-Bắc Giang |
|
|
A3 |
13 |
7 |
1397 |
Phạm chí Dũng |
Nguyễn Siêu-Hoàn Kiếm-Hà Nội |
|
|
A3 |
13 |
8 |
1398 |
Lưu Như Bái |
Bình Xuyên-Bình Giang-Hải Dương |
|
|
A3 |
13 |
9 |
1399 |
Trần Quang |
Kim Nội-Đông Anh-Hà Nội |
|
|
A3 |
13 |
10 |
1400 |
Lê Tiến Dũng |
Nam Lĩnh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
|
A3 |
13 |
11 |