STT | Họ tên liệt sỹ | Quê quán | Ngày/Năm sinh | Ngày hi sinh | Phân khu | Hàng | Mộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 7 | |||
3802 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 8 | |||
3803 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 9 | |||
3804 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 10 | |||
3805 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 11 | |||
3806 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 12 | |||
3807 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 13 | |||
3808 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 14 | |||
3809 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 15 | |||
3810 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 16 | |||
3811 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 17 | |||
3812 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 18 | |||
3813 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 19 | |||
3814 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 20 | |||
3815 | CBT | A9 | 9 | 21 | |||
3816 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 22 | |||
3817 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 23 | |||
3818 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 24 | |||
3819 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 25 | |||
3820 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 26 | |||
3821 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 27 | |||
3822 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 28 | |||
3823 | Chưa biết tên | A9 | 9 | 29 | |||
3824 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 1 | |||
3825 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 2 | |||
3826 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 3 | |||
3827 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 4 | |||
3828 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 5 | |||
3829 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 6 | |||
3830 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 7 | |||
3831 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 8 | |||
3832 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 9 | |||
3833 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 10 | |||
3834 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 11 | |||
3835 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 12 | |||
3836 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 13 | |||
3837 | CBT | A9 | 10 | 14 | |||
3838 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 15 | |||
3839 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 16 | |||
3840 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 17 | |||
3841 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 18 | |||
3842 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 19 | |||
3843 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 20 | |||
3844 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 21 | |||
3845 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 22 | |||
3846 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 23 | |||
3847 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 24 | |||
3848 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 25 | |||
3849 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 26 | |||
3850 | Chưa biết tên | A9 | 10 | 27 |