STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3551 | Nguyễn Duy Hùng | Mỹ Thắng-Quỳnh Côi-Thái Bình | A8 | 37 | 19 | ||
3552 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 20 | |||
3553 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 21 | |||
3554 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 22 | |||
3555 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 24 | |||
3556 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 27 | |||
3557 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 28 | |||
3558 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 29 | |||
3559 | Chưa biết tên | A8 | 37 | 30 | |||
3560 | Đỉnh | A9 | 1 | 1 | |||
3561 | Độ | A9 | 1 | 2 | |||
3562 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 3 | |||
3563 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 4 | |||
3564 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 5 | |||
3565 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 6 | |||
3566 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 7 | |||
3567 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 8 | |||
3568 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 9 | |||
3569 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 10 | |||
3570 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 11 | |||
3571 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 12 | |||
3572 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 13 | |||
3573 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 14 | |||
3574 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 15 | |||
3575 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 16 | |||
3576 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 17 | |||
3577 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 18 | |||
3578 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 19 | |||
3579 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 20 | |||
3580 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 21 | |||
3581 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 22 | |||
3582 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 23 | |||
3583 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 24 | |||
3584 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 25 | |||
3585 | CBT | A9 | 1 | 26 | |||
3586 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 27 | |||
3587 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 28 | |||
3588 | Chưa biết tên | A9 | 1 | 29 | |||
3589 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 1 | |||
3590 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 2 | |||
3591 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 3 | |||
3592 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 4 | |||
3593 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 5 | |||
3594 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 6 | |||
3595 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 7 | |||
3596 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 8 | |||
3597 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 9 | |||
3598 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 10 | |||
3599 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 11 | |||
3600 | Chưa biết tên | A9 | 2 | 12 |