351 |
Lê Tứ Đại |
Bình Lộc-Can Lộc-Hà Tĩnh |
|
07/09/1964 |
A3 |
4 |
28 |
352 |
Nguyễn Văn Cần |
Võ Lương-Tiên Sơn-Bắc Ninh |
|
07/09/1964 |
A3 |
7 |
18 |
353 |
Nguyễn Văn Hiên |
Nghi Liên-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
07/09/1964 |
A3 |
9 |
16 |
354 |
Hoàng Văn An |
|
|
07/09/1964 |
A3 |
9 |
20 |
355 |
Nguyễn Văn Hạt |
Cấp Tiến-Hưng Nhân-Thái Bình |
|
07/09/1964 |
A3 |
13 |
27 |
356 |
Vũ Đình Thôn |
Cáo Điền-Hạ Hoà-Phú Thọ |
|
25/09/1964 |
A2 |
11 |
4 |
357 |
Lò Văn Sôm |
Mươn Lao-Sông Mã-Sơn La |
|
30/09/1964 |
A2 |
21 |
5 |
358 |
Nguyễn Văn Hội |
Hưng Đạo-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
30/09/1964 |
A3 |
3 |
23 |
359 |
Lô Văn Lưa |
Mường Lác-Yên Châu-Sơn La |
|
17/10/1964 |
A2 |
17 |
3 |
360 |
Nguyễn Thái Học |
Quảng Ninh-Tân Yên-Bắc Giang |
|
22/10/1964 |
A4 |
5 |
14 |
361 |
Phạm Văn Na |
Tam Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
31/10/1964 |
A2 |
3 |
7 |
362 |
Huỳnh Xưa |
Hoài Mỹ-Hoài Nhơn-Bình Định |
|
31/10/1964 |
A2 |
4 |
5 |
363 |
Lừ Văn Ư |
Chiềng Khơi-Yên Châu-Sơn La |
|
31/10/1964 |
A2 |
4 |
6 |
364 |
Lê Xuân Khê |
Quảng Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
|
31/10/1964 |
A2 |
9 |
9 |
365 |
Nguyễn Thái Học |
Quảng Ninh-Tân Yên-Bắc Giang |
|
31/10/1964 |
A2 |
17 |
7 |
366 |
Nguyễn Như Thiết |
Vĩnh Phúc-Vĩnh Giang-Hưng Yên |
|
31/10/1964 |
A2 |
18 |
7 |
367 |
Hà Văn Thanh |
Châu Thuận-Quỳ Châu-Nghệ An |
|
31/10/1964 |
A2 |
20 |
6 |
368 |
Nguyễn Văn Tiếp |
Nghĩa Nam-Yên Tân-Bắc Giang |
|
31/10/1964 |
A2 |
25 |
2 |
369 |
Hoàng Văn Đức |
Tế Lợi-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
31/10/1964 |
A3 |
6 |
25 |
370 |
Ngô Văn Nghĩa |
Hưng Thịnh-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
31/10/1964 |
A3 |
7 |
28 |
371 |
Đinh Thế Khương |
Kỳ Ninh-Kỳ Anh-Hà Tĩnh |
|
31/10/1964 |
A3 |
11 |
32 |
372 |
Lê Ba Vân |
|
|
31/10/1964 |
A3 |
16 |
28 |
373 |
Phan Văn Định |
Đông Lâm-Tiền Hải-Thái Bình |
|
01/11/1964 |
A2 |
2 |
2 |
374 |
Nguyễn Văn Khang |
Trần Phú-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
01/11/1964 |
A2 |
3 |
2 |
375 |
Lê Minh Đức |
Thịnh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
01/11/1964 |
A2 |
4 |
4 |
376 |
Trần Văn Như |
Nam Thịnh-Tân Yên-Bắc Giang |
|
01/11/1964 |
A2 |
7 |
1 |
377 |
Đặng Xuân Thắng |
Vũ Thắng-Vũ Tiến-Thái Bình |
|
01/11/1964 |
A2 |
12 |
3 |
378 |
Huỳnh Số |
Ân Đức-Hoài Ân-Bình Định |
|
01/11/1964 |
A3 |
1 |
31 |
379 |
Lương Văn Tày |
Chiềng Lao-Mường La-Sơn La |
|
01/11/1964 |
A3 |
9 |
31 |
380 |
Nguyễn Văn Kiên |
Đông Lâm-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
01/11/1964 |
A3 |
11 |
22 |
381 |
Đoàn Vũ Thử |
Cộng Hoà-Hưng Nhân-Thái Bình |
|
01/11/1964 |
A3 |
12 |
28 |
382 |
Lê Đình Sử |
Văn Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
01/11/1964 |
A3 |
14 |
24 |
383 |
Bùi Văn Miên |
Long Đô-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
01/11/1964 |
A3 |
15 |
18 |
384 |
Hoàng Ngọc Vinh |
Thịnh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa |
|
02/11/1964 |
A2 |
14 |
2 |
385 |
Nguyễn Khắc Nhị |
Đại Sơn-Quốc Oai-Hà Nội |
|
02/11/1964 |
A3 |
8 |
21 |
386 |
Hồ Kim Mùng |
Lam Hồng-Thanh Miễn-Hải Dương |
|
06/11/1964 |
A2 |
10 |
5 |
387 |
Dương Văn Mót |
Tự Lan-Việt Yên-Bắc Giang |
|
06/11/1964 |
A2 |
21 |
4 |
388 |
Lô Văn Lộc |
Phú Lộc-Cấm Khe-Phú Thọ |
|
08/11/1964 |
A2 |
5 |
5 |
389 |
Đào Ngọc Linh |
Diễn Hải-Diễn Châu-Nghệ An |
|
12/11/1964 |
A3 |
5 |
29 |
390 |
Vũ Văn Cấn |
Minh Tân-Hưng Yên-Thái Bình |
|
12/11/1964 |
A3 |
6 |
18 |
391 |
Lê Văn Nghiêu |
Hoằng Đại-Hoằng Hoá-Thanh Hóa |
|
22/11/1964 |
A2 |
4 |
8 |
392 |
Nguyễn Văn Giã |
Minh Châu-Hiệp Hoà-Bắc Giang |
|
29/11/1964 |
A2 |
6 |
2 |
393 |
Nguyễn Văn Các |
Hồng Việt-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
29/11/1964 |
A2 |
12 |
2 |
394 |
Đỗ Minh Phan |
Thanh Thuỷ-Phú Thọ |
|
29/11/1964 |
A2 |
32 |
2 |
395 |
Tô Vấn Vương |
Cộng Hoà-Tam Dương-Phú Thọ |
|
29/11/1964 |
A3 |
9 |
17 |
396 |
Nguyễn Văn Chủ |
Tân Liên-Yên Dũng-Bắc Giang |
|
29/11/1964 |
A3 |
12 |
16 |
397 |
Lương Văn Tuấn |
Mường Chiêng-Quỳnh Nhai-Sơn La |
|
29/11/1964 |
A3 |
13 |
25 |
398 |
Hoàng Văn Thực |
Phi Mõ-Lạng Giang-Bắc Giang |
|
29/11/1964 |
A3 |
14 |
18 |
399 |
Quỳnh Đình Phái |
Thanh Bình-Bình Lục-Hà Nam |
|
29/11/1964 |
A3 |
15 |
14 |
400 |
Nguyễn Văn Cầu |
|
|
29/11/1964 |
A8 |
13 |
21 |