201 |
Lò Văn Thu |
Hát Lót-Mai Sơn-Sơn La |
|
27/04/1964 |
A2 |
9 |
4 |
202 |
Ngọc Kim Tòng |
Cường Thịnh-Trấn Yên-Yên Bái |
|
27/04/1964 |
A2 |
15 |
4 |
203 |
Nguyễn Duy Thái |
Chi Lăng-Hưng Hà-Thái Bình |
|
27/04/1964 |
A2 |
17 |
1 |
204 |
Tòng Văn Ho |
Chiêng Mon-Sông Mã-Sơn La |
|
27/04/1964 |
A2 |
19 |
4 |
205 |
Ngô Văn Inh |
Nam Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
|
27/04/1964 |
A3 |
1 |
23 |
206 |
Nguyễn Quang Hệ |
Lương Trung-Yên Mỹ-Hưng Yên |
|
27/04/1964 |
A3 |
1 |
25 |
207 |
Bùi Văn Hinh |
Gia Xuân-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
27/04/1964 |
A3 |
4 |
22 |
208 |
Bàn Văn Sinh |
Tương Yên-Tú Yên-Nghĩa Lộ-Yên Bái |
|
27/04/1964 |
A3 |
10 |
21 |
209 |
Nguyễn Xuân Bắc |
|
|
27/04/1964 |
A3 |
10 |
31 |
210 |
Lò Văn Ai |
Nam Mằn-Sông Mã-Sơn La |
|
27/04/1964 |
A3 |
11 |
19 |
211 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
Thuận Liên-Thuận Nam-Bình Thuận |
|
27/04/1964 |
A3 |
11 |
24 |
212 |
Mông Văn Họp |
Đại Tiến-Phúc Hoà-Cao Bằng |
|
27/04/1964 |
A3 |
11 |
26 |
213 |
Hà Văn Nước |
Chiềng Hoa-Tạ Khoa-Sơn La |
|
27/04/1964 |
A3 |
13 |
23 |
214 |
Lô Văn Tiến |
Nghĩa Sơn-Nghĩa Đàn-Nghệ An |
|
28/04/1964 |
A3 |
8 |
22 |
215 |
Đào Minh Uyên |
Thụy Chung-Thụy An-Thái Bình |
|
29/04/1964 |
A2 |
13 |
5 |
216 |
Trần Xuân Huân |
Tiên Dũng-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
29/04/1964 |
A2 |
21 |
3 |
217 |
Lại Hợp Vinh |
Đông Vĩnh-Đông Quan-Thái Bình |
|
29/04/1964 |
A3 |
2 |
24 |
218 |
Nguyễn Văn Nhân |
Tiên Lãng-Hưng Yên |
|
30/04/1964 |
A2 |
3 |
4 |
219 |
Nguyễn Huy Toàn |
Tư Dân-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
30/04/1964 |
A2 |
4 |
3 |
220 |
Nguyễn Văn Yên |
Hưng Cân-Thanh Hà-Hải Dương |
|
30/04/1964 |
A2 |
10 |
3 |
221 |
Nguyễn Ngọc Hoan |
Phú Châu-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
30/04/1964 |
A2 |
13 |
3 |
222 |
Trần Văn Tài |
Hồng Bản-Yên Dũng-Hưng Yên |
|
30/04/1964 |
A2 |
19 |
3 |
223 |
Lương Văn Chuyên |
Châu Hạnh-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
30/04/1964 |
A3 |
2 |
21 |
224 |
Nguyễn Ngọc Hoàn |
Cao Phong-Kim Anh-Vĩnh Phúc |
|
30/04/1964 |
A3 |
10 |
24 |
225 |
Nguyễn Công Khê |
Phú Lương-Tiến Hưng-Thái Bình |
|
30/04/1964 |
A3 |
11 |
31 |
226 |
Vũ Ngọc Liễn |
Gia Lực-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
30/04/1964 |
A3 |
15 |
28 |
227 |
Bùi Xuân Gián |
Phú Yên-Tân Lập-Hoà Bình |
|
01/05/1964 |
A3 |
14 |
20 |
228 |
Phạm Xuân Trinh |
|
|
02/05/1964 |
A8 |
24 |
23 |
229 |
Quàng Văn Ô |
Chiêng Phằn-Yên Châu-Sơn La |
|
04/05/1964 |
A2 |
20 |
7 |
230 |
Nguyễn Văn Lộc |
Tiên Thịnh-Tân Yên-Bắc Giang |
|
07/05/1964 |
A2 |
7 |
3 |
231 |
Dương Văn Phú |
Xã thiện Kế-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc |
|
13/05/1964 |
A3 |
3 |
29 |
232 |
Nguyễn Hữu Trạm |
Tư Vân-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
14/05/1964 |
A3 |
14 |
21 |
233 |
Lê Bá Quyết |
Công Đình -Khoái Châu-Hưng Yên |
|
15/05/1964 |
A3 |
10 |
25 |
234 |
Lương Minh Lang |
Lê Lợi-Kiến Xương-Thái Bình |
|
17/05/1964 |
A2 |
8 |
5 |
235 |
Phạm Văn Hoạt |
Minh Đức-Việt Yên-Bắc Giang |
|
17/05/1964 |
A2 |
9 |
5 |
236 |
Đỗ Quốc Yên |
Liên Châu-Minh Châu-Sơn Tây-Hà Nội |
|
17/05/1964 |
A2 |
11 |
3 |
237 |
Trịnh Xuân Khoá |
Đông Xuân-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
17/05/1964 |
A2 |
12 |
4 |
238 |
Vũ Trọng Chuyên |
Nghĩa Đồng-Tân Kỳ-Nghệ An |
|
17/05/1964 |
A2 |
15 |
3 |
239 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
17/05/1964 |
A3 |
2 |
31 |
240 |
Nguyễn Văn Bào |
Tự Do-Quảng Yên-Cao Bằng |
|
17/05/1964 |
A3 |
10 |
16 |
241 |
Bùi Văn Tiết |
Thắng Lợi-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
17/05/1964 |
A3 |
10 |
28 |
242 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Trung Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
17/05/1964 |
A3 |
12 |
31 |
243 |
Nguyễn Văn Tường |
Trung Sơn-Việt Yên-Bắc Giang |
|
17/05/1964 |
A3 |
15 |
25 |
244 |
Trần Văn Hoan |
Phú Châu-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
17/05/1964 |
A8 |
27 |
23 |
245 |
Vi Văn Quyết |
Tân Yên-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
18/05/1964 |
A3 |
5 |
17 |
246 |
Phan Xuân Hưng |
Bắc Bình-Cẩm Dương-Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
|
18/05/1964 |
A4 |
1 |
16 |
247 |
Chu Bá Chuyên |
Bình Minh-Khu Phố 1-TX Hải Dương-Hải Dương |
|
19/05/1964 |
A3 |
16 |
9 |
248 |
Tạ Văn Chín |
Thôn nhất-Duyên Hà-Thái Bình |
|
22/05/1964 |
A3 |
3 |
26 |
249 |
Hương Xuân Giáp |
Tân An-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
22/05/1964 |
A3 |
4 |
24 |
250 |
Trần Văn Thu |
Phạm Lê-Hưng Nhân-Thái Bình |
|
22/05/1964 |
A3 |
9 |
29 |