STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 20 | |||
2802 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 21 | |||
2803 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 22 | |||
2804 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 23 | |||
2805 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 24 | |||
2806 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 25 | |||
2807 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 26 | |||
2808 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 27 | |||
2809 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 28 | |||
2810 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 29 | |||
2811 | Chưa biết tên | A7 | 10 | 30 | |||
2812 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 1 | |||
2813 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 2 | |||
2814 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 3 | |||
2815 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 4 | |||
2816 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 5 | |||
2817 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 6 | |||
2818 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 7 | |||
2819 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 8 | |||
2820 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 9 | |||
2821 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 10 | |||
2822 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 11 | |||
2823 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 12 | |||
2824 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 13 | |||
2825 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 14 | |||
2826 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 15 | |||
2827 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 16 | |||
2828 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 17 | |||
2829 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 18 | |||
2830 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 19 | |||
2831 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 20 | |||
2832 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 21 | |||
2833 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 22 | |||
2834 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 23 | |||
2835 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 24 | |||
2836 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 25 | |||
2837 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 26 | |||
2838 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 27 | |||
2839 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 28 | |||
2840 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 29 | |||
2841 | Chưa biết tên | A7 | 11 | 30 | |||
2842 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 1 | |||
2843 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 2 | |||
2844 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 3 | |||
2845 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 4 | |||
2846 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 5 | |||
2847 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 6 | |||
2848 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 7 | |||
2849 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 8 | |||
2850 | Chưa biết tên | A7 | 12 | 9 |