STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Chưa biết tên | A6 | 37 | 19 | |||
2502 | Chưa biết tên | A6 | 37 | 20 | |||
2503 | Chưa biết tên | A6 | 37 | 21 | |||
2504 | Chưa biết tên | A6 | 37 | 23 | |||
2505 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 1 | |||
2506 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 2 | |||
2507 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 4 | |||
2508 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 5 | |||
2509 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 6 | |||
2510 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 7 | |||
2511 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 8 | |||
2512 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 9 | |||
2513 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 10 | |||
2514 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 11 | |||
2515 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 12 | |||
2516 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 13 | |||
2517 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 14 | |||
2518 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 15 | |||
2519 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 16 | |||
2520 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 17 | |||
2521 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 18 | |||
2522 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 19 | |||
2523 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 20 | |||
2524 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 21 | |||
2525 | Chưa biết tên | A6 | 38 | 22 | |||
2526 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 1 | |||
2527 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 2 | |||
2528 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 3 | |||
2529 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 4 | |||
2530 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 5 | |||
2531 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 6 | |||
2532 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 7 | |||
2533 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 8 | |||
2534 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 9 | |||
2535 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 10 | |||
2536 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 11 | |||
2537 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 12 | |||
2538 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 13 | |||
2539 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 14 | |||
2540 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 15 | |||
2541 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 16 | |||
2542 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 18 | |||
2543 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 19 | |||
2544 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 20 | |||
2545 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 21 | |||
2546 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 22 | |||
2547 | Phan Văn Minh | Nam Lộc-Nam Đàn-Nghệ An | A7 | 1 | 23 | ||
2548 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 24 | |||
2549 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 25 | |||
2550 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 26 |