STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2551 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 27 | |||
2552 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 28 | |||
2553 | Chưa biết tên | A7 | 1 | 29 | |||
2554 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 2 | |||
2555 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 3 | |||
2556 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 4 | |||
2557 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 5 | |||
2558 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 6 | |||
2559 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 7 | |||
2560 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 8 | |||
2561 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 9 | |||
2562 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 10 | |||
2563 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 11 | |||
2564 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 12 | |||
2565 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 13 | |||
2566 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 14 | |||
2567 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 15 | |||
2568 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 16 | |||
2569 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 17 | |||
2570 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 18 | |||
2571 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 19 | |||
2572 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 20 | |||
2573 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 21 | |||
2574 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 22 | |||
2575 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 23 | |||
2576 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 24 | |||
2577 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 25 | |||
2578 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 26 | |||
2579 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 27 | |||
2580 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 28 | |||
2581 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 29 | |||
2582 | Chưa biết tên | A7 | 2 | 30 | |||
2583 | Vũ Văn Vượng | Tăng xá-Cẩm Khê-Phú Thọ | A7 | 3 | 1 | ||
2584 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 2 | |||
2585 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 3 | |||
2586 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 4 | |||
2587 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 5 | |||
2588 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 6 | |||
2589 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 7 | |||
2590 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 8 | |||
2591 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 9 | |||
2592 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 10 | |||
2593 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 11 | |||
2594 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 12 | |||
2595 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 13 | |||
2596 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 14 | |||
2597 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 15 | |||
2598 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 16 | |||
2599 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 17 | |||
2600 | Chưa biết tên | A7 | 3 | 18 |