STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2751 | Chưa biết tên | A7 | 8 | 26 | |||
2752 | Chưa biết tên | A7 | 8 | 27 | |||
2753 | Chưa biết tên | A7 | 8 | 28 | |||
2754 | Vũ Đức Chuyên | Quang Hưng-An Lão-Hải Phòng | A7 | 8 | 29 | ||
2755 | Chưa biết tên | A7 | 8 | 30 | |||
2756 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 1 | |||
2757 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 2 | |||
2758 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 3 | |||
2759 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 4 | |||
2760 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 5 | |||
2761 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 7 | |||
2762 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 8 | |||
2763 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 9 | |||
2764 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 10 | |||
2765 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 11 | |||
2766 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 12 | |||
2767 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 13 | |||
2768 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 14 | |||
2769 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 15 | |||
2770 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 16 | |||
2771 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 17 | |||
2772 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 18 | |||
2773 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 19 | |||
2774 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 20 | |||
2775 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 21 | |||
2776 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 22 | |||
2777 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 23 | |||
2778 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 24 | |||
2779 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 25 | |||
2780 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 26 | |||
2781 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 27 | |||
2782 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 28 | |||
2783 | Chưa biết tên | A7 | 9 | 30 | |||
2784 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 1 | |||
2785 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 2 | |||
2786 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 3 | |||
2787 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 4 | |||
2788 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 5 | |||
2789 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 6 | |||
2790 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 7 | |||
2791 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 8 | |||
2792 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 9 | |||
2793 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 10 | |||
2794 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 11 | |||
2795 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 12 | |||
2796 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 15 | |||
2797 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 16 | |||
2798 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 17 | |||
2799 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 18 | |||
2800 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 19 |