301 |
Nguyễn Duy Vượng |
Quang Trung-Vụ Bản-Hà Nam |
|
28/06/1964 |
A8 |
8 |
21 |
302 |
Nguyễn Mạnh Phối |
Thanh Trì-Hà Nội |
|
28/06/1964 |
A8 |
34 |
23 |
303 |
Phạm Hùng Sơn |
Hoàng Giang-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
29/06/1964 |
A2 |
9 |
2 |
304 |
Tòng Văn Chua |
Na Ngua-Sông Mã-Sơn La |
|
30/06/1964 |
A2 |
3 |
1 |
305 |
Lai Xuân Đê |
Văn Trương-Kiến Xương-Thái Bình |
|
30/06/1964 |
A2 |
3 |
5 |
306 |
Tạ Văn Tưởng |
Đại Lập-Khoái Châu-Hưng Yên |
|
30/06/1964 |
A3 |
3 |
17 |
307 |
Lò Văn Tiềng |
Bò Mòi-Khoái Châu-Sơn La |
|
30/06/1964 |
A3 |
5 |
18 |
308 |
Phí Mạnh Ân |
Ngọc Bảo-Phú Thọ-Sơn Tây-Hà Nội |
|
30/06/1964 |
A3 |
5 |
26 |
309 |
Phạm Văn Hoàn |
Đông Sơn-Đông Quan-THái Bình |
|
30/06/1964 |
A3 |
7 |
21 |
310 |
Lê Thọ Chân |
Thăng Long-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
30/06/1964 |
A3 |
9 |
25 |
311 |
Nguyễn Xuân Mùi |
|
|
30/06/1964 |
A3 |
11 |
17 |
312 |
Hoàng Văn Lửa |
Chiềng Xuân-Yên Châu-Sơn La |
|
30/06/1964 |
A3 |
11 |
30 |
313 |
Nguyễn Văn Thi |
Chiềm Khoa-Mộc Châu-Sơn La |
|
01/07/1964 |
A8 |
2 |
21 |
314 |
Đồng Văn Biền |
Quyết Thắng-Thạch Hà-Hải Dương |
|
13/07/1964 |
A3 |
3 |
20 |
315 |
Nguyễn Xuân Sáu |
Minh Hoàng-Phủ Cù-Hưng Yên |
|
26/07/1964 |
A2 |
5 |
1 |
316 |
Lương Văn Chực |
Chiềng Chăn-Mai Sơn-Sơn La |
|
26/07/1964 |
A2 |
18 |
5 |
317 |
Hoàng Văn Đông |
Tân Hoà-Quốc Oai-Hà Nội |
|
26/07/1964 |
A3 |
5 |
27 |
318 |
Bùi Ninh Giáp |
Bình Minh-Thanh Oai-Hà Nội |
|
31/07/1964 |
A3 |
4 |
16 |
319 |
Phạm Văn Cúc |
Tam Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
31/07/1964 |
A3 |
7 |
22 |
320 |
Lò Văn Viễn |
Chiềng ôn-Yên Châu-Sơn La |
|
31/07/1964 |
A3 |
8 |
18 |
321 |
Lê Trọng Vinh |
Kỳ Hưng-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
31/07/1964 |
A3 |
15 |
21 |
322 |
Nguyễn Đình Mận |
Nghi Hợp-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
31/07/1964 |
A8 |
6 |
22 |
323 |
Mùa A Ly |
Tả Xình Chảy-Xình Hồ-Lai Châu |
|
01/08/1964 |
A3 |
15 |
27 |
324 |
Nguyễn Đăng Tuệ |
Cao Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
04/08/1964 |
A8 |
18 |
23 |
325 |
Phùng Đình Thư |
Phú Thành-Yên Thành-Nghệ An |
|
07/08/1964 |
A3 |
9 |
28 |
326 |
Phạm Văn Hoan |
Thị xã Sơn Tây-Hà Nội |
|
08/08/1964 |
A2 |
2 |
4 |
327 |
Phạm Minh Đức |
Khánh Ninh-Yên Khánh-Ninh Bình |
|
08/08/1964 |
A3 |
15 |
19 |
328 |
Đinh Khắc Yên |
Gia Hưng-Gia Viễn-Ninh Bình |
|
14/08/1964 |
A4 |
2 |
14 |
329 |
Nguyễn Văn Đính |
Tiên Phương-Chương Mỹ-Hà Nội |
|
15/08/1964 |
A3 |
16 |
19 |
330 |
Thào A Cang |
Quí Châu-Mù Cang Chải-Yên Bái |
|
19/08/1964 |
A3 |
5 |
30 |
331 |
Trần Duy Tương |
Đông Xuyên-Ninh Giang-Hải Dương |
|
27/08/1964 |
A2 |
7 |
4 |
332 |
Phạm Văn Nhi |
Minh Thoại-Duyên Hà-Thái Bình |
|
29/08/1964 |
A3 |
10 |
15 |
333 |
Hoàng Xuyên |
Quảng Trạch-Quảng Bình |
|
31/08/1964 |
A2 |
5 |
4 |
334 |
Nguyễn Đức Khắc |
Quỳnh Lâm-Quỳnh Côi-Thái Bình |
|
31/08/1964 |
A2 |
15 |
2 |
335 |
La Văn Luấn |
Mường Xôm-Quỳnh Nhai-Sơn La |
|
31/08/1964 |
A3 |
1 |
17 |
336 |
Trần Văn Lui |
Việt Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
31/08/1964 |
A3 |
1 |
21 |
337 |
Lê Văn Tư |
Quỳnh Vân-Quỳnh Côi-Thái Bình |
|
31/08/1964 |
A3 |
3 |
25 |
338 |
Lò Văn Luấn |
Mường Giôn-Quỳnh Nhai-Sơn La |
|
31/08/1964 |
A3 |
7 |
25 |
339 |
Trần Văn Thư |
Thạch Sơn-Lâm Thao-Phú Thọ |
|
31/08/1964 |
A3 |
9 |
27 |
340 |
Nguyễn Văn Tân |
Mường Song-Mộc Châu-Sơn La |
|
31/08/1964 |
A3 |
11 |
25 |
341 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
Tiên Sơn-Việt Yên-Bắc Giang |
|
31/08/1964 |
A3 |
11 |
28 |
342 |
Phạm Văn Oánh |
Thanh Hải-Thanh Hà-Hải Dương |
|
31/08/1964 |
A3 |
12 |
21 |
343 |
Nguyễn Văn Lãng |
Chương Lan-Việt Yên-Bắc Giang |
|
31/08/1964 |
A3 |
12 |
27 |
344 |
Lưu Mạnh Tân |
Thống Nhất-Mỹ Hào-Hưng Yên |
|
31/08/1964 |
A3 |
14 |
16 |
345 |
Cà Văn Chăn |
Mường Lan-Sông Mã-Sơn La |
|
31/08/1964 |
A3 |
15 |
15 |
346 |
Lê Thanh Sơn |
Cộng Hoà-Hưng Nhân-Thái Bình |
|
31/08/1964 |
A3 |
15 |
23 |
347 |
Nguyễn Văn Khản |
Thái Sơn-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
31/08/1964 |
A3 |
16 |
25 |
348 |
Lê Duy Thắng |
Vũ Bằng-Kiến Xương-Thái Bình |
|
03/09/1964 |
A3 |
10 |
17 |
349 |
Giáp Văn Thách |
Ngọc Lý-Tân Yên-Bắc Giang |
|
07/09/1964 |
A3 |
1 |
18 |
350 |
Đoàng Công Thưởng |
Việt Lập-Tân Yên-Bắc Giang |
|
07/09/1964 |
A3 |
3 |
30 |