Tra cứu thông tin
Đến
STT Họ tên liệt sỹ Quê quán Ngày/Năm sinh Ngày hi sinh Phân khu Hàng Mộ
151 Lê Văn Thứ Trần Phú-Lục Yên-Yên Bái 31/03/1964 A3 13 29
152 Lương Văn Liên 31/03/1964 A3 15 13
153 Vương Lộc Long Xuyên-Bình Giảng-Hải Dương 31/03/1964 A3 15 17
154 Đinh Hoàng Tuấn Tân Viên-Hoài Nhân-Thái Bình 31/03/1964 A3 15 20
155 Hoàng Văn Sáu Bình Thuận-Văn Chắn-Nghĩa Lộ-Yên Bái 31/03/1964 A3 16 1
156 Nguyễn Duy Luận Liên Sơn-Đô Lương-NGhệ An 31/03/1964 A3 16 23
157 Bùi Xuân Tuyến Thanh Nam-Thanh Chương-Nghệ An 01/04/1964 A3 12 23
158 Trần Văn Vươn Đồng Tâm-Lục Yên-Yên Bái 03/04/1964 A2 5 2
159 Lò Văn én 03/04/1964 A2 7 5
160 Đặng Văn Sính Lao chải-Mù Cang Chải-Yên Bái 03/04/1964 A2 13 2
161 Lò Văn Yên Chiềng Khoả-Mường La-Sơn La 03/04/1964 A3 6 20
162 Đặng Văn Phơ Nghi Ân-Nghi Lộc-Nghệ An 03/04/1964 A3 13 20
163 Võ Văn Bim Xuân Quyền-Bình Giảng-Hải Dương 03/04/1964 A3 15 16
164 Nguyễn Văn Tuấn TX Hải Dương-Hải Dương 03/04/1964 A3 16 17
165 Nguyễn Hữu Châu Tứ Vũ-Thanh Thuỷ-Phú Thọ 03/04/1964 A3 16 20
166 Xèo Văn Toán Tam Quang-Tương Dương-Nghệ An 03/04/1964 A4 15 15
167 Nguyễn Tài Thanh Tường Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 03/04/1964 A4 16 15
168 Trần Văn Giảng Nghi Hải-Nghi Lộc-Nghệ An 04/04/1964 A3 5 19
169 Hà Văn Nho 04/04/1964 A3 6 23
170 Hà Viết Nho 04/04/1964 A3 11 21
171 Bùi Văn Lưu Tân Yên-Hưng Nhân-Thái Bình 04/04/1964 A3 14 15
172 Lô Văn Khánh 04/04/1964 A3 16 27
173 Nguyễn Văn Chi Dân Hội-Lục Nam-Bắc Giang 04/04/1964 A8 35 23
174 Nguyễn Minh Thơi Mê Linh-Tiên Hưng-Thái Bình 05/04/1964 A3 14 22
175 Vũ Mạnh Tu Hùng Công-Kiến Xương-Thái Bình 06/04/1964 A3 11 23
176 Trần Thanh Tuấn Tô Hiệu-Thường Tín-Hà Nội 07/04/1964 A3 16 2
177 Nguyễn Văn Xuân Văn Thắng-Quảng Oai-Sơn Tây-Hà Nội 13/04/1964 A3 5 16
178 Trần Văn Chứ Minh Tân-Kiến Xương-Thái Bình 15/04/1964 A3 4 21
179 Trần Văn Hoan Phú Châu_Tiên Hưng-Thái Bình 15/04/1964 A3 8 19
180 Đặng Minh Đức Tiên Hưng-Thanh Oai-Hà Nội 16/04/1964 A3 6 28
181 Nguyễn Văn Tâm Xuân Phú-Yên Dũng-Bắc Giang 17/04/1964 A3 7 31
182 Hồ Văn ý Nông Cống-Thanh Hóa 19/04/1964 A2 22 5
183 Nguyễn Văn Trang Ninh Hồng-Ninh Giang-Hải Dương 20/04/1964 A2 10 4
184 Lê Đăng Vui 22/04/1964 A3 1 26
185 Nguyễn Văn Quế Khai Sơn-Anh Sơn-Nghệ An 23/04/1964 B7 2 15
186 Trang A Vàng La Chảy-Mù Cang Chải-Yên Bái 24/04/1964 A3 3 18
187 Hoàng Văn Đạt Bình Thuận-Văn Chằn-Nghĩa Lộ-Yên Bái 24/04/1964 A3 4 20
188 Nguyễn Văn Ba Việt Tiến-Việt Yên-Bắc Giang 24/04/1964 A3 4 25
189 Lẩu A Giáo Hồng Thu-Định Hồ-Lai Châu 24/04/1964 A3 7 20
190 Đỗ Xuân Thuỷ Thạch Thắng-Quốc Oai-Hà Nội 24/04/1964 A3 7 29
191 La Văn ảnh Danh Thắng-Hiệp Hoà-Bắc Giang 24/04/1964 A3 15 26
192 Lý Văn Quàng Thanh Lương-Văn Chấn-Yên Bái 25/04/1964 A3 1 16
193 Nguyễn Thế Thịnh Cốc Thành-Vĩnh Bảo-Nam Hà 25/04/1964 A3 2 22
194 Nguyễn Văn Khoan Ngọc Lý-Tân Yên-Bắc Giang 25/04/1964 A3 3 16
195 Mai Đình Phan Nguyên xa-Tiên Hưng-Thái Bình 25/04/1964 A3 6 26
196 Nguyễn Đức Mế Nam Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang 25/04/1964 A3 16 3
197 Nguyễn Đức Thuận Phan Sào Nam-Phú Cư-Hưng Yên 26/04/1964 A3 1 28
198 Hoàng Quảng Đại Chi Tân-Khoái Châu-Hưng Yên 26/04/1964 A3 2 20
199 Lò Văn Sẻ Chiềng èn-Sông Mã-Sơn La 27/04/1964 A2 8 2
200 Nguyễn Văn Ngư Hợp Thịnh-Hiệp Hoà-Bắc Giang 27/04/1964 A2 9 1
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây