101 |
Ngô Bá Thái |
Nghi Long-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
08/02/1962 |
A4 |
7 |
15 |
102 |
Nguyễn Văn Hồng |
Nghi Phong-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
28/02/1962 |
A3 |
13 |
22 |
103 |
Bùi Hữu Thường |
Nam Thanh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
01/03/1962 |
A2 |
16 |
4 |
104 |
Nguyễn Đình Triên |
Cát Sơn-Phú Sơn-Bình Định |
|
05/03/1962 |
A3 |
6 |
32 |
105 |
Gia Ba Cha |
Độc May-Kỳ Sơn-Nghệ An |
|
13/05/1962 |
A4 |
4 |
14 |
106 |
Cù Ba Xa |
Nhót Phan Lông-Kỳ Sơn-Nghệ An |
|
31/05/1962 |
A2 |
17 |
2 |
107 |
Nguyễn Văn Hành |
Diễn Thắng-Diễn Châu-Nghệ An |
|
05/06/1962 |
A3 |
2 |
32 |
108 |
Thái Khắc Cừ |
Tân Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
11/06/1962 |
A3 |
14 |
32 |
109 |
Vũ Văn Yết |
Thống Nhất-Chương Mỹ-Hà Nội |
|
10/07/1962 |
A3 |
12 |
32 |
110 |
Phạm Văn Nghi |
Nam Lĩnh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
31/07/1963 |
A3 |
3 |
22 |
111 |
Phạm Văn Nghi |
Nam Lĩnh-Nam Đàn-Nghệ An |
|
16/08/1963 |
A8 |
29 |
28 |
112 |
Đỗ Mạnh Dần |
Tam Khúc-Phú Thọ-Sơn Tây-Hà Nội |
|
31/08/1963 |
A3 |
11 |
27 |
113 |
Nguyễn Văn Nược |
Nam Hà-Tiền Hải-Thái Bình |
|
01/09/1963 |
A2 |
6 |
3 |
114 |
Nguyễn Thanh Hoàn |
Xã Hưng-Kim Thành-Hải Dương |
|
01/09/1963 |
A2 |
18 |
3 |
115 |
Đặng Xuân Lưu |
Đông Phong-Tiền Hải-Thái Bình |
|
04/09/1963 |
A3 |
13 |
26 |
116 |
Nguyễn Đình Phúc |
Cẩm Thành-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
29/11/1963 |
A4 |
15 |
31 |
117 |
Lê Cảnh Sáu |
Nghĩa Lợi-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
04/01/1964 |
A4 |
6 |
14 |
118 |
Nguyễn Hàm Duân |
Quang Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
04/01/1964 |
A4 |
8 |
15 |
119 |
Hà Tấn Tôn |
Lạng Khê-Con Cuông-Nghệ An |
|
04/01/1964 |
A4 |
10 |
15 |
120 |
Đào Văn Tiến |
Thanh phú-Thành Phú-Bến Tre |
|
04/01/1964 |
A4 |
12 |
15 |
121 |
Nguyễn Văn Lực |
Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
23/01/1964 |
A4 |
14 |
15 |
122 |
LS Trang |
|
|
31/01/1964 |
A2 |
20 |
4 |
123 |
Vi Văn Nội |
Bản Chiêu-Cao Bằng |
|
31/01/1964 |
A2 |
24 |
3 |
124 |
Nguyễn Văn Xuân |
Xuân Hải-Nghi Xuân-Hà Tĩnh |
|
31/01/1964 |
A2 |
24 |
6 |
125 |
Trương Văn Hiến |
Nghĩa Xuân-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
31/01/1964 |
A3 |
2 |
16 |
126 |
Phùng Hữu Niên |
Long Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/02/1964 |
A3 |
5 |
28 |
127 |
Lê Văn Liêm |
Mỹ Đức-Hà Nội |
|
07/02/1964 |
A4 |
3 |
15 |
128 |
Trần Văn Kỷ |
Thanh Long-Thanh Chương-Nghệ An |
|
09/02/1964 |
A4 |
4 |
15 |
129 |
Nguyễn Đình Thi |
Thanh Dương-Thanh Chương-Nghệ An |
|
15/02/1964 |
A4 |
5 |
15 |
130 |
Trần Văn Hoành |
Nhân Hậu-Lý Nhân-Hà Nam |
|
17/02/1964 |
A4 |
9 |
15 |
131 |
Trần Văn Thao |
Thái Hùng-Hưng Nhân-Thái Bình |
|
29/02/1964 |
A2 |
20 |
5 |
132 |
Hoàng Trọng Tại |
Đặng Sơn-Đô lương-Nghệ An |
|
29/02/1964 |
A4 |
15 |
14 |
133 |
Nguyễn Thanh Nam |
Nghĩa Khánh-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
01/03/1964 |
A4 |
1 |
15 |
134 |
Bùi Văn ấn |
Tân Phong-Phù Yên-Sơn La |
|
02/03/1964 |
A3 |
1 |
19 |
135 |
Ngô Hữu Thái |
Phú Lộ-Kim Ninh-Vĩnh Phú |
|
13/03/1964 |
A3 |
6 |
24 |
136 |
Phạm Hữu |
Khu Tây-Hội An-Quảng Nam |
|
31/03/1964 |
A2 |
2 |
3 |
137 |
Nguyễn Bá Liêu |
Sơn Phúc-Hương Sơn-Hà Tĩnh |
|
31/03/1964 |
A2 |
12 |
5 |
138 |
Trần Văn Đồng |
Đại Thắng-Hiệp Hoà-Phú Thọ |
|
31/03/1964 |
A2 |
20 |
2 |
139 |
Phạm Văn Kích |
Quyết Thắng-Thạch Hà-Hải Dương |
|
31/03/1964 |
A3 |
2 |
23 |
140 |
Nguyễn Văn Giai |
Ba Thôn-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
31/03/1964 |
A3 |
3 |
24 |
141 |
Lò Văn ủi |
Tuần Giáo-Lai Châu |
|
31/03/1964 |
A3 |
4 |
17 |
142 |
Nguyễn Cảnh Cường |
Tiên Đồng-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
31/03/1964 |
A3 |
4 |
19 |
143 |
Lưu Minh Hoà |
Hữu Nam-Yên Mỹ-Hưng Yên |
|
31/03/1964 |
A3 |
4 |
31 |
144 |
Lê Duy Dũng |
Thái Hoà-Bình Giang-Hải Dương |
|
31/03/1964 |
A3 |
6 |
19 |
145 |
Nguyễn Văn Thái |
An Bình-Gia Lương-Bắc Giang |
|
31/03/1964 |
A3 |
8 |
24 |
146 |
Đỗ Bá Duy |
Minh Khai-Duy Hà-Thái Bình |
|
31/03/1964 |
A3 |
8 |
26 |
147 |
Kim Văn Binh |
Na Ca-Bình Ca-Tương Dương-Nghệ An |
|
31/03/1964 |
A3 |
9 |
24 |
148 |
Lã Văn Biên |
|
|
31/03/1964 |
A3 |
11 |
18 |
149 |
Hà Thanh Toàn |
Sơn A-Văn Chắn-Nghĩa Lộ-Yên Bái |
|
31/03/1964 |
A3 |
11 |
29 |
150 |
Vi Kim Lĩnh |
Châu Tiên-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
31/03/1964 |
A3 |
13 |
19 |