1401 |
Ngô Văn Thưởng |
Thanh Hoà-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
13 |
12 |
1402 |
Nguyễn Duy Ngôn |
Nam Hồng-Nam Sách-Hải Dương |
|
|
A3 |
13 |
13 |
1403 |
Đào Ngọc Cân |
Nghĩa Liên-Hải Châu-Hải Hưng |
|
|
A3 |
13 |
14 |
1404 |
Trần Văn Tuỳ |
Hợp Lý-Lập Thạch-Vĩnh Phúc |
|
|
A3 |
13 |
15 |
1405 |
Đinh Duyên |
|
|
|
A3 |
13 |
28 |
1406 |
Nguyễn Văn Hà |
|
|
|
A3 |
13 |
32 |
1407 |
Hoàng Đình Linh |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
|
A3 |
14 |
1 |
1408 |
Giang Đình Quang |
Bình Minh-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
|
A3 |
14 |
4 |
1409 |
Mạc Thanh Quang |
Hoà Bình-Chi Lăng-Lạng Sơn |
|
|
A3 |
14 |
5 |
1410 |
Lê Viết Xuân |
Bế Chiêu-Hoà An-Cao Bằng |
|
|
A3 |
14 |
6 |
1411 |
Hàn Danh Hán |
Quỳnh Lâm-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
|
A3 |
14 |
7 |
1412 |
Ngô Thị Thành |
Nghi Liên-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
|
A3 |
14 |
9 |
1413 |
Nguyễn Văn Kiều |
Hưng Yên-Ý Yên-Nam Định |
|
|
A3 |
14 |
10 |
1414 |
Vũ Minh Tuấn |
Hà Yên-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
14 |
11 |
1415 |
Nguyễn Văn Nhật |
Đại Bản-An Dương-Hải Phòng |
|
|
A3 |
14 |
13 |
1416 |
Nguyễn Văn Dung |
Chuyên Ngoại-Duy Tiên-Hà Nam |
|
|
A3 |
14 |
14 |
1417 |
Hoàng Văn Noong |
Minh Long-Hà Long-Cao Bằng |
|
|
A3 |
14 |
17 |
1418 |
Nguyễn Văn Hợi |
Quảng Bình-Quảng Xương-Thái Bình |
|
|
A3 |
15 |
1 |
1419 |
Trần Mạnh Vân |
Nghi Hải-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
|
A3 |
15 |
2 |
1420 |
Lê Thế Tác |
Thiệu Phú-Thiệu Hoa-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
15 |
3 |
1421 |
Nguyễn Xuân Mai |
Thụy Minh-Thụy Anh-Thái Bình |
|
|
A3 |
15 |
4 |
1422 |
La Văn Tờ |
Thắng Lợi-Tùng Khánh-Cao Bằng |
|
|
A3 |
15 |
5 |
1423 |
Nguyễn Duy Táng |
Liêm Mạc-Thanh Hà-Hải Dương |
|
|
A3 |
15 |
6 |
1424 |
Vũ Đức Nhuận |
Tam Cường-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
|
|
A3 |
15 |
10 |
1425 |
Nguyễn Bá Lâm |
Thanh Đồng-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
15 |
12 |
1426 |
Lê Quốc Xã |
Vĩnh Tiến-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
15 |
22 |
1427 |
Nguyễn Văn Quyền |
Gia lâm-hà nội |
|
|
A3 |
15 |
32 |
1428 |
Ngô Trọng Dừa |
Đông Kim-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
|
A3 |
16 |
6 |
1429 |
Nguyễn Trần Sinh |
Bạch Đàng-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
|
A3 |
16 |
7 |
1430 |
Đỗ Văn Hoạch |
Quảng Vạn-Quảng Xương-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
16 |
14 |
1431 |
Hoàng Văn Thành |
Thăng Thọ-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
16 |
18 |
1432 |
Lê Xuân Ngoãn |
Thọ Hải-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
|
A3 |
16 |
30 |
1433 |
Võ Văn Viên |
Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A3 |
16 |
31 |
1434 |
Xeo Bá Nọi |
Kỳ Lợi-Kỳ Sơn-Nghệ An |
|
|
A4 |
1 |
1 |
1435 |
Trần Đình Khánh |
|
|
|
A4 |
1 |
13 |
1436 |
Hồ Hồng Mãn |
|
|
|
A4 |
1 |
22 |
1437 |
Nguyễn Xuân Tăng |
Diễn Tiến-Diễn Châu-Nghệ An |
|
|
A4 |
1 |
23 |
1438 |
Hà Văn Thuận |
Con Cuông-Nghệ An |
|
|
A4 |
1 |
26 |
1439 |
Nguyễn Đình Phú |
Thanh mỹ-Thanh Chương-Nghệ An |
|
|
A4 |
2 |
10 |
1440 |
Hồ Văn Hương |
|
|
|
A4 |
2 |
21 |
1441 |
Hà Khắc Dũng |
|
|
|
A4 |
2 |
29 |
1442 |
Hồng Hà |
|
|
|
A4 |
3 |
29 |
1443 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A4 |
4 |
10 |
1444 |
Lại Xuân Tiết |
Liêm Sơn-Thanh Liêm-Hà Nam |
|
|
A4 |
4 |
12 |
1445 |
Nguyễn Thị Bình |
|
|
|
A4 |
4 |
20 |
1446 |
Lê Đình Thu |
Hữu Hoà-Thanh Oai-Hà Nội |
|
|
A4 |
4 |
21 |
1447 |
Lô Văn Hoàn |
Lục Giã-Con Cuông-Nghệ An |
|
|
A4 |
5 |
26 |
1448 |
Nguyễn Ngọc Truyện |
|
|
|
A4 |
6 |
20 |
1449 |
Chưa biết tên |
|
|
|
A4 |
7 |
10 |
1450 |
Nguyễn Đạt Nga |
|
|
|
A4 |
7 |
11 |