251 |
Trần Văn Cơ |
Việt Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
24/05/1964 |
A3 |
15 |
24 |
252 |
Nguyễn Quang Vinh |
Cam Lý-Lục Nam-Bắc Giang |
|
31/05/1964 |
A2 |
5 |
3 |
253 |
Đinh Ngọc Lan |
Nghĩa Phúc-Văn Chấn-Yên Bái |
|
31/05/1964 |
A2 |
6 |
5 |
254 |
Bùi Kim Xòng |
Thạch Sơn-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
31/05/1964 |
A2 |
7 |
9 |
255 |
Phạm Xuân Hồng |
Nghi Ân-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
31/05/1964 |
A2 |
15 |
1 |
256 |
Nguyễn Bình Khiêm |
Tuyên Hoá-Quảng Bình |
|
31/05/1964 |
A2 |
19 |
5 |
257 |
Lò Văn O |
Mường Khau-Thuận Châu-Sơn La |
|
31/05/1964 |
A2 |
21 |
2 |
258 |
Lê Văn Tâm |
Quyết Thắng-Thạch Hà-Hải Dương |
|
31/05/1964 |
A3 |
1 |
30 |
259 |
Giáp Văn Lạc |
Ngọc Lý-Tân Yên-Bắc Giang |
|
31/05/1964 |
A3 |
2 |
18 |
260 |
Nguyễn Văn Chăn |
Lê Lợi-Vũ Bản-Hà Nam |
|
31/05/1964 |
A3 |
2 |
28 |
261 |
Hà Văn ngọ |
Lương Yên-Hà Nội |
|
31/05/1964 |
A3 |
3 |
31 |
262 |
Phạm Mạnh Hải |
Tân Dân-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
31/05/1964 |
A3 |
5 |
20 |
263 |
Phạm Xuân Khản |
Thành Đồng-Thanh Hà-Hải Dương |
|
31/05/1964 |
A3 |
7 |
24 |
264 |
Quang Văn Điền |
Tuần Giáo-Lai Châu |
|
31/05/1964 |
A3 |
7 |
30 |
265 |
Nguyễn Văn Tường |
Việt Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
31/05/1964 |
A3 |
10 |
26 |
266 |
Phạm Duy ít |
Phượng Hoàng-Thanh Hoà-Hải Dương |
|
31/05/1964 |
A3 |
11 |
16 |
267 |
Lê Văn Phu |
Châu Quang-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
31/05/1964 |
A3 |
11 |
20 |
268 |
Nguyễn Văn Hiên |
Ninh Hoà-Gia Khánh-Ninh Bình |
|
31/05/1964 |
A3 |
13 |
31 |
269 |
Phạm Văn Cờn |
Thuỷ Phong-Thuỷ Anh-Thái Bình |
|
31/05/1964 |
A3 |
14 |
28 |
270 |
Trương Văn Trìu |
Yên Sơn-Lục Nam-Bắc Giang |
|
31/05/1964 |
A3 |
15 |
30 |
271 |
Lê Đang Mạc |
Quang Trung-Tân yên-Bắc Giang |
|
31/05/1964 |
A3 |
16 |
12 |
272 |
Xa Thanh Toan |
Sơn La-Văn Chăn-Nghĩa Lộ-Yên Bái |
|
31/05/1964 |
A8 |
5 |
13 |
273 |
Lô Văn Dậu |
Thành Thước-Tân Yên-Bắc Giang |
|
04/06/1964 |
A3 |
4 |
15 |
274 |
Trần Văn Khoát |
Tam Hưng-Thanh Oai-Hà Nội |
|
04/06/1964 |
A8 |
1 |
20 |
275 |
Trần Thế Bằng |
Ngọc Vân-Tân Yên-Bắc Giang |
|
05/06/1964 |
A3 |
16 |
8 |
276 |
Nguyễn Văn Chi |
Văn Thắng-Quốc Oai-Hà Nội |
|
09/06/1964 |
A8 |
27 |
22 |
277 |
Đỗ Văn Hường |
Đông Phong-Tiền Hải-Hải Phòng |
|
10/06/1964 |
A2 |
11 |
2 |
278 |
Đỗ Thanh Hường |
Đông Phong-Tiền Hải-Thái Bình |
|
10/06/1964 |
A3 |
9 |
26 |
279 |
Nguyễn Dương Kha |
Nghi Hợp-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
11/06/1964 |
A2 |
18 |
4 |
280 |
Trần Như Thái |
Ba Đồn-Quảng Trạch-Quảng Bình |
|
12/06/1964 |
A3 |
8 |
32 |
281 |
Vũ Hồng Tập |
Phùng Thương-Phúc Thọ-Sơn Tây-Hà Nội |
|
15/06/1964 |
A2 |
3 |
3 |
282 |
Nguyễn Duy Da |
Việt Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
15/06/1964 |
A2 |
16 |
2 |
283 |
Phan Văn Chữ |
Việt Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
15/06/1964 |
A3 |
1 |
27 |
284 |
Phạm Văn ngọ |
Chi Lăng-Tiền Hải-Thái Bình |
|
15/06/1964 |
A3 |
3 |
19 |
285 |
Bùi Văn Chừ |
Việt Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
15/06/1964 |
B1 |
1 |
6 |
286 |
Bùi Thọ Đới |
Phố Trưng Trắc-Phúc Yên-Vĩnh Phúc |
|
16/06/1964 |
A3 |
12 |
17 |
287 |
Lê Hồng Khanh |
Thạch Quỳ-Thạch Hà-Hà Tĩnh |
|
17/06/1964 |
A2 |
13 |
4 |
288 |
Lê Văn Thìn |
Đông Yên-Quốc Oai-Hà Nội |
|
19/06/1964 |
A3 |
16 |
21 |
289 |
Chiềi Sui Mìn |
Tín Nha-Lục Nam-Bắc Giang |
|
19/06/1964 |
A8 |
10 |
21 |
290 |
Trần Bích Ngào |
Bắc Sơn-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
22/06/1964 |
A3 |
9 |
18 |
291 |
Nguyễn Bá Chữ |
Nghi Thạch-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
22/06/1964 |
A3 |
16 |
5 |
292 |
Cao Mường |
Tiên Hoá-Tuyên Hóa-Quảng Bình |
|
23/06/1964 |
A3 |
13 |
18 |
293 |
Trần Văn Nhi |
Diễn Hoa-Diễn Châu-Nghệ An |
|
23/06/1964 |
B1 |
4 |
34 |
294 |
Trần Văn Chung |
Thanh Chung-Thanh Chương-Nghệ An |
|
25/06/1964 |
A2 |
8 |
4 |
295 |
Nguyễn Văn Hương |
Trung Ninh-Kỳ Sơn-Hoà Bình |
|
25/06/1964 |
A3 |
14 |
30 |
296 |
Nguyễn Đức Nguyên |
Vũ Tây-Kiến Xương-Thái Bình |
|
26/06/1964 |
A4 |
2 |
15 |
297 |
Nguyễn Quang Kiểm |
Nam Phong-Phú Xuyên-Hà Nội |
|
28/06/1964 |
A3 |
7 |
19 |
298 |
Bành Đức Tư |
Tràng Sơn-Đô Lương-Nghệ An |
|
28/06/1964 |
A4 |
11 |
15 |
299 |
Nguyễn Duy Bách |
Tam Hợp-Quốc Oai-Hà Nội |
|
28/06/1964 |
A8 |
4 |
21 |
300 |
Vũ Ngọc Yến |
Nhã Nam-Tân Yên -Bắc Giang |
|
28/06/1964 |
A8 |
6 |
10 |