STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Chưa biết tên | A8 | 32 | 19 | |||
3502 | Chưa biết tên | A8 | 32 | 20 | |||
3503 | Chưa biết tên | A8 | 32 | 21 | |||
3504 | Chưa biết tên | A8 | 32 | 22 | |||
3505 | Lô Văn Nghím | Mường Khoa-Than Uyên-Lào Cai | A8 | 32 | 24 | ||
3506 | Hoàng Văn Doanh | A8 | 32 | 26 | |||
3507 | Trương Văn Điền | A8 | 32 | 27 | |||
3508 | Chưa biết tên | A8 | 32 | 28 | |||
3509 | Chưa biết tên | A8 | 32 | 30 | |||
3510 | Chưa biết tên | A8 | 32 | 31 | |||
3511 | Nguyễn Ngọc Lênh | A8 | 33 | 14 | |||
3512 | Chưa biết tên | A8 | 33 | 20 | |||
3513 | Chưa biết tên | A8 | 33 | 21 | |||
3514 | Trần Học Sỹ | A8 | 33 | 25 | |||
3515 | Chưa biết tên | A8 | 33 | 26 | |||
3516 | Chưa biết tên | A8 | 33 | 27 | |||
3517 | Chưa biết tên | A8 | 33 | 29 | |||
3518 | Chưa biết tên | A8 | 33 | 30 | |||
3519 | Vũ Văn Khương | A8 | 34 | 11 | |||
3520 | Chưa biết tên | A8 | 34 | 20 | |||
3521 | Chưa biết tên | A8 | 34 | 21 | |||
3522 | Chưa biết tên | A8 | 34 | 22 | |||
3523 | Đặng Thị Liệu | A8 | 34 | 26 | |||
3524 | Nguyễn Văn Hội | Cộng Hoà-Phú Yên-Hà Nội | A8 | 34 | 27 | ||
3525 | Chưa biết tên | A8 | 34 | 28 | |||
3526 | Chưa biết tên | A8 | 34 | 29 | |||
3527 | Chưa biết tên | A8 | 34 | 30 | |||
3528 | Chưa biết tên | A8 | 34 | 31 | |||
3529 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 20 | |||
3530 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 21 | |||
3531 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 22 | |||
3532 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 24 | |||
3533 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 25 | |||
3534 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 26 | |||
3535 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 27 | |||
3536 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 28 | |||
3537 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 29 | |||
3538 | Chưa biết tên | A8 | 35 | 30 | |||
3539 | Vũ Xuân Ninh | A8 | 36 | 12 | |||
3540 | Chưa biết tên | A8 | 36 | 14 | |||
3541 | Đỗ Thanh Hân | Mới Dương-Hải Phòng | A8 | 36 | 18 | ||
3542 | Cao Tiến Thìn | A8 | 36 | 19 | |||
3543 | Chưa biết tên | A8 | 36 | 20 | |||
3544 | Chưa biết tên | A8 | 36 | 21 | |||
3545 | Chưa biết tên | A8 | 36 | 22 | |||
3546 | Trần Thị Đùi | A8 | 36 | 26 | |||
3547 | Chưa biết tên | A8 | 36 | 27 | |||
3548 | Chưa biết tên | A8 | 36 | 28 | |||
3549 | Chưa biết tên | A8 | 36 | 29 | |||
3550 | Nguyễn Bá Hồng | D bộ-D15-F316 | A8 | 36 | 30 |