STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 5 | |||
1602 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 6 | |||
1603 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 7 | |||
1604 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 8 | |||
1605 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 9 | |||
1606 | Nguyễn Văn Tỉnh | Ái Quốc-nam sách-Hải Dương | A5 | 10 | 10 | ||
1607 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 11 | |||
1608 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 12 | |||
1609 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 14 | |||
1610 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 15 | |||
1611 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 16 | |||
1612 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 17 | |||
1613 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 18 | |||
1614 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 21 | |||
1615 | Chưa biết tên | A5 | 10 | 22 | |||
1616 | Lê Văn Hợp | Bằng giả-hạ hòa-Phú Thọ | A5 | 11 | 1 | ||
1617 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 2 | |||
1618 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 3 | |||
1619 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 4 | |||
1620 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 6 | |||
1621 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 7 | |||
1622 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 8 | |||
1623 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 9 | |||
1624 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 10 | |||
1625 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 11 | |||
1626 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 14 | |||
1627 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 15 | |||
1628 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 16 | |||
1629 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 17 | |||
1630 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 18 | |||
1631 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 19 | |||
1632 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 22 | |||
1633 | Chưa biết tên | A5 | 11 | 23 | |||
1634 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 1 | |||
1635 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 2 | |||
1636 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 3 | |||
1637 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 4 | |||
1638 | Đặng Quốc Sử | Cẩm quan-cẩm xuyên-Hà Tĩnh | A5 | 12 | 5 | ||
1639 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 6 | |||
1640 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 7 | |||
1641 | Lê Văn Nga | Sơn Cương-Lục Nam-Bắc Giang | A5 | 12 | 8 | ||
1642 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 9 | |||
1643 | Nguyễn Văn Sáu | A5 | 12 | 10 | |||
1644 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 11 | |||
1645 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 14 | |||
1646 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 15 | |||
1647 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 16 | |||
1648 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 18 | |||
1649 | Chưa biết tên | A5 | 12 | 22 | |||
1650 | Chưa biết tên | A5 | 13 | 1 |